Quả trứng gà tiếng trung là gì
Học hết phần 1 từ vựng về các thực phẩm ngoài chợ chưa các bạn? Hôm nay học nốt phần 2 của chủ đề từ vựng này nhé! Chúc các bạn tự học tiếng Hoa thật giỏi nhé!
Học hết 2 phần này rồi bạn sẽ nắm kha khá vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề thực phẩm rồi đó. Với số từ vựng này bạ n có thể đi chợ bằng tiếng Trung và thoải mái mua đồ rồi đó. Các bạn cùng thử nhé! Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng nhà bếp Học từ vựng chính là bước đầu khi học tiếng Trung cơ bản. Đừng bỏ lỡ các bài học tiếng Trung của chúng tớ nhé!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỊT, TRỨNG VÀ GIA CẦM
Thịt: 肉 Ròu 1. Bì lợn: 肉皮 ròupí 2. Bít tết: 牛排 niúpái 3. Xương nấu canh: 汤骨 tāng gǔ 4. Chân giò lợn: 蹄僚 tí liáo 5. Cốt lết: 大排 dà pái 6. Dạ dày bò: 牛肚 niú dǔ 7. Dạ dày lợn: 猪肚 zhū dù 8. Gan lợn: 猪肝 zhū gān 9. Gân chân: 蹄筋 tíjīn 10. Giăm bông: 腿肉 tuǐ ròu 11. Lạp xưởng: 腊肠 làcháng 12. Lạp xưởng: 香肠 xiāngcháng 13. Lòng lợn: 猪杂碎 zhū zásuì 14. Móng giò: 猪蹄 zhū tí 15. Mỡ lá: 板油 bǎnyóu 16. Mỡ lợn: 猪油 zhū yóu 17. Sườn non: 小排 xiǎo pái 18. Thịt bò: 牛肉 niúròu 19. Thịt băm: 肉糜 ròumí 20. Thịt dê: 羊肉 yángròu 21. Thịt đông lạnh: 冻肉 dòng ròu 22. Thịt đùi bò: 牛腿肉 niú tuǐ ròu 23. Thịt lợn: 猪肉 zhūròu 24. Thịt mềm: 嫩肉 nèn ròu 25. Thịt miếng: 肉片 ròupiàn 26. Thịt mỡ: 肥肉 féi ròu 27. Thịt nạc: 瘦肉 shòu ròu 28. Thịt sườn sụn: 里脊肉 lǐjí ròu 29. Thịt thái hạt lựu: 肉丁 ròu dīng 30. Thịt thủ (lợn): 猪头肉 zhūtóu ròu 31. Thịt tươi: 鲜肉 xiān ròu 32. Thịt viên: 肉丸 ròu wán 33. Thịt ướp mặn: 咸肉 xián ròu 34. Tim lợn: 猪心 zhū xīn 35. Xúc xích: 火腿 huǒtuǐ
Gia cầm và trứng: 禽蛋 qín dàn 1. Thịt gà: 鸡肉 jīròu 2. Thịt vịt: 鸭肉 yā ròu 3. Thịt ngỗng: 额肉 é ròu 4. Gà tây: 火鸡 huǒ jī 5. Gà rừng (chim trĩ): 山鸡 shān jī 6. Gà ác: 乌骨鸡 wū gǔ jī 7. Cánh gà: 鸡翅膀 jī chìbǎng 8. Đùi gà: 鸡腿 jītuǐ 9. Mề gà: 鸡肫 jī zhūn 10. Ức gà: 鸡脯 jī pú 11. Móng gà: 鸡爪 jī zhuǎ 12. Mề vịt: 鸭肫 yā zhūn 13. Ức vịt: 鸭脯 yā pú 14. Nội tạng của gia cầm: 家禽内脏 jiāqín nèizàng 15. Trứng chim cút: 鹌鹑蛋 ānchún dàn 16. Trứng gà: 鸡蛋 jīdàn 17. Trứng vịt: 鸭蛋 yādàn 18. Trứng ngỗng: 鹅蛋 é dàn 19. Trứng chim bồ câu: 鸽蛋 gē dàn 20. Trứng muối: 皮蛋 pídàn 21. Trứng muối (trứng bắc thảo): 咸蛋 xián dàn
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Email: [email protected] Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan) |