1. Thép kết cấu Cacbon thông thường Nhật Bản:
Mác thép | Mác cũ | C [%] | Si [%] | Mn [%] | P [%] | S [%] | Điều kiện kèm theo |
≤ | ≤ | ||||||
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 [1981]] | |||||||
SS330 | S34 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | |
SS400 | S41 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | Kết cầu thép đệ dày, mm |
SS490 | SS50 | - | - | - | 0.05 | 0.05 | |
SS540 | SS55 | ≤ 0.30 | - | 1.6 | 0.04 | 0.04 | |
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 [1992]] | ≤ 50 | ||||||
SM400A | SM41A | ≤ 0.23 | - | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 | >50 ~ 200 |
≤ 0.25 | - | ≥ 2.5 X C | 0.035 | 0.035 | |||
SM400B | SM 41B | ≤ 0.20 | ≤ 0.35 | 0.60 ~ 1.00 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
0.60 ~ 1.00 | |||||||
≤ 0.22 | ≤ 0.35 | 0.035 | 0.035 | >50 ~ 200 | |||
SM400C | SMC | ≤ 0.18 | ≤ 0.35 | ≤ 1.4 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490A | SM50A | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~ 200 | ||
SM490B | SM50B | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 50 |
≤ 0.22 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | > 50 ~200 | ||
SM490C | SM50C | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YA | SM50YA | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM490YB | SM50YB | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520B | SM53B | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM520C | SM53C | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
SM570[1] | SM58 | ≤ 0.18 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | 0.035 | 0.035 | ≤ 100 |
[1] Hàm lượng cacbon [Ce] của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47% |
2. Cơ tính thép kết cấu hàn:
Mác thép | Giới hạn chảy [MPa] ≥ | Độ bền kéo | Độ giãn dài ≥ | Akv [0oC]/J | |||||||
Chiều dày [mm] | Chiều dày [mm] | Chiều dày [mm] | δ [%] | ||||||||
40 | 21 | ≥ 27 | |||||||||
SM520B | 365 | 355 | 335 | 325 | - | - | 520 - 640 | - | < 5 | 19 | |
SM520C | 5 ~ 16 | 15 | ≥ 27 | ||||||||
16 ~ 50 | 19 | ||||||||||
> 40 | 21 | ≥ 47 | |||||||||
SM 570 | 460 | 450 | 430 | 420 | - | - | 570 - 720 | - | < 16 | 19 | ≥ 47 |
> 16 | 26 | [-50C] | |||||||||
> 20 | 20 |
Trích nguồn sổ tay xây dựng thép thế giới PGS. TS. Trần Văn Dịch tr.291 - 294
Quy cách xà gồ | Độ dày [mm] - Trọng lượng [Kg/m] | |||||||||
No | AxBxC | 1.2 | 1.5 | 1.8 | 2 | 2.5 | 2.8 | 3 | 3.5 | 4 |
1 | 60 x 30 x12 | 1.356 | 1.696 | 2.035 | 2.261 | 2.826 | 3.165 | 3.391 | 3.956 | 4.522 |
2 | 75 x 45 x13 | 1.799 | 2.249 | 2.699 | 2.999 | 3.748 | 4.198 | 4.498 | 5.248 | 5.997 |
3 | 80 x40 x14 | 1.771 | 2.214 | 2.656 | 2.952 | 3.69 | 4.132 | 4.427 | 5.165 | 5.903 |
4 | 100 x 50 x 15 | 2.167 | 2.708 | 3.25 | 3.611 | 4.514 | 5.055 | 5.417 | 6.319 | 7.222 |
5 | 120 x 50 x 15 | 2.355 | 2.944 | 3.533 | 3.925 | 4.906 | 5.495 | 5.888 | 6.869 | 7.85 |
6 | 125 x 50 x 15 | 2.402 | 3.003 | 3.603 | 4.004 | 5.004 | 5.605 | 6.005 | 7.006 | 8.007 |
7 | 150 x 50 x 15 | 2.638 | 3.297 | 3.956 | 4.396 | 5.495 | 6.154 | 6.594 | 7.693 | 8.792 |
8 | 175 x 50 x 16 | 2.892 | 3.615 | 4.338 | 4.82 | 6.025 | 6.748 | 7.23 | 8.435 | 9.64 |
9 | 200 x 50 x 18 | 3.165 | 3.956 | 4.748 | 5.275 | 6.594 | 7.385 | 7.913 | 9.232 | 10.55 |
10 | 250 x 50 x 20 | 3.674 | 4.592 | 5.511 | 6.123 | 7.654 | 8.572 | 9.185 | 10.715 | 12.246 |
11 | 150 x 65 x 15 | 2.92 | 3.65 | 4.38 | 4.867 | 6.084 | 6.814 | 7.301 | 8.517 | 9.734 |
12 | 175 x 65 x 16 | 3.175 | 3.968 | 4.762 | 5.291 | 6.614 | 7.407 | 7.936 | 9.259 | 10.582 |
13 | 200 x 65 x 18 | 3.448 | 4.31 | 5.172 | 5.746 | 7.183 | 8.045 | 8.619 | 10.056 | 11.492 |
14 | 250 x 65 x 20 | 3.956 | 4.946 | 5.935 | 6.594 | 8.243 | 9.232 | 9.891 | 11.54 | 13.188 |
15 | 300 x 65 x 22 | 4.465 | 5.581 | 6.698 | 7.442 | 9.302 | 10.419 | 11.163 | 13.023 | 14.884 |
16 | 250 x 75 x 20 | 4.145 | 5.181 | 6.217 | 6.908 | 8.635 | 9.671 | 10.362 | 12.089 | 13.816 |
17 | 300 x 75 x 22 | 4.653 | 5.817 | 6.98 | 7.756 | 9.695 | 10.858 | 11.634 | 13.573 | 15.512 |
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000vnd phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh [hoặc Phòng giao dịch] gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân
hàng Ngoại Thương Vietcombank:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÀI GÒN KINH BẮC
Tài khoản số: 044.100.0629.178
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh tân bình.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Sacombank:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SÀI GÒN KINH
BẮC
Tài khoản số: 060.075.294.959
Tại: Ngân hàng Sacombank chi nhánh Q4.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: VŨ VĂN BÌNH
Tài khoản số :
044.100.0625.936
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh tân bình.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH TM - DV SÀI GÒN KINH BẮC
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: [+84.8] 7.300.1701 - [+84.8] 6.252.3050
VŨ VĂN BÌNH – 0987.672.788