Những câu hỏi tiếng Anh về sức khỏe

TALKING ABOUT HEALTH, QUESTION WITH "WHY"
CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ SỨC KHỎE, CÂU HỎI VỚI "WHY"

♦ Cách hỏi và trả lời về sức khỏe

Cách hỏi:

What's the matter?
What's wrong with you? 

Cách trả lời:

S + have / has + aliment's name [tên bệnh]

Vd:
I have a stomach ache. Tôi bị đau bụng.
She has a sore throat. Cô ấy bị đau họng.
We have headaches. Chúng tôi bị đau đầu.

♦ Câu hỏi với Why

Why mang ý nghĩa Vì sao, Tại sao dùng để hỏi nguyên nhân

Cấu trúc:

Why + do / does. + S + V + ....? Because + S + V + ... 

Because of + N / V-ing

Vd:
Why does your tooth hurt? Sao răng bạn bị đau?
Because I have a cavity.
Because of my cavity.

Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh là chủ đề giao tiếp hàng ngày rất cơ bản. Để hỏi thăm nhau người bản địa thường dùng một số câu hỏi thăm chúc sức khỏe rất phổ biến. Vậy những câu hỏi thăm sức khỏe như vậy là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu nhé

Những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thông dụng

  • How are you? Bạn khỏe không?
  • How is your health now? Hiện tại sức khỏe của anh thế nào rồi?
  • How have you been lately? Dạo này sức khỏe anh thế nào rồi?
  • How have you been keeping? Bạn vẫn khỏe chứ?
  • Are you feeling any better? Bạn đã thấy khá hơn chưa?
  • How are you today? Hôm nay bạn thấy thế nào?
  • What’s wrong with you? Có chuyện gì với bạn vậy?
  • What’s the matter with you? Bạn bị sao thế?
  • Are you all right? Bạn ổn chứ?
  • Are you not feeling well? Bạn cảm thấy không khỏe hả?
  • How is it going? Nó tiến triển thế nào rồi?
  • What seems to be the matter? Hình như bạn không được khỏe phải không?
  • I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?

Những câu này là cách phổ biến nhất để hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hiện nay. Tuy nhiên nếu đi 1 mình thì nó lại ít nhấn mạnh câu hỏi thăm sức khỏe đến người nhận. Nếu bạn thực sự thân thiết với người đó và bạn muốn người đó biết rằng bạn quan tâm đến họ, thì cách tốt nhất bạn nên kèm thêm những câu hỏi khác kiểu như.

  1. How is your health now?
  2. Have you been busy with work lately?
  3. Did you find time to watch that movie?
  4. How’s life treating you?

Tất cả những câu hỏi này đều có nghĩa giống nhau ‘Bạn có khỏe không’. Nhưng theo một cách có ý nghĩa hơn, mà khi đó người nhận có thể trả lời và thông qua đó câu chuyện sẽ được tiếp tục tự nhiên hơn.

Hỏi thăm sức khỏe người bệnh bằng tiếng Anh

  • What are your symptoms? Các triệu trứng của bạn là gì?
  • Where does it hurt?  Bạn đau ở đâu?
  • How are you feeling today? Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
  • Are you feeling any better? Bạn cảm thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you have any allergies? Bạn có bị dị ứng không?
  • How long have you been feeling like this? Bạn đã cảm thấy như thế này bao lâu rồi?
  • Do you have any medicine to take? Bạn có thuốc nào để uống không?

Những bệnh phổ biến để trả lời khi được hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

  • I’ve got a slight headache. Tôi hơi đau đầu.
  • I’ve got a sore throat. Tôi đang bị đau họng
  • I have a high blood pressure. Tôi bị cao huyết áp
  • I have pain in my back. Tôi bị đau ở lưng
  • I’m in a lot of pain. Tôi đang rất đau
  • My head is spinning. Đầu của tôi đang quay cuồng
  • I’m having difficulty breathing. Tôi đang khó thở
  • I have a stomach ache. Tôi bị đau bao tử
  • I’m not sleeping very well at the moment.
  • I’m not feeling very well. Tôi không được khỏe lắm
  • I haven’t been feeling so great lately: Tôi cảm thấy không được tốt gần đây
  • I’m still battling these migraines, stomach aches, etc: Tôi vẫn đang chiến đấu với những cơn đau nửa đầu, đau bụng, v.v.

Đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Formal answers are:

  • Very well, thank you. And you? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?
  • Fine, thank you. Tốt, cảm ơn bạn.
  • Thanks for caring, mate. Glad to be here with you. Cảm ơn an bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây

Informal answers are:

  • OK, thanks. Tôi ổn, cám ơn
  • So – so, thanks: Tàm tạm, cám ơn
  • Well, thanks. Khỏe, cảm ơn.
  • Pretty well, thanks. Cũng khỏe, cảm ơn.
  • Fine, thanks. Khỏe, cảm ơn.
  • Good, thanks. Tốt, cảm ơn.
  • OK, thanks.Cũng khá, cảm ơn.
  • Still alive. Bình thường
  • Still alive and kicking. Thường thường.
  • Full of beans. Tràn trề sinh lực
  • First rate. Quá khỏe
  • In the best of health. Cực khỏe
  • Couldn’t be better. Không thể khỏe hơn.
  • I’ve never felt better. Khỏe hơn bao giờ hết.
  • Not complaining. Không có gì than phiền cả.
  • No complaints! Không có gì để than phiền cả.
  • Can’t complain! Không thể than phiền.
  • Mustn’t complain! Không phải than phiền.
  • So so. Bình thường
  • Not bad. Không tồi.
  • Not so bad. Không tồi lắm.
  • Not too bad. Không quá tồi.
  • Everything as usual. Mọi thứ đều bình thường
  • Couldn’t be worse. Không thể tồi hơn.

