- Bài 6
- Bài 7
- Từ vựng
Bài 6
6. Listen and find. Then sing.
[Nghe và tìm. Sau đó hát.]
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Ive got two hands.
[Tôi có 2 bàn tay.]
Clap your hands. [x3]
[Vỗ tay của bạn.]
Clap your hands with me.
[Cùng vỗ tay của bạn với mình nhé.]
Ive got two arms.
[Mình có hai cánh tay.]
Wave, wave, wave [x3]
[Vẫy, vẫy, vẫy]
Wave, wave, wave with me.
[Cùng vẫy tay với mình nhé.]
Ive got ten toes.
[Mình có mười ngòn chân.]
Touch your toes. [x3]
[Chạm ngón chân của bạn.]
Touch your toes with me.
[Chạm ngón chân của bạn với mình nhé.]
Ive got two feet.
[Mình có hai bàn chân.]
Stamp your feet. [x3]
[Giậm chậm của bạn nào.]
Stamp your feet with me.
[Giậm chậm của bạn với mình nhé.]
Bài 7
7. Listen and .
[Nghe và đánh dấu ]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Ive got ten fingers.
[Tôi có mười ngón tay.]
2. Ive got two feet.
[Tôi đã có hai bàn chân.]
3. Ive got two arms.
[Tôi có hai cánh tay.]
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. a |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.