Xem lịch mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Singapore, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 1 năm 2023
Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 45. 40 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 33. 10 GIƠ TÔI
Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 46. 08 giờ sáng
thời gian mặt trời mọc
thời gian hoàng hôn
Ánh sáng cuối cùng lúc 7 giờ. 33. 37 giờ chiều
Tháng 1 năm 2023 - Singapore - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn
Thời gian mặt trời mọc và lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 1 ở Singapore
Ở Singapore, ngày đầu tiên của tháng Giêng dài 12 giờ 04 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 12 giờ 05 phút nên độ dài của ngày là 00 giờ 00 phút vào tháng 1 năm 2023
CN, ngày 16 tháng 1. 44. 15 giờ sáng7. 05. 32 am7. 10. 31 giờ chiều7. 31. 48h12. 04. 591. 08. 02 giờ chiều6. 18 giờ sáng7. 57 chiều5. 51 am8. 24 giờ chiềuThứ 2, ngày 26 tháng 1. 44. 44 am7. 06. 00 sáng7. 11. 00 chiều7. 32. 16h12. 05. 001. 08. 30 giờ tối6. 18 giờ sáng7. 58 chiều5. 52 am8. 24 giờ chiềuThứ ba, ngày 36 tháng 1. 45. 12 giờ sáng7. 06. 27 sáng7. 11. 28 chiều7. 32. 43pm12. 05. 011. 08. chiều 586. 19 giờ sáng7. 58 chiều5. 53 am8. 24 giờ chiềuThứ Tư, ngày 46 tháng 1. 45. 40 sáng7. 06. 54 am7. 11. 56 chiều7. 33. 10 giờ tối12. 05. 021. 09. 25 giờ chiều6. 19 giờ sáng7. 59 chiều5. 53 am8. 25 chiềuThứ năm, ngày 56 tháng 1. 46. 08 am7. 07. 21 giờ sáng7. 12. 24h7. 33. 37 chiều12. 05. 031. 09. 52 giờ chiều6. 20 am7. 59 chiều5. 54 am8. 25 chiềuThứ 6, ngày 66 tháng 1. 46. 35 sáng7. 07. 47 sáng7. 12. 51 giờ chiều7. 34. 03 chiều12. 05. 041. 10. 19 giờ tối6. 20h8. 00 chiều5. 54 am8. 26 chiềuThứ bảy, ngày 76 tháng 1. 47. 02 giờ sáng7. 08. 13 giờ sáng7. 13. 18h chiều7. 34. 29h12. 05. 051. 10. 45 chiều6. 21 giờ sáng8. 00 chiều5. 55 am8. 26 chiềuCN, Jan 86. 47. 28 am7. 08. 38 sáng7. 13. 44h chiều7. 34. 54h chiều12. 05. 061. 11. 11 giờ đêm6. 21 giờ sáng8. 00 chiều5. 55 am8. 26 chiềuThứ 2, ngày 96 tháng 1. 47. 54 am7. 09. 03 giờ sáng7. 14. 10 giờ tối thứ 7. 35. 19h12. 05. 071. 11. 36 chiều6. 21 giờ sáng8. 01 giờ chiều5. 55 am8. 27 chiềuThứ ba, ngày 106 tháng 1. 48. 19 giờ sáng7. 09. 27 sáng7. 14. 35 chiều7. 35. 43pm12. 05. 081. 12. 01 chiều6. 22h8. 01 giờ chiều5. 56 am8. 27 giờ chiềuThứ Tư, ngày 116 tháng 1. 48. 44 am7. 09. 50 sáng7. 15. 00 chiều7. 36. 06 chiều12. 05. 101. 12. 25 giờ chiều6. 22h8. 01 giờ chiều5. 56 am8. 27pmThu, Jan 126. 49. 09 am7. 10. 13 giờ sáng7. 15. 25 giờ chiều thứ 7. 36. 29h12. 05. 121. 12. 49 giờ chiều6. 23 giờ sáng8. 02 giờ chiều5. 57 am8. 28 chiềuThứ sáu, ngày 136 tháng 1. 49. 32 am7. 10. 35 sáng7. 15. 48pm7. 36. 51 giờ chiều12. 05. 131. 13. 12 giờ trưa6. 23 giờ sáng8. 02 giờ chiều5. 57 am8. 28 chiềuThứ bảy, ngày 146 tháng 1. 49. 55 sáng7. 10. 57 am7. 16. 11 giờ tối thứ 7. 37. 13h chiều12. 05. 141. 13. 34h chiều6. 24h8. 03 giờ chiều 5. 