Pronom démonstratif là gì


Dạy tiếng pháp online


Tiếng pháp giao tiếp cơ bản


Học tiếng pháp cơ bản cho người mới bắt đầu


1] Định nghĩa về tính từ chỉ định:


Tính từ chỉ định trong Tiếng Pháp [Adjectif Démonstratif] là gì? 


Đầu tiên, chúng ta hãy cùng nhau nhìn các ví dụ dưới đây:


  • Mets ce livre en place ici, veux-tu! [Hãy sắp xếp cuốn sách này vào đây, như con muốn!]

  • As-tu remarqué cet oiseau là-bas? [Bạn có để ý chú chim ở đằng kia không?]

  • Regardez cette fille au loin qui court vite. [Hãy quan sát cô bé ở phía xa đang chạy nhanh.]

  • Tous ces enfants qui arrivent rentrent chez eux. [Tất cả những đứa trẻ đến đây, đã đi về nhà chúng.]


Trong từng ví dụ, le livrel’oiseau, la fille, les enfants được dùng để chỉ định, như dùng ngón tay để chỉ.

Sự chỉ định này được biểu thị bởi các từ “ce, cet, cette, ces” được đặt trước danh từ


 celivre, cet oiseau, cette filleces enfants. ” 


Các từ đứng trước danh từ [mà ta gọi là “dẫn danh từ vào] là các tính từ chỉ định.


2] Các thể của tính từ chỉ định:


 

Singulier

Pluriel

Masculin

Féminin

Masculin et Féminin

Formes simples

ce

cet

cette

ces

Formes composées

ce…-ci ce…-là

cet…-ci cet…-là

cette…-ci cette…-là

ces…-ci ces…-là


Cet đứng trước một danh từ giống đực bắt đầu bằng một nguyên âm hay một âm h câm

Cet arbrecet homme [cetest prononcé comme cette] [Cái cây này, người đàn ông này] [cet được phát âm giống như cette] Mais [nhưng] Ce hérosce haut-parleur [h aspiré] [Người anh hùng này, cái loa này => âm h bật hơi]


 


3. Cách dùng:


a. L’adjectif démonstratif: 


  • Dùng để chỉ rõ một người hoặc một vật


Cette dame, c’est la directrice de l’école. [Le locuteur désigne la dame]: [Quý bà đây, là cô hiệu trưởng của trường. => Người nói chỉ định người phụ nữ]


Tu vois cet autobus? Il va à la gare de Lyon. 

[Anh có nhìn thấy chiếc xe buýt này không? Nó đi đến ga Lyon.]


  • Để nhắc lại một danh từ đã nêu trước đó

Il était une fois un prince; ce prince n’était pas heureux. [reprise du nom] 

[Ngày xửa ngày xưa có một chàng hoàng tử, chàng ta không hạnh phúc. => nhắc lại danh từ] 

b. Ce…-ci, ce…-là: 


  • -ci có nghĩa là gần – về không gian hoặc thời gian] 


Prends ce couteauci, il coupe bien. [= le couteau qui est près de toi, devant toi]  [Hãy lấy con dao này, nó cắt tốt. => con dao ở gần bạn, ngay trước mặt bạn] 

Il y a beaucoup de vent ces joursci. [=en ce moment] 

[Mấy ngày nay nhiều gió quá. => vào thời điểm này]


  • là có nghĩa là xa – về không gian hoặc thời gian] 


Cet arbrelà, au fond du jardin, a plus de cent ans.  [Cái cây kia, ở cuối khu vườn, đã hơn một trăm tuổi.] 

Ce jourlà, tout le monde dormait. [= ce jour loin dans le passé]

[Ngày hôm đó, mọi người đã ngủ. => cái ngày xa trong quá khứ] 


-ci và –là được sử dụng trong cùng một câu để phân biệt hai danh từ


Qu’set-ce que vous préférez? Ces photosci en noir et blanc ou ces photoslà en couleur? 

[Bạn thích cái nào? Những bức ảnh đen trắng hay những bức ảnh màu?] 


Chú ý:


  • Trong ngôn ngữ nói, –ci ít thông dụng; người ta thường sử dụng –là hơn]

Cette idéelà me paraît bonne. [Ý tưởng này có vẻ tốt cho tôi.]

Cet enfant a sept ans; à cet âgelà, il devrait savoir lire. [Đứa bé này bảy tuổi; vào cái tuổi này, đáng lẽ nó phải biết đọc rồi.]

4. Những lưu ý cần phải ghi nhớ


a. Đừng nhầm lẫn “SES” tính từ sở hữu với “CES” tính từ chỉ định


Ces = adjectif démonstratif -> ces livres [= ces livres-là, ceux que l’on veut montrer]

[Cestính từ chỉ định -> những cuốn sách này -> những cuốn sách mà người ta muốn chỉ]


Exemple: Ces livres sont fort intéressants.


[Những cuốn sách này vô cùng hấp dẫn.]


