Selflessness là gì

Thông tin thuật ngữ selflessness tiếng Anh

Nghĩa của từ selflessness

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt

@selflessness /'selflisnis/
* danh từ
- tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

selflessness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selflessness


Phát âm : /'selflisnis/

+ danh từ

  • tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    self-sacrifice altruism
  • Từ trái nghĩa:
    egoism egocentrism self-interest self-concern self-centeredness

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "selflessness"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "selflessness":
    selflessness sleeplessness

Lượt xem: 361

selfless

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: selfless


Phát âm : /'selflis/

+ tính từ

  • không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người

Từ liên quan

  • Từ trái nghĩa:
    egoistic egoistical egocentric self-centered self-centred

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "selfless"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "selfless":
    selfless sleepless
  • Những từ có chứa "selfless":
    selfless selflessness

Lượt xem: 292