58 am8. 28pmCN, Jan 156. 50. 18 giờ sáng7. 11. 18 giờ sáng7. 16. 34h chiều7. 37. 34h chiều12. 05. 161. 13. 56 chiều6. 24h8. 03 giờ chiều 5. 58 am8. 29 giờ chiềuThứ Hai, ngày 166 tháng 1. 50. 39 am7. 11. 38 sáng7. 16. 56 chiều7. 37. 54h chiều12. 05. 181. 14. 17h chiều6. 24h8. 03 giờ chiều 5. 59 am8. 29 giờ chiềuThứ Ba, ngày 176 tháng 1. 51. 00 sáng7. 11. 57 am7. 17. 17h chiều7. 38. 14h chiều12. 05. 201. 14. 37 chiều6. 25 sáng8. 03 giờ chiều 5. 59 am8. 29 giờ chiềuThứ Tư, ngày 186 tháng 1. 51. 21 giờ sáng7. 12. 16 giờ sáng7. 17. 38 chiều7. 38. 33 chiều12. 05. 221. 14. chiều 576. 25 sáng8. 04 giờ chiều 5. 59 am8. 29 pmThu, Jan 196. 51. 41 sáng7. 12. 34 am7. 17. 58 chiều7. 38. 51 giờ chiều12. 05. 241. 15. 16h chiều6. 26 am8. 04 chiều6. 00 sáng8. 30 chiềuThứ Sáu, ngày 206 tháng 1. 51. 59 am7. 12. 51 am7. 18. 17h chiều7. 39. 09 giờ tối12. 05. 261. 15. 34h chiều6. 26 am8. 04 chiều6. 00 sáng8. 30 chiềuThứ bảy, ngày 216 tháng 1. 52. 18 giờ sáng7. 13. 08 am7. 18. 35 chiều7. 39. 25h12. 05. 271. 15. 51 giờ chiều6. 26 am8. 04 chiều6. 01 sáng8. 30pmCN, Jan 226. 52. 35 sáng7. 13. 23 am7. 18. 53 giờ chiều7. 39. 41 giờ chiều12. 05. 301. 16. 08pm6. 27 sáng8. 05 chiều6. 01 sáng8. 30 chiềuThứ Hai, ngày 236 tháng 1. 52. 52 am7. 13. 38 sáng7. 19. 10 giờ tối thứ 7. 39. 57 chiều12. 05. 321. 16. 24h6. 27 sáng8. 05 chiều6. 01 sáng8. 30 chiềuThứ Ba, ngày 246 tháng 1. 53. 08 am7. 13. 52 am7. 19. 26 chiều7. 40. 11 giờ trưa12. 05. 341. 16. 39 giờ chiều6. 27 sáng8. 05 chiều6. 02 giờ sáng8. 31 giờ chiềuThứ Tư, ngày 256 tháng 1. 53. 23 am7. 14. 06 am7. 19. 42pm7. 40. 25h12. 05. 361. 16. chiều 546. 27 sáng8. 05 chiều6. 02 giờ sáng8. 31 chiềuThứ năm, ngày 266 tháng 1. 53. 37 sáng7. 14. 18 giờ sáng7. 19. 57 chiều7. 40. 38 chiều12. 05. 391. 17. 07 pm6. 28 sáng8. 05 chiều6. 02 giờ sáng8. 31 chiềuThứ Sáu, ngày 276 tháng 1. 53. 50 sáng7. 14. 30 am7. 20. 10 giờ tối thứ 7. 40. chiều 5012. 05. 401. 17. 20 giờ tối6. 28 sáng8. 06 chiều6. 03 giờ sáng8. 31 chiềuThứ bảy, ngày 286 tháng 1. 54. 03 giờ sáng7. 14. 41 sáng7. 20. 24h7. 41. 01 chiều12. 05. 431. 17. 32 giờ chiều6. 28 sáng8. 06 chiều6. 03 giờ sáng8. 31 chiềuCN, Jan 296. 54. 15 giờ sáng7. 14. 50 sáng7. 20. 36 chiều7. 41. 12 giờ trưa12. 05. 461. 17. 43pm6. 29 am8. 06 chiều6. 03 giờ sáng8. 31 chiềuThứ 2, ngày 306 tháng 1. 54. 26 am7. 15. 00 sáng7. 20. 48pm7. 41. 21 giờ tối12. 05. 481. 17. chiều 546. 29 am8. 06 chiều6. 03 giờ sáng8. 31 chiềuThứ ba, ngày 316 tháng 1. 54. 36 am7. 15. 08 am7. 20. 59 giờ chiều7. 41. 30pm12. 05. 511. 18. 03 chiều6. 29 am8. 06 chiều6. 04 sáng8. 31 giờ chiềuPhân phối năm của thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Singapore - 2023
Biểu đồ sau đây cho thấy thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Singapore cho mỗi ngày trong năm. Có hai bước nhảy trong biểu đồ thể hiện sự thay đổi giờ đối với Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày [DST] ở Singapore