Ở nhà tiếng Trung là gì

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 8 Hỏi nơi chốn

Học Tiếng Trung Giao tiếp tại Hà Nội

Học Tiếng Trung giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao theo các bài giảng Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày của Thầy Nguyễn Minh Vũ.

Để chất lượng buổi học Tiếng Trung giao tiếp có hiệu quả tốt nhất, các em cần học thật chắc kiến thức Tiếng Trung trong Quyển Hán ngữ 1 và Hán ngữ 2 phiên bản mới theo link bên dưới.

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 1

Học Tiếng Trung giao tiếp Hán ngữ 2

HI các em học viên, hôm nay lớp chúng ta ôn tập lại bài cũ hay là học sang bài mới nhỉ, thôi thì chúng ta sẽ làm cả hai việc đó luôn nhé.

Các em vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung của bài số 7 trước đã nhé.

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 7 Tình trạng Hôn nhân

Học Tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo chủ đề

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 你住在哪儿? Bạn sống ở đâu? Nǐ zhù zài nǎr?
2 你家在哪儿? Nhà bạn ở đâu? Nǐ jiā zài nǎr?
3 欢迎你去我家玩儿。 Hoan nghênh bạn đến nhà tôi chơi. Huānyíng nǐ qù wǒ jiā wánr.
4 欢迎你来我公司工作。 Hoan nghênh bạn tới công ty tôi làm việc. Huānyíng nǐ lái wǒ gōngsī gōngzuò.
5 欢迎你来河内工作。 Chào mừng bạn đến Hà Nội làm việc. Huānyíng nǐ lái hénèi gōngzuò.
6 她常在家里工作。 Cô ta thường làm việc tại nhà. Tā cháng zài jiā lǐ gōngzuò.
7 我常常在家里听音乐。 Tôi thường ở nhà nghe nhạc. Wǒ cháng cháng zài jiā lǐ tīng yīnyuè.
8 我常常在家里看电视。 Tôi thường ở nhà xem tivi. Wǒ cháng cháng zài jiā lǐ kàn diànshì.
9 我们一起去教室学习汉语吧。 Chúng ta đến phòng học học Tiếng Trung đi. Wǒmen yì qǐ qù jiàoshì xuéxí hànyǔ ba.
10 我们一起去看电影吧。 Chúng ta cùng đi xem phim đi. Wǒmen yì qǐ qù kàn diànyǐng ba.
11 我们一起去吃饭吧。 Chúng ta cùng đi ăn đi. Wǒmen yì qǐ qù chīfàn ba.
12 我们一起回家吧。 Chúng ta cùng về nhà đi. Wǒmen yì qǐ huí jiā ba.
13 她跟爸妈一起住。 Cô ta ở cùng bố mẹ. Tā gēn bà mā yì qǐ zhù.
14 我一个人住。 Tôi ở một mình. Wǒ yí ge rén zhù.
15 我跟她一起住。 Tôi ở cùng cô ta. Wǒ gēn tā yì qǐ zhù.
16 我不喜欢跟别人一起住。 Tôi không thích ở cùng người khác. Wǒ bù xǐhuān gēn biérén yì qǐ zhù.
17 我喜欢自由自在。 Tôi thích tự do tự tại. Wǒ xǐhuān zìyóu zìzài.
18 我不喜欢别人管我。 Tôi không thích người khác quản lý tôi. Wǒ bù xǐhuān biérén guǎn wǒ.
19 她妈妈管她太紧了。 Mẹ cô ta quản cô ta rất chặt. Tā māma guǎn tā tài jǐn le.
20 我不喜欢住在郊外。 Tôi không thích ở ngoại ô. Wǒ bù xǐhuān zhù zài jiāowài.
