Ngày đẹp mua xe tháng 4 năm 2023

Xem ngày tốt mua xe theo tuổi

  1. Xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ 1990 trong năm 2023:

Sau đây là các thông tin về xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ, trong tháng 4 năm 2023 tuổi Canh Ngọ mua xe ngày nào tốt ( nếu bị sai năm sinh, xin mời kéo xuống dưới để nhập lại tuổi):

Kết quả về xem ngày tốt mua xe tuổi Canh Ngọ trong tháng 4 năm 2023 phù hợp với các nghi vấn sau đây:

  • Trong tháng 4/2023 tuổi Canh Ngọ nên mua xe ngày nào?

xem ngày tốt mua xe tháng 4 năm 2023 tuổi Canh Ngọ chọn ngày hợp tuổi 1990 để mua xe trong tháng 4/2023,  trong tháng 4/2023 nam, nữ tuổi 1990 mua xe ngày nào tốt, ngày nào xấu,...

  • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1990:

Tra tuổi Canh Ngọ mua xe máy tháng 4 năm 2023 có hợp không, gợi ý các ngày tốt mua xe máy tuổi 1990,...

  • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1990:

 Trong tháng 4 tuổi Canh Ngọ mua xe ô tô ngày nào tốt, chọn ngày tốt lấy xe ô tô theo tuổi Canh Ngọ,...

  • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Ngọ:

Xem ngày đẹp lấy xe ô tô trong tháng 4 năm 2023 tuổi 1990, sinh năm Canh Ngọ lấy xe máy ngày nào tốt nhất,...

Ngoài các thông tin được cung cấp về chọn ngày lấy xe tuổi Canh Ngọ phía dưới đây, Để tư vấn trực tuyến liên quan đến ngày mua xe tuổi Canh Ngọ tại các tháng/năm khác một cách chi tiết và cụ thể, xin mời để lại bình luận phía cuối bài, các chuyên viên tư vấn lĩnh vực "xem ngày" sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất.

  1. Trong tháng 4/2023 tuổi Canh Ngọ (1990) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:

Ngày đẹp mua xe tháng 4 năm 2023

Xem ngày tốt mua xe theo tuổi

Ngày đẹp mua xe tháng 4 năm 2023

Thông tin của bạn

Ngày sinh dương lịch :

1990

Ngày sinh âm lịch :

1990 (năm Canh Ngọ)

Cung :

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Ngũ hành :

Thổ

Mệnh :

Lộ bàng Thổ ( Ðất ven đường)

Chủ nhật

2

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (12/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 2/4/2023

Thứ hai

3

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (13/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 3/4/2023

Thứ năm

6

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (16/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 6/4/2023

Thứ sáu

7

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (17/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 7/4/2023

Chủ nhật

9

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (19/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 9/4/2023

Thứ sáu

14

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (24/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 14/4/2023

Thứ bảy

15

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (25/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 15/4/2023

Thứ ba

18

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (28/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 18/4/2023

Thứ tư

19

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (29/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 19/4/2023

Thứ sáu

21

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (2/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 21/4/2023

Thứ tư

26

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (7/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 26/4/2023

Thứ sáu

28

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (9/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 28/4/2023

Thứ bảy

29

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (10/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 29/4/2023

  • Chủ nhật, ngày 2/4/2023

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (12/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ hai, ngày 3/4/2023

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (13/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 6/4/2023

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (16/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ sáu, ngày 7/4/2023

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (17/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 9/4/2023

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (19/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ sáu, ngày 14/4/2023

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (24/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ bảy, ngày 15/4/2023

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (25/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ ba, ngày 18/4/2023

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (28/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ tư, ngày 19/4/2023

  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (29/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ sáu, ngày 21/4/2023

  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (2/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ tư, ngày 26/4/2023

  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (7/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ sáu, ngày 28/4/2023

  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (9/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 29/4/2023

  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (10/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Thứ bảy

1

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (11/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 1/4/2023

Thứ ba

4

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (14/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 4/4/2023

Thứ tư

5

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (15/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 5/4/2023

Thứ bảy

8

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (18/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 8/4/2023

Thứ hai

10

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (20/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 10/4/2023

Thứ ba

11

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (21/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 11/4/2023

Thứ tư

12

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (22/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 12/4/2023

Thứ năm

13

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (23/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 13/4/2023

Chủ nhật

16

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (26/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 16/4/2023

Thứ hai

17

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (27/2/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 17/4/2023

Thứ năm

20

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (1/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Xem ngày 20/4/2023

Thứ bảy

22

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (3/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 22/4/2023

Chủ nhật

23

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (4/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 23/4/2023

Thứ hai

24

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (5/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 24/4/2023

Thứ ba

25

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (6/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 25/4/2023

Thứ năm

27

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (8/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 27/4/2023

Chủ nhật

30

Tháng 4

  • Tức: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (11/3/2023 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 30/4/2023

  • Thứ bảy, ngày 1/4/2023

  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (11/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 4/4/2023

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (14/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 5/4/2023

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (15/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ bảy, ngày 8/4/2023

  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (18/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ hai, ngày 10/4/2023

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (20/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ ba, ngày 11/4/2023

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (21/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ tư, ngày 12/4/2023

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (22/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ năm, ngày 13/4/2023

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (23/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 16/4/2023

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (26/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 17/4/2023

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Ất Mão, Năm: Quý Mão (27/2/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 20/4/2023

  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (1/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

  • Thứ bảy, ngày 22/4/2023

  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (3/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Chủ nhật, ngày 23/4/2023

  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (4/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ hai, ngày 24/4/2023

  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (5/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Thứ ba, ngày 25/4/2023

  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (6/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

  • Thứ năm, ngày 27/4/2023

  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (8/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

  • Chủ nhật, ngày 30/4/2023

  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Thìn, Năm: Quý Mão (11/3/2023 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

    Xem ngày mua xe tuổi Canh Ngọ 1990 trong năm 2023:
    • Trong tháng 4/2023 tuổi Canh Ngọ nên mua xe ngày nào?
    • xem ngày tốt mua xe máy theo tuổi 1990:
    • xem ngày mua xe ô tô theo tuổi 1990:
    • Xem ngày lấy xe theo tuổi Canh Ngọ:
      Trong tháng 4/2023 tuổi Canh Ngọ (1990) mua/lấy xe máy ngày nào tốt:
      • BẢNG TRA NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 4/ 2023:
      • Thông tin liên quan mua xe hợp tuổi Canh Ngọ:

Biết thêm

Xem ngày tốt mua xe tại các tháng khác của tuổi 1990