Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh
HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh Bài giảng Unit 10 Life on other planets được biên soạn dưới đây, bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, các dạng bài tập, giải bài tập SGK liên quan đến chủ đề Cuộc sống trên những hành tinh khác bao thông qua 7 phần cơ bản Getting started, Reading, Speaking, Listening, Writing, Language Focus và Vocabulary, sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, làm quen các dạng bài tập hay, khó đồng thời có thêm nhiều từ vựng phục vụ cho việc phát triển ngôn ngữ giao tiếp. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây.
Unit 12: Life On Other Planets – Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác 1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/ cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa - The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có sức chứa lên đến 500 khách.) - The aircraft is capable of accommodating 28 passengers. (Máy bay có khả năng chứa 28 hành khách.) 2. adventure (n) /ədˈventʃə/ cuộc phiêu lưu - When you're a child, life is one big adventure. (Khi bạn còn là một đứa trẻ, cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.) - Our trip to London was quite an adventure for the children. ( Chuyến đi của chúng tôi đến London khá là một cuộc phiêu lưu đối với bọn trẻ.) 3. alien (n) /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh - In the movie aliens invade Earth. (Trong phim người ngoài hành tinh xâm lược Trái đất.) - Do you believe that space aliens have landed on our planet? (Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh đã hạ cánh xuống hành tinh của chúng ta?) 4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm - My lack of practical experience was a disadvantage. (Tôi thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi.) - We all learn by experience. (Tất cả chúng ta đều học hỏi bằng kinh nghiệm.) 5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/ hiểm họa, mối đe dọa - Firefighters face danger every day. (Lính cứu hỏa đối mặt với nguy hiểm hàng ngày) - Children's lives are in danger every time they cross this road. (Tính mạng của trẻ em bị nguy hiểm mỗi khi đi qua đoạn đường này.) 6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/ đĩa bay 7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ dải ngân hà 8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/ sao Mộc 9. Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa 10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/ người đưa tin - He sent the order by messenger. (Anh ta đã gửi đơn đặt hàng bằng sứ giả.) - Don’t blame me for the bad news—I’m just the messenger. (Đừng trách tôi vì tin xấu — tôi chỉ là người đưa tin.) 11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/ sao Thủy 12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ 13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/ sao Hải Vương 14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ 15. planet (n) /ˈplænɪt/ hành tinh - How many planets orbit the sun? (Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời?) - She believes there is life on other planets. (Cô tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.) 16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/ độc, có độc - This gas is highly poisonous. (Khí này rất độc.) - The leaves of certain trees are poisonous to animals. (Lá của một số cây có độc đối với động vật.) 17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ 18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời 19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ 20. stand (v) /stænd/ chịu đựng, chịu được, nhịn được - Modern plastics can stand very high and very low temperatures. (Nhựa hiện đại có thể chịu được nhiệt độ rất cao và rất thấp.) - His heart won't stand the strain much longer. (Trái tim anh ấy sẽ không chịu đựng được căng thẳng lâu hơn nữa.) 21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt - We need a flat, smooth surface to play the game on. (Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.) - These plants float on the surface of the water. (Những cây này nổi trên mặt nước.) 22. trace (n, v) /treɪs/ dấu vết, lần theo dấu vết - We finally traced him to an address in Chicago. (Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago.) - He attempted to cover up all the traces of his crime. (Anh ta cố gắng che đậy mọi dấu vết tội ác của mình. ) 23. terrorist (n) /ˈterərɪst/ kẻ khủng bố - The terrorists are threatening to blow up the plane. (Những kẻ khủng bố đang đe dọa cho nổ tung chiếc máy bay.) - The bomb attacks have been attributed to a group of international terrorists. (Các vụ đánh bom được cho là do một nhóm khủng bố quốc tế.) 24. trek (n, v) /trek/ hành trình, du hành - We spent the day trekking through forests and over mountains. (Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ xuyên rừng và vượt núi.) - We did an eight-hour trek yesterday. (Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi dài tám giờ ngày hôm qua.) |