Lời động viên khi hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

  • I hope you feel better soon. Tôi mong cho bạn sớm khỏe lại
  • Wish you quick recovery.  Hi vọng bạn sớm hồi phục
  • Get well soon.  Nhanh khỏi ốm nhé
  • I’m here for you.  Đã có tôi bên cạnh bạn nè
  • I think you should go and see a doctor.  Tôi nghĩ bạn nên đi gặp bác sĩ.

Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh phổ biến hiện nay. Hãy lựa chọn cho mình những câu phù hợp để hỏi thăm, qua đó có thể tạo giác gần gũi với người đối diện nhé.

admin

Trong cuộc sống chúng ta thường xuyên phải hỏi thăm sức khỏe và cuộc sống của nhau. Vì thế, English4u xin gửi tới mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe và trả lời đáp lại nhằm giúp các bạn nói tiếng Anh trong tình huống này trôi chảy hơn.

=> Tiếng Anh giải quyết thư từ - để lại lời nhắn

=> 20 câu nói tiếng Anh hài hước

=> 10 lời chúc ngày quốc tế thiếu nhi 1/6 bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh hỏi thăm sức khỏe và trả lời đáp lại 

- Are you feeling all right today?     

Hôm nay bạn có khoẻ không?

- Are you better now?   

Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?

- How are you?   

Bạn có khoẻ không?

- How have you been lately?  

Dạo này sức khoẻ của bạn thế nào?

- How are you feeling?  

Sức khoẻ bạn thế nào?

- Any news?        

Có tin gì không?

- What’s the news?

Có tin gì mới không?

- Still alive?

Vẫn sống bình thường chứ?

- Still alive and kicking?

Vẫn sống yên ổn chứ?

- Are you well?    

Bạn vẫn khoẻ chứ?

- In good shape, are you?       

Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?

- How are you going?   

Bạn vẫn tốt chứ?

- How are you keeping?

Bạn vẫn bình an chứ?

- How are you getting on?

Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?

- How are you getting along?

Vẫn đâu vào đấy chứ?

- How’s life?       

Cuộc sống của bạn thế nào?

- How’s life treating you?       

Cuộc sống vẫn bình thường chứ?

- How are things?

Mọi việc thế nào?

- How are things going with you?    

Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ?

- How are things with you?    

Công việc của bạn ra sao rồi?

- How goes it with you?

Dạo này làm ăn thế nào?

- What are you up to nowadays?     

Gần đây có kế hoạch gì không?

- What are you up to these days?    

Hiện giờ có dự định gì không?

- I trust you’re keeping well? 

Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?

- I hope you are well.    

Tôi hy vọng anh/chị vẫn khỏe.

- I hope all goes well with you

Hy vọng mọi chuyện tốt đẹp sẽ đến với anh/chị

2. Mẫu câu tiếng Anh trả lời đáp lại 

- Mustn’t grumble         

Không thể chê được.

- OK, [thanks]     

Được, [cám ơn].

- So – so, [thanks]        

Tàm tạm,[cám ơn].

- Fine, [thanks]    

Khỏe, [cám ơn].

- [I’m] full of the joys of spring!      

[Mình] đang vui như tết!

- Oh, [I’m] on top of the world, [thanks]   

Ồ, [Mình] đang rất hạnh phúc, [cám ơn].

- Quite well, [thank you] [when you’re not feeling 100% well or cheerful]

Khá tốt, [cám ơn]. [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui]

- All right, [thank you]  

Tôi bình thường, [cám ơn].

- I’m fine, [thank you]. How are you?

Tôi khỏe, [cám ơn]. Anh thế nào ạ?

- Very well,[thank you] 

Rất khỏe, [cám ơn]

- Can’t complain 

Không thể phàn nàn được.

- Fair to middling, [thanks]    

Kha khá, [cám ơn].

- Not so/ too bad, [thanks]     

Không quá tồi, [cám ơn]  [khi bạn không cảm thấy 100% khỏe hoặc vui ]

- Pretty fair, [thanks]    

Rất khỏe, [cám ơn].

- Bearing up, [bearing up]      

Chịu được.

- Surviving, [thanks]     

Vẫn tồn tại, [cám ơn].

- Still alive 

Vẫn còn sống được

Cách học tiếng Anh giao tiếp về những mẫu câu trên là hãy tự luyện tập cho quen rồi vận dụng giao tiếp với bạn bè thường xuyên, bạn sẽ ghi nhớ và thành thạo những câu trên. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Video liên quan

Chủ Đề