Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

HOC247 xin giới thiệu đến các em học sinh Bài giảng Unit 10 Life on other planets được biên soạn dưới đây, bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, các dạng bài tập, giải bài tập SGK liên quan đến chủ đề Cuộc sống trên những hành tinh khác bao thông qua 7 phần cơ bản Getting started, Reading, Speaking, Listening, Writing, Language Focus và Vocabulary, sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, làm quen các dạng bài tập hay, khó đồng thời có thêm nhiều từ vựng phục vụ cho việc phát triển ngôn ngữ giao tiếp. Mời các em cùng theo dõi nội dung chi tiết dưới đây.

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on the planets phần Getting Started hướng dẫn các em trả lời một số câu hỏi để làm quen với chủ đề chính về cuộc sống ở những hành tinh khác.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Listen and Read hướng dẫn các em kỹ năng nghe và đọc những thông tin xoay quanh về những bằng chứng liên quan đến sự tồn tại của người ngoài hành tinh.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Speak hướng dẫn các em thực hiện bài hội thoại về những điều có thể xảy ra ở những hành tinh khác.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Listen hướng dẫn các em kỹ năng nghe tìm thông tin để hoàn thành bài tập chọn câu đúng hoặc sai.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Read hướng dẫn các em kỹ năng đọc hiểu về nội dung xoay quanh việc chuẩn bị cho chuyến đi du hành vào không gian. Qua đó, các em nắm được thông tin hữu ích về công việc của những phi hành gia trước khi có chuyến đi du hành vũ trụ.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Language Focus hướng dẫn các em phân biệt hai động từ may, might và ôn tập câu điều kiện loại I và loại II.

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

  • Bài học Unit 10 Lớp 9 Life on other planets phần Vocabulary cung cấp từ vựng về chủ đề cuộc sống ở hành tinh khác để các em tiện cho việc tra cứu và ghi nhớ từ mới. 

    Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

Unit 12: Life On Other Planets – Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác

1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/   

cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

- The hotel can accommodate up to 500 guests.

(Khách sạn có sức chứa lên đến 500 khách.)

- The aircraft is capable of accommodating 28 passengers.

(Máy bay có khả năng chứa 28 hành khách.)

2. adventure (n) /ədˈventʃə/   

cuộc phiêu lưu

- When you're a child, life is one big adventure.

(Khi bạn còn là một đứa trẻ, cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.)

- Our trip to London was quite an adventure for the children.

( Chuyến đi của chúng tôi đến London khá là một cuộc phiêu lưu đối với bọn trẻ.)

3. alien (n) /ˈeɪliən/   

người ngoài hành tinh

- In the movie aliens invade Earth.

(Trong phim người ngoài hành tinh xâm lược Trái đất.)

- Do you believe that space aliens have landed on our planet?

(Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh đã hạ cánh xuống hành tinh của chúng ta?)

4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/   

trải nghiệm

- My lack of practical experience was a disadvantage.

(Tôi thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi.)

- We all learn by experience.

(Tất cả chúng ta đều học hỏi bằng kinh nghiệm.)

5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/   

hiểm họa, mối đe dọa

- Firefighters face danger every day.

(Lính cứu hỏa đối mặt với nguy hiểm hàng ngày)

- Children's lives are in danger every time they cross this road.

(Tính mạng của trẻ em bị nguy hiểm mỗi khi đi qua đoạn đường này.)

6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/   

đĩa bay

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/   

dải ngân hà

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/   

sao Mộc

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

9. Mars (n) /mɑːz/   

sao Hỏa

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/   

người đưa tin

- He sent the order by messenger.

(Anh ta đã gửi đơn đặt hàng bằng sứ giả.)

- Don’t blame me for the bad news—I’m just the messenger.

(Đừng trách tôi vì tin xấu — tôi chỉ là người đưa tin.)

11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/   

sao Thủy

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/   

sao Hải Vương

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet (n) /ˈplænɪt/   

hành tinh

- How many planets orbit the sun?

(Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời?)

- She believes there is life on other planets.

(Cô tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)

16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/   

độc, có độc

- This gas is highly poisonous.

(Khí này rất độc.)

- The leaves of certain trees are poisonous to animals.

(Lá của một số cây có độc đối với động vật.)

17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ   

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

Nội về Cuộc sống hành tinh khác bằng Tiếng Anh

20. stand (v) /stænd/   

chịu đựng, chịu được, nhịn được

- Modern plastics can stand very high and very low temperatures.

(Nhựa hiện đại có thể chịu được nhiệt độ rất cao và rất thấp.)

- His heart won't stand the strain much longer.

(Trái tim anh ấy sẽ không chịu đựng được căng thẳng lâu hơn nữa.)

21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/   

bề mặt

- We need a flat, smooth surface to play the game on.

(Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.)

- These plants float on the surface of the water.

(Những cây này nổi trên mặt nước.)

22. trace (n, v) /treɪs/   

dấu vết, lần theo dấu vết

- We finally traced him to an address in Chicago.

(Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago.)

- He attempted to cover up all the traces of his crime.

(Anh ta cố gắng che đậy mọi dấu vết tội ác của mình. )

23. terrorist (n) /ˈterərɪst/   

kẻ khủng bố

- The terrorists are threatening to blow up the plane.

(Những kẻ khủng bố đang đe dọa cho nổ tung chiếc máy bay.)

- The bomb attacks have been attributed to a group of international terrorists.

(Các vụ đánh bom được cho là do một nhóm khủng bố quốc tế.)

24. trek (n, v) /trek/   

hành trình, du hành

- We spent the day trekking through forests and over mountains.

(Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ xuyên rừng và vượt núi.)

- We did an eight-hour trek yesterday.

(Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi dài tám giờ ngày hôm qua.)