Right nghĩa là gì
Ngày đăng:
01/11/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
147
Tiếng AnhSửa đổi Show right Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổiright (số nhiềurights) /ˈrɑɪt/
Tính từSửa đổiCấp trung bình Cấp hơn Cấp nhất right (cấp hơn righter, cấp nhất rightest) /ˈrɑɪt/
Đồng nghĩaSửa đổiở trong trạng thái tốt
Thành ngữSửa đổi
Trái nghĩaSửa đổiphải, hữu
Phó từSửa đổiCấp trung bình Cấp hơn Cấp nhất right (không so sánh được) /ˈrɑɪt/
Thành ngữSửa đổi
Ngoại động từSửa đổiright ngoại động từ /ˈrɑɪt/
Chia động từSửa đổirightDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to right Phân từ hiện tại righting Phân từ quá khứ righted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại right right hoặc rightest¹ rights hoặc righteth¹ right right right Quá khứ righted righted hoặc rightedst¹ righted righted righted righted Tương lai will/shall²right will/shallright hoặc wilt/shalt¹right will/shallright will/shallright will/shallright will/shallright Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại right right hoặc rightest¹ right right right right Quá khứ righted righted righted righted righted righted Tương lai weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại right lets right right
Nội động từSửa đổiright nội động từ /ˈrɑɪt/
Chia động từSửa đổirightDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to right Phân từ hiện tại righting Phân từ quá khứ righted Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại right right hoặc rightest¹ rights hoặc righteth¹ right right right Quá khứ righted righted hoặc rightedst¹ righted righted righted righted Tương lai will/shall²right will/shallright hoặc wilt/shalt¹right will/shallright will/shallright will/shallright will/shallright Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại right right hoặc rightest¹ right right right right Quá khứ righted righted righted righted righted righted Tương lai weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright weretoright hoặc shouldright Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại right lets right right
Tham khảoSửa đổi
|