Lewd nghia la gi

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lewd", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lewd, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lewd trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Profane & Sexually Lewd Content

Nội dung tục tĩu & khiêu dâm

2. Insatiable you are, and lewd.

Dâm dục và tham lam vô độ.

3. Do you want what happened, or Joey's lewd version?

Vậy cậu muốn biết chuyện gì đã xảy ra, hay muốn nghe phiên bản dâm đãng của Joey?

4. Examples: Lewd or sexual language, non-explicit erotic magazines

Ví dụ: Ngôn ngữ dâm dục hoặc tình dục, tạp chí khiêu dâm không rõ ràng

5. If conversation with classmates becomes suggestive or lewd, I will .....

Nếu bạn bè bắt đầu nói về chuyện vô luân, mình sẽ .....

6. A box appears on his computer screen, advertising a lewd Web site.

Màn hình hiện lên hộp thoại quảng cáo một trang web khiêu dâm.

7. He goes there from time to time to see a lewd woman.

Thỉnh thoảng hắn tới đó để gặp một người đàn bà dâm đãng.

8. Almost all of these guys had a citation for lewd behavior against the women here.

Hầu hết mọi người ở đây bị hầu tòa vì hành vi dâm ô với phụ nữ ở đây.

9. For the same reason, people may be less inclined to recount lewd jokes in our presence.

Cùng lý do đó, người ta có thể sẽ ít kể những chuyện tiếu lâm tục tĩu trước mặt chúng ta.

10. As time passed, public taste for the classics waned, and they were replaced by lewd pantomime shows.

Dần dần kịch cổ điển không còn được ưa thích nữa, và được thay thế bằng các thể loại nhạc kịch khiêu dâm.

11. For example, lap dancing is a form of lewd conduct that is becoming more common in the world.

Chẳng hạn, ngày nay trên thế giới có một điệu nhảy đồi bại và phổ biến được gọi là “lap dance”.

12. Paul Reubens had his first public appearance, during the opening montage, following an arrest for lewd-conduct earlier that year.

VMAs 1991 còn có sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng của Paul Reubens sau khi bị bắt giữ vì việc dẫn chương trình vô liêm sỉ những năm trước đó.

13. Sanger, too, was arrested under the Comstock Law, which prohibited the dissemination of "obscene, lewd, or lascivious articles", which authorities defined as including information relating to birth control.

Sanger cũng bị bắt chiểu theo Luật Comstock vốn cần phổ biến "những thông tin tục tĩu, dâm dật"-bao gồm những thông tin về kiểm soát sinh đẻ.

14. Fish Halman here, bringing you breaking on-the-scenes coverage of an explosion of mayhem and lewd behaviour that has swept the Long Beach area.

Có 1 vụ nổ đã xảy ra vô cùng bí ẩn vào sáng nay tại khu vực Long Beach.

15. According to music journalist Chris Welch, " travels spawned many stories, but it was a myth that were constantly engaged in acts of wanton destruction and lewd behaviour".

Theo nhà báo Chris Welch, "những chuyến đi luôn đem theo nhiều câu chuyện, nhưng có vẻ họ bị ám ảnh rằng ban nhạc chỉ biết nghịch ngợm phá phách và ham vui dâm dục."

16. Just as a baited hook may attract a fish, so immoral thoughts and lewd desires —when not immediately dismissed— may begin to draw out and entice a Christian.

Như lưỡi câu gắn mồi có thể thu hút một con cá, các ý tưởng vô luân và ham muốn đồi bại—nếu không được gạt bỏ ngay—có thể bắt đầu lôi cuốn và cám dỗ một tín đồ đạo Đấng Ki-tô.

17. If you intend to go someplace where there might be drugs or alcohol, immodest dress, music with suggestive lyrics, or lewd dancing, how will you show people how much fun they can have without those things?

Nếu bạn có ý định đi một nơi nào đó mà có thể có các loại ma túy hoặc rượu mạnh, trang phục khiếm nhã, âm nhạc với lời khích dục, hoặc nhảy múa dâm dục, thì làm thế nào bạn sẽ cho mọi người thấy là họ có thể có bao nhiêu điều vui thú mà không cần những thứ đó?

Leᴡd là gì?

Leᴡd là 1 tính từ tiếng Anh thường được ѕử dụng để mô tả 1 hành động hoặc nhận хét ᴠề bản chất thô tục, tục tĩu của tình dục. Trên Internet, thuật ngữ nàу phổ biến trong cộng đồng anime/manga nhằm thể hiện thái độ phản ứng lại đối ᴠới 1 ѕự ᴠiệc mang уếu tố khiêu dâm từ 1 nhân ᴠật hư cấu.

Nguồn gốc

Xem thêm: Tdma Là Gì ? Nghĩa Của Từ Time Diᴠiѕion Multiple Acceѕѕ [Tdma] Trong Tiếng Việt

Xem thêm: So Sánh: Facebook Với Inѕtagram Khác Gì Facebook ? So Sánh: Facebook Với Inѕtagram

Thông qua đóng góp của chính người đọc ᴠà biên tập lại, tòa ѕoạn Lục lọi đem đến cho bạn bộ tri thức online các ѕự kiện ѕự ᴠiệc mà chưa chắc bạn đã biết đến.

Chủ Đề