Ses = adjectif possessif -> ses livres [= les livres qui appartiennent à quelqu’un].[Tính từ sở hữu -> những cuốn sách của anh ấy/cô ấy -> những cuốn sách thuộc vầ một người nào đó]


Exemple: Jean est négligent , ses livres traînent encore sur la table!


[Jean thì cẩu thả, những cuốn sách của nó vẫn còn vứt lung tung trên bàn !]


b. Đừng nhầm lẫn tính từ chỉ định với đại từ chỉ định.


Ce = adjective démonstratif ce train 


Exemple: ce train va à la gare de Phan Thiết. [chuyến xe lửa này đi đến ga Phan Thiết.]


Ce = pronom démonstratif –c’est, ce sont 

Exemple: C’est monsieur Dupont. 

[Đây là ông Dupont.]


Ce sont des touristes. [Đây là những người khách du lịch.] 


c. Đừng nhầm lẫn “CET”, “C’EST”và“S’EST”


Cet= adjectif démonstratif -> cet homme [= cet homme-là]


Exemple: Cet homme a toujours été très courageux.


[Người đàn ông này luôn luôn dũng cảm.]


C’est= pronom et verbe être -> C’est = cela est


[C’est = đại từ + động từ «être»]


Exemple: C’est un brave homme.[Đây là một người đàn ông gan dạ.]


S’est = forme pronominale d’un verbe -> S’est = se + verbe


[S’est = thể tự động từ -> s’est = « se » + động từ]


Exemple: L’enfant s’est caché sous la table = L’enfant se cache sous la table => verbe pronominal « se cacher ».


[Đứa bé đã trốn dưới bàn -> tự động từ « se caher »]


d. Đừng nhầm lẫn “CE”và “SE”


Ce= adjectif démonstratif -> ce travail [= ce travail-là]


Exemple: Ce travail est pénible.[Công việc này nặng nhọc.]


Se= forme pronominale d’un verbe -> se + verbe

[Se = thể tự động từ -> « se » + động từ]


Exemple: Le voyageur se demande quand le repas sera servi.


Du khách tự hỏi khi thức ăn được dọn ra.


5. Trường hợp đặc biệt: Ta sử dụng trong các trường hợp đếm, liệt kê


a. Lặp lại tính từ chỉ định trước từng danh từ nếu nghĩa của chúng khác nhau; sau et/ou]


Exemple: Prenez ce livre, ces cahiers et cette fiche.[ 3 objets de sensdifférent ]


Hãy lấy cuốn sách này, mấy cuốn tập này và cái phiếu này. [3 sự vật có nghĩa khác nhau]


b. Không lặp lại tính từ chỉ định; sau et/ ou


  • Nếu các danh từ tạo thành một nhóm

  • Nếu nghĩa của các danh từ gần giống nhau]


Exemple


Ces cerfs ou biches ne sont que des chevreuils. [Buffon ] [Những con hươu đực và cái này chỉ là những con hoẵng.]


Hãy vào Cap France mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới:


>>> Học Tiếng Pháp Online: chuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp


>>> Kiểm Tra Trình Độ Tiếng Pháp : chuyên mục này giúp bạn kiểm tra trình độ tiếng pháp


>>> Khóa Học Tiếng Pháp Tại TPHCM : chuyên mục này giúp bạn muốn học tiếng pháp chuẩn giọng bản ngữ, dành cho các bạn muốn tiết kiệm thời gian học tiếng Pháp với giảng viên 100% bản ngữđây là khóa học duy nhất chỉ có tại Cap France với chi phí ngang bằng với các trung tâm khác chỉ có giảng viên là người Việt. Ngoài ra đối với các bạn mới bắt đầu học mà chưa thể giao tiếp nghe hiểu bài được bằng tiếng Pháp và không giao tiếp tốt được bằng tiếng Anh thì hãy học lớp kết hợp giáo viên Việt và giáo viên Pháp. Khóa học này giúp các bạn bắt đầu học tiếng Pháp dễ dàng hơn vì được học ngữ pháp và luyện viết giáo viên Việt Nam, luyện phát âm và giao tiếp với giáo viên Pháp. Rất nhiều các khóa học từ cơ bản cho người mới bắt đầu đến các khóa nâng cao dành cho ai có nhu cầu du học Pháp. Hãy có sự lựa chọn tốt nhất cho mình. Đừng để mất tiền và thời gian của mình mà không mang lại hiệu quả trong việc học tiếng Pháp.


>>> Tự học Tiếng Pháp online miễn phí qua trang youtube: HỌC TIẾNG PHÁP  NHANH – CAP FRANCE tại đây  Chuyên mục giúp bạn học Tiếng Pháp mỗi ngày thông qua các video bài giảng.


Tags: hoc tieng phap o dau tphcm, day tieng phap online, hoc tieng phap co ban cho nguoi moi bat dau, hoc tieng phap, tieng phap giao tiep co ban

Video liên quan

Chủ Đề