Một đàn cá tiếng Anh là gì

Danh từ tập hợp trong tiếng Anh được dùng để chỉ một tập hợp hay nhóm những thứ, sự vật có chung đặc điểm ví dụ như bunch trong a bunch of bananas [một nải chuối] hay herd trong a herd of deer [một đàn nai].

Có những trường hợp danh từ [sự vật] được nói đến là không đếm được [chocolate, sugar, water, coffee, rice] nên để diễn đạt số lượng phải đi kèm danh từ tập hợp chỉ đơn vị như a bar of chocolate [một thanh sô cô la] hay a glass of water [một cốc nước].

Điều đặc biệt là số lượng danh từ tập hợp rất đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, có những danh từ tập hợp được dùng với sự vật này, nhưng lại ít được dùng hoặc không thể dùng với sự vật khác.

Các danh từ tập hợp

a bunch of flowers /grapes /bananas /keys [một bó hoa/ chùm nho/ buồng chuối/ chùm chìa khóa]
a bouquet of flower [một bó hoa]
a bundle of vegetables/ sticks/clothes [một bó rau/bó cũi/bọc quần áo]
a shower / sheaf of rain [một trận mưa rào]
a fall of snow/ rain [một trận tuyết/mưa rơi]
a sheaf / quiver of arrows [một bó/bao tên]
a regiment of polices / birds [đoàn/trung đoàn cảnh sát/ đàn chim]
a stack of wood [một đống gỗ]
a herd of deer / swine [một đàn nai/heo]
a school / shoal of fish [một đàn cá]
a flock of geese [một đàn ngỗng]
a brood of chickens [một ổ/bầy gà]
a pack of wolves/ hounds/ grouse/fools [bầy chó sói/chó săn/đàn gà rô trắng/một lũ ngốc]
a litter of puppies [lứa chó con mới đẻ..]
a flight / swarm of locusts [một đàn/bầy châu chấu [flight: một đàn . đang bay]]
a swarm of flies / bees [một đàn/bầy ruồi/ong]
a flight of birds [một đàn chim [đang bay]]
a nest of ants [một tổ kiến]
a herd / drove of cattles [một đàn gia súc/ngựa]
a troop / squadron of horse [một đàn/lũ ngựa]
a crowd/ throng / multitude / concourse of people [một đám người]
flight of steps / stairs [cầu thang/ tầng bậc thang]
a series/ chain of events [hàng loạt sự kiện]
a heap / mass of ruins [một đống đổ nát]
a heap of books/ rubbish [một đống sách/rác]
a clump / grove of trees [một lùm cây]
a cluster / galaxy of stars [dãi ngân hà/ chùm sao]
a gang of labourers/ thieves / robbers [nhóm người lao công/ lũ trộm]
a chain / range of moutains [một dãy núi]
a range of hill/mountains [một dãy đồi/núi]
a collection of relics / curiosities [một bộ sưu tập di vật/đồ cổ]
a cluster of people / flowers/ bees / bananas [đám người/ bó hoa/ đàn ong/ nải chuối]

Bầy, đàn

  • SCHOOL of fish
  • PRIDE of lions
  • FLOCK of birds/sheep
  • PACK of dogs
  • HERD of cattles
  • SWARM of bees/ants[other insects]

Video liên quan

Chủ Đề