Sắt V tiếng anh là gì

Thép V tiếng anh là gì

Thép V tiếng anh Ɩà gì

Thép góc tiếng Anh Ɩà angle bar.

Thép góc hay còn được gọi Ɩà thép hình V, thép L, Ɩà loại thép được dùng trong những công trình cần loại thép có khả năng chịu áp lực lớn, rung lắc mạnh.

Một số từ vựng liên quan đến thép góc trong tiếng Anh:

  • Thép hợp kim (tiếng Anh Ɩà alloy steel)
  • Thanh cốt thép (tiếng Anh Ɩà reinforcing bar)
  • Bê tông cốt thép (tiếng Anh Ɩà armoured concrete)
  • Bố trí cốt thép (tiếng Anh Ɩà arrangement reinforcement)
  • Thép không gỉ (tiếng Anh Ɩà stainless steel)
  • Giàn lưới thép (tiếng Anh Ɩà web girder)
  • Thép chống gỉ do khí quyển (tiếng Anh Ɩà atmospheric corrosion resistant steel)
  • Thép hình tổ hợp (tiếng Anh Ɩà built up section)
  • Thép carbon (tiếng Anh Ɩà carbon steel)
  • Dầm thép bọc bên tông cased steel)
  • Thép đúc (tiếng Anh Ɩà cast steel)
  • Thép hình bụng rỗng (tiếng Anh Ɩà castelled section)
  • Thép hình chữ U (tiếng Anh Ɩà channel section)
  • Thép đã tôi (tiếng Anh Ɩà chilled steel)
  • Thép cán nguội (tiếng Anh Ɩà cold rolled steel)
  • Thép cán (tiếng Anh Ɩà laminated steel)
  • Thép trơn (tiếng Anh Ɩà plain bar)
  • Cốt thép tròn trơn (tiếng Anh Ɩà plain round bar)
  • Thép bản (tiếng Anh Ɩà plate steel)

5 / 5 ( 100 votes )

Tags: Hỏi ĐápHọc Tốt

Trích nguồn : ...