21 我去邮局买邮票。 Tôi đến bưu điện mua tem thư. Wǒ qù yóujú mǎi yóupiào.
22 那太好了。 Vậy thì tốt quá. Nà tài hǎo le.
23 有人在家吗? Có ai ở nhà không? Yǒu rén zài jiā ma?
24 她在家吗? Cô ta có ở nhà không? Tā zài jiā ma?
25 她不在家。 Cô ta không có ở nhà. Tā bú zài jiā.
26 没人在家。 Không có ai ở nhà. Méi rén zài jiā.
27 家里没有人。 Trong nhà không có ai. Jiā lǐ méiyǒu rén.
28 家里一个人都没有。 Trong nhà một bóng người cũng không có. Jiā lǐ yí ge rén dōu méiyǒu.
29 明天去她家玩儿吧。 Ngày mai đến nhà cô ta chơi đi. Míngtiān qù tā jiā wánr ba.
30 我不认识路。 Tôi không biết đường. Wǒ bú rènshi lù.
31 你带我去吧。 Bạn dẫn tôi đi đi. Nǐ dài wǒ qù ba.
32 她也不认识路。 Cô ta cũng không biết đường. Tā yě bù rènshi lù.
33 你在路上问别人吧。 Trên đường đi bạn hỏi người khác đi. Nǐ zài lù shang wèn biérén ba.
34 你住在几号楼? Bạn sống ở tòa nhà số mấy? Nǐ zhù zài jǐ hào lóu?
35 你住在多少号房间? Bạn sống ở phòng số bao nhiêu? Nǐ zhù zài duōshǎo hào fángjiān?
36 请问,邮局在哪儿? Xin hỏi, bưu điện ở đâu? Qǐngwèn, yóujú zài nǎr?
37 八楼在九楼旁边。 Tòa nhà số 8 ở bên cạnh tòa nhà số 9. Bā lóu zài jiǔ lóu pángbiān.
38 去你家怎么走? Đến nhà bạn đi như thế nào? Qù nǐ jiā zěnme zǒu?
39 那个楼就是八楼。 Tòa nhà kia chính là tòa nhà số 8. Nà ge lóu jiùshì bā lóu.
40 你家离这儿远不远? Nhà bạn cách đây có xa không? Nǐ jiā lí zhèr yuǎn bù yuǎn?
41 你公司离这儿有多远? Công ty bạn cách đây bao xa? Nǐ gōngsī lí zhèr yǒu duō yuǎn?
42 不太远。 Không xa lắm. Bú tài yuǎn.
43 怎么走? Đi như thế nào? Zěnme zǒu?
44 不远。 Không xa. Bù yuǎn.
45 很近。 Rất gần. Hěn jìn.
46 在前边。 Ở phía trước. Zài qiánbian.
47 在后边。 Ở phía sau. Zài hòubian.
48 在右边。 Ở bên phải. Zài yòubiān.
49 在左边。 Ở bên trái. Zài zuǒbiān.
50 远吗? Xa không? Yuǎn ma?
51 谁在你旁边? Ai ở bên cạnh bạn? Shuí zài nǐ pángbiān?
52 谁在你前边? Ai ở phía trước bạn. Shuí zài nǐ qiánbian?
53 谁住在你旁边的房间? Ai sống ở phòng bên cạnh của bạn? Shuí zhù zài nǐ pángbiān de fángjiān?
54 你知道银行在哪儿吗? Bạn biết ngân hàng ở đâu không? Nǐ zhīdào yínháng zài nǎr ma?
55 你知道超市在哪儿吗? Bạn biết siêu thị ở đâu không? Nǐ zhīdào chāoshì zài nǎr ma?
56 你知道武老师的汉语中心在哪儿吗? Bạn biết Trung tâm Tiếng Trung của Thầy Vũ ở đâu không? Nǐ zhīdào wǔ lǎoshī de hànyǔ zhòng xīn zài nǎr ma?
57 你知道网吧在哪儿吗? Bạn biết quán Net ở đâu không? Nǐ zhīdào wǎngbā zài nǎr ma?
58 我不知道。 Tôi không biết. Wǒ bù zhīdào.
59 你会说汉语吗? Bạn biết nói Tiếng Trung không? Nǐ huì shuō hànyǔ ma?
60 我只会说一点儿。 Tôi chỉ biết nói một chút. Wǒ zhǐ huì shuō yì diǎnr.
61 我不会说汉语。 Tôi không biết nói Tiếng Trung. Wǒ bú huì shuō hànyǔ.

Video liên quan

Chủ Đề