Quanh quẩn Tiếng Anh là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

quanh quẩn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ quanh quẩn trong tiếng Trung và cách phát âm quanh quẩn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quanh quẩn tiếng Trung nghĩa là gì.

Quanh quẩn Tiếng Anh là gì
quanh quẩn
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Quanh quẩn Tiếng Anh là gì
盘桓 《逗留; 在一个地方来回来去。》q
(phát âm có thể chưa chuẩn)
盘桓 《逗留; 在一个地方来回来去。》
quanh quẩn hết ngày.
盘桓终日。
anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 《环绕着飞或走。》
盘旋; 徊 《徘徊; 逗留。》
萦回; 萦绕 《回旋往复; 曲折环绕。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ quanh quẩn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • quan trọng hoá tiếng Trung là gì?
  • nói móc tiếng Trung là gì?
  • trái táo đen tiếng Trung là gì?
  • chi chít khắp nơi tiếng Trung là gì?
  • xe goòng mỏ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quanh quẩn trong tiếng Trung

盘桓 《逗留; 在一个地方来回来去。》quanh quẩn hết ngày. 盘桓终日。anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi. 他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 《环绕着飞或走。》盘旋; 徊 《徘徊; 逗留。》萦回; 萦绕 《回旋往复; 曲折环绕。》

Đây là cách dùng quanh quẩn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quanh quẩn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 盘桓 《逗留; 在一个地方来回来去。》quanh quẩn hết ngày. 盘桓终日。anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi. 他在花房里盘旋了半天才离开。 盘旋 《环绕着飞或走。》盘旋; 徊 《徘徊; 逗留。》萦回; 萦绕 《回旋往复; 曲折环绕。》