Should we nghĩa là gì
dùng để đưa ra lời khuyên nhủ. Nhưng ngoài cách dùng để đưa ra lời khuyên các bạn đã biết những cách dùng khác của cấu trúc Should chưa? Bài viết này sẽ giới thiệu với bạn những cách dùng chi tiết của cấu trúc Should trong tiếng Anh nhé!
Show Should là gì?Should là một động từ tình thái. Nó thường mang nghĩa là “nên” làm gì đó, hoặc “phải” làm gì đó. Ví dụ: You look tired. You should take a nap. / (Bạn trông khá mệt mỏi đấy. Bạn nên ngủ một giấc đi.) Cấu trúc Should + VoTrong câu cụ thể, Should đứng ngay sau chủ ngữ và động từ thường. Động từ theo sau Should luôn ở dạng nguyên thể. Cấu trúc: S + Should + Vo Cách dùng: Theo cách thông dụng nhất, Should dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến về một vấn đề nào đó. Ví dụ:
Ngoài đưa ra lời khuyên, chúng ta cũng có thể dùng Should để hỏi xin ý kiến của người khác. Ví dụ:
Should có thể dùng để chỉ sự bắt buộc hoặc bổn phận, nhưng nghĩa của Should không mạnh bằng must (với Should có thể có sự lựa chọn thực hiện hay không thực hiện, nhưng với Must thì không có sự lựa chọn.) Ví dụ:
Không chỉ vậy, Should còn có thể diễn tả suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra (người nói mong đợi điều đó xảy ra.) Ví dụ: Nam had an excellent performance, so he should win the contest. / (Nam đã có một phần trình diễn xuất sắc, nên chắc là anh ấy sẽ thắng cuộc thi.) Ngoài ra, Should còn có thể diễn tả một điều gì đó xảy ra không đúng hoặc không như chúng ta kỳ vọng. Ví dụ: He should be here now and ready for the match. / (Lẽ ra bây giờ anh ấy nên ở đây và sẵn sàng cho trận đấu rồi.) >>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài Cấu trúc Should trong dạng đảo câu điều kiện dạng 1Trong dạng đảo của câu điều kiện loại 1, chúng ta dùng từ Should để mở đầu mệnh đề điều kiện. Cấu trúc: Should + S + V, S + will/can/may/… + V Ví dụ:
Cấu trúc Should have P2 (Quá khứ phân từ)Đây là một cấu trúc nâng cao tương đối khó với người học tiếng Anh. Nó diễn tả những điều lẽ ra nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Cấu trúc: S + should + (not) + have + Quá khứ phân từ. Ví dụ:
Phân biệt cấu trúc Should, Ought to và Had betterOught to và Had better cũng là những động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh mang hàm ý khuyên nhủ ai nên làm gì. Vậy cách dùng của nó có gì khác với cấu trúc Should hay không? Cùng tìm hiểu tiếp dưới đây nhé! *Giống nhau: Cả ba từ đều mang nghĩa là nên và theo sau đều có động từ nguyên thể không to. *Khác nhau: Ought to là lời khuyên mang tính nhấn mạnh hơn Should. Ought to có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải (làm gì đó), mang tính giải pháp. Ngoài ra, khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng Ought to. Chú ý: Dạng phủ định của Ought to là Ought not to. Ví dụ:
Should được dùng trong câu mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. Các câu phủ định và câu hỏi thì dùng Should thường xuyên hơn Ought to Ví dụ:
Had Better dùng trong câu cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại. Ví dụ:
Chúng ta cũng có thể sử dụng Should hoặc Ought to trong những ví dụ trên khi đó là những lời khuyên chung chung. Sử dụng Had better mang nghĩa mạnh hơn khi người nói xem hành động này là cần thiết và mong rằng nó sẽ xảy ra. Bài tập vận dụng cấu trúc ShouldChọn từ chính xác để hoàn thiện câu
|