Sâu sắc tiếng Anh là gì

sâu sắc Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ deep; profound
= những thay đổi sâu sắc profound changes
= hiểu nhau sâu sắc to have a profound/deep understanding of each other

Cụm Từ Liên Quan :

ấn tượng sâu sắc /an tuong sau sac/

* danh từ
- effectiveness, force, stereotype

ảnh hưởng sâu sắc /anh huong sau sac/

* danh từ
- imprint

bị kiệt sức vì đau buồn sâu sắc /bi kiet suc vi dau buon sau sac/

* thngữ
- to be grief-stricken

cảm thấy một cách sâu sắc /cam thay mot cach sau sac/

* tính từ
- deep-felt

cảm thấy sâu sắc /cam thay sau sac/

* tính từ
- home-felt

gây ấn tượng sâu sắc /gay an tuong sau sac/

* danh từ
- impressiveness, strikingness
* tính từ
- impressive, dramatic, striking

hiểu biết sâu sắc /hieu biet sau sac/

* danh từ
- insight

không gây ấn tượng sâu sắc /khong gay an tuong sau sac/

* tính từ
- unimpressive

không gây được ấn tượng sâu sắc /khong gay duoc an tuong sau sac/

* danh từ
- unimpressiveness

không sâu sắc /khong sau sac/

* tính từ
- unthoughtful

mối hận sâu sắc /moi han sau sac/

* danh từ
- scar

nhìn sâu sắc /nhin sau sac/

* danh từ
- long-sightedness
* tính từ
- long-sighted

sâu sắc hơn /sau sac hon/

* nội động từ
- deepen

sâu sắc thêm /sau sac them/

* danh từ
- intensification; * động từ sharpen
* ngoại động từ
- deepen, intensify

suy nghĩ sâu sắc hơn /suy nghi sau sac hon/

* ngoại động từ
- outthink

tình cảm sâu sắc nhất /tinh cam sau sac nhat/

* danh từ
- heart-strings

tính sâu sắc /tinh sau sac/

* danh từ
- abstruseness

với ấn tượng sâu sắc /voi an tuong sau sac/

* phó từ effectively

ý nghĩ sâu sắc /y nghi sau sac/

* danh từ
- inwardness

ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất /y nghi tinh cam sau sac nhat/

* tính từ
- intimate

Video liên quan

Chủ Đề