Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 trang 32

Unit 5: Are They Your Friends – Họ Là Bạn Của Bạn Phải Không SGK Tiếng Anh lớp 3 mới. Thực hiện các yêu cầu phần Lesson 2: Unit 5 trang 32, 33 SGK Tiếng anh lớp 3 thí điểm. Look, listen and repeat.; Are they your friends?

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a)   That’s Peter. And that’s Tony.

Đó là Peter. Và đó là Tony.

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

b)   Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No; they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No, they aren’t.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 2    b 3     c 4     d 1

Audio script

1. Quan: Who’s that?

Nam: It’s my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1)name    (2) nine     (3) And       (4) friends

Hi! My (1) name is Mai.

Xin chào! Mình tên là Mai.

I  am (2) nine years old.

Mình 9 tuổi.

This is Linda. (3) And this is Tony.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, trang.

Khang and trang are my friends.

Lesson 2 (Bài học 2)

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a)   That's Peter. And that's Tony.

Đó là Peter. Và đó là Tony.

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

b)   Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

No, they aren't.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Click tại đây để nghe:

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No; they aren't.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

No, they aren't.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 2    b 3     c 4     d 1

Audio script

1. Quan: Who's that?

Nam: It's my new friend Tony.

2. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

3. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

4. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1)name    (2) nine     (3) And       (4) friends

Hi! My (1) name is Mai. 

Xin chào! Mình tên là Mai.

I  am (2) nine years old.

Mình 9 tuổi.

This is Linda. (3) And this is Tony.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).

1. Your name: My name is PHUONG TRINH.

2. Your age: I am nine years old.

3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

Giaibaitap.me


Page 2

Lesson 3 (Bài học 3)

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:

a                that          Who is that?

e                 yes          Yes, it is.

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Click tại đây để nghe:

1. that             2. Yes

Audio script:

1. Is that your friend?

2. Yes, it is.

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Click tại đây để nghe:

Who’s that?                        It's Linda.

                                         It's Linda.

Is she your friend?            Yes, she is.

                                        Yes, she is.

Who are they?                   They're Nam and Mai.

                                         They're Nam and Mai.

Are they your friends?        Yes, they are.

                                         Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends? Yes, they are.

Yes, they are.

Đó là ai vậy?                Đó là Linda.

Đó là ai vậy?                  Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?     Vâng, đúng vậy.

                                                      Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                                Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

                                                 Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không?    Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 - c  Who's that? Đó là ai vậy?

          It's Tony. Đó là Tony.

2  - d  Is that your friend? Đó là bọn của bạn phải không?

          No, it isn't. Không, không phải.

3  - b Who are they? Họ là ai vậy?

         They're Peter and Linda. Họ là Peter và Linda.

4  - a Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không?

         Yes, they are. Vâng, đúng vậy.

Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).

1. Mai, this is my friend. Mai, đây là bạn của mình.

2. Who are they? Họ là ai?

3. Are Peter and Mary your friends?

Peter and Mary là bạn của bạn phải không?

4. Yes, they are my friends. Vâng, họ là bạn của tôi.

5. No, they aren’t my friends.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 6: Project. (Đề án).

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They're my friends.

And they're your friends, too.

Thank you.

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

Giaibaitap.me


Page 3

Bài 1: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Click tại đây để nghe:

1. b  2. a 3. a  4. b    5. b  

Audio script

1. Nam: Hi, I'm Nam.

Linda: Hello, Nam. I'm Linda.

Nam: Nice to meet you, Linda.

Linda: Nice to meet you, too,

2. Mai: What's your name?

Peter: My name's Peter.

Mai: How old are you?

Peter: I'm seven.

3. Mai: Who's that?

Nam: It's my friend, Peter. 

Mai: How old is he?

Nam: He is seven years old.

4. Mary: Who's that?

Nam: It's my friend, Tony.

5. Nam: Mai, this is my friend, Linda.

Mai: Nice to meet you. I'm Mai.

Linda: Nice to meet you too.

Bài 2: Listen and number. (Nghe và điền số).

Click tại đây để nghe:

a 4      b 2          c 1        d 3

Audio script

1. Phong: How old are you, Peter?

Peter: I'm seven years old.

2. Nam: What's your name?

Mary: My name's Mary.

Nam: How do you spell Mary?

Mary: That's M-A-R-Y.

3. Mai: Who's that?

Nam: It's my friend, Linda.

4. Tony: Hello, Mai, how are you?

Mai: Hi, Tony. I'm fine, thank you. And you?

Tony: I'm fine, thanks.

Bài 3: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

(1) Hello (2) name (3) friends (4) nine

(1) Hello! My (2) name is Nam. I'm eight years old.

Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi.

These are my (3) friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) nine.

Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

1 - e Hello, Nam. Xin chào, Nam

Hi, Peter. Xin chào, Peter.

2  - d How old are you, Mary?

Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?

I'm eight.

Tôi 8 tuổi.

3  - b What's your name?

Bạn tên là gì?

My name's Tony.

Mình tên là Tony.

4-a How do you spell your name?

Tên bạn đánh vần thế nào?

L-l-N-D-A.

5 - c Are Peter and Mary your friends?

Peter và Mary là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, đúng rồi.

Bài 5: Look and say. (Nhìn và nói).

a)   Hello/Hi, Mai. Xin chào, Mai.

Hi/Hello, Mary. Xin chào, Mary.

b)   How are you, Tony?

Bọn khỏe không, Tony?

I'm fine, thanks. And you?

Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Fine, thanks.

Mình củng khỏe, cảm ơn bạn.

c)   How old are you, Tony?

Bọn bao nhiêu tuổi, Tony?

I'm eight years old.

Mình 8 tuổi.

d)   Are they your friends?

Họ là bạn của bạn phải không?

Yes, they are.

Vâng, họ là bạn của tôi.

Giaibaitap.me


Page 4

Short story                         Cat and Mouse 1

Truyện ngắn                      Mèo và chuột 1

Bài 1: Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện).

Click tại đây để nghe:

2. Knock! Knock! (Cốc! Cốc!)

3. Hello, I'm Chit the Mouse.

Xin chào, tớ là chuột Chít.

How are you?

Cậu khỏe không?

I'm fine, thank you.

Tớ khỏe, cảm ơn cậu.

4. What's your name?

Cậu tên là gì?

I'm Miu the Cat.

Tớ là mèo Miu.

Nice to meet you, Miu.

Rất vui được gặp cậu, Miu à.

Nice to meet you, too.

Tớ cũng rất vui được gặp cậu.

5. How do you spell "Chit"?

Cậu đánh vần "Chit" thế nào?

C-H-l-T. How do you spell "Miu"?

C-H-I-T. Cậu đánh vần "Miu" thế nào?

M-l-U.

M-I-U.

Nice!

Thật là đáng yêu!

6. Who's that?

Đó là ai vậy?

This is my sister Mimi.

Đây là chị của tớ, Mimi.

7. Mimi, this is Miu.

Mimi, đây là Miu.

Pleased to meet you, Miu.

 Rất vui được gặp cậu, Miu.

Pleased to meet you too, Mimi. 

Tôi cũng rất vui được gặp cậu, Mimi.

8. Who's that?

Đó là ai?

Maurice and Doris.

Maurice và Doris.

Are they your friends?

Họ là bạn của cậu phải không?

Yesthey are.

Vâng, đúng rồi.

Bài 2. Complete the conversation. (Hoàn thành đoạn đàm thoại).

Click tại đây để nghe:

(1)l'm   (2) are you    (3) very well    (4) your      (5) I'm

(6) meet you (7) do you spell

Audio script

Chit: Hello. (1) I'm Chit the Mouse.

How (2) are you?

Miu: I'm (3) very well, thank you.

Chit: What's (4) your name?

Miu: (5) I'm Miu the Cat Chit: Nice to (6) meet you, Miu.

Miu: How (7) do you spell "Chit"?

Chit: C-H-l-T.

Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names. ((Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).

Trinh: Hello. I'm Trinh. How are you?

Trinh: Xin chào. Tớ là Trinh. Cậu khỏe không?

Khang: Hi, Trinh. I'm fine, thank you. And you?

Khang: Xin chào, Trinh. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?

Trinh: I'm fine, too. Thank you. What's your name?

Trinh: Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?

Khang: My name's Khang.

Khang: Tớ tên là Khang.

Trinh: How do you spell "Khang"?

Trinh: "Khang" đánh vần thế nào vậy cậu?

Khang: K-H-A-N-G. How do you spell "Trinh"?

Khang: K-H-A-N-G. "Trinh" đánh vần thế nào vậy cậu?

Trinh: T-R-l-N-H. How old are you, Khang?

Trinh: T-R-l-N-H. Cậu bao nhiêu tuổi, Khang?

Khang: I'm eight years old.

Khang: Tớ 8 tuổi.

Trinh: I'm eight years old, too.

Trinh: Tớ cũng 8 tuổi.

Bài 4: Match the questions with the answers.

(Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp).

1 - c     Who's that? - My sister Mimi.

2-  a    How do you spell "Miu"? - M-I-U.

3-  d    What's your name? - Miu

4  - b Are they your friends? - Yes, they are.

Giaibaitap.me