Làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 6

Trong bài ngữ pháp của Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment này, chúng ta sẽ học các điểm ngữ pháp sau đây:

1. Định nghĩa:

Tính từ được dùng để miêu tả cho người, sự vật, sự việc hoặc bổ sung chi tiết cho danh từ và cụm danh từ. Đặc điểm nhận dạng tính từ là các từ có kết thúc bằng –able, -al, -ate, -an, -ant, -ent, -ful, -ist, -ive, -less, -ory, -ous, -some, -wise, -y

Ví dụ: available, intelligent, courageous, truthful, misty, useless, fragrant,…

2. Vị trí trong câu:

– Tính từ có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.

Ví dụ: a very old story, some fun night,…

– Tính từ có thể đứng sau danh từ (đại từ) và một động từ.

Ví dụ: He is cold; It’s getting dark.
 

B- Chủ điểm ngữ pháp 2 của Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment: THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (WILL)

1. Cách dùng:
– Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai.

Ví dụ:

He will come back next year. (Anh ấy sẽ trở lại vào năm sau.)

We shall meet his fiancée next week. (Chúng tôi sẽ gặp vị hôn thê của anh ấy vào tuần tới.)

– Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì.

Ví dụ:

I’ll see you later. (Tôi sẽ gặp lại bạn sau.)

I think he will fall at the next turn. (Tôi nghĩ anh ấy sẽ rớt vào vòng sau.)

– Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ.

Ví dụ: 

The world will end up like a second-hand junk-yard. (Kết cục của thế giới chúng ta sẽ như một bãi rác phế thải mà thôi)

2. Cấu trúc:

Thể khẳng định:

S (Chủ ngữ) + will/shall + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

I shall need your help next week. (Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau.)

He will fly to London tomorrow. (Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai.)

Thể phủ định:

S (Chủ ngữ) + won’t/shan’t + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

He won’t drink anymore coffee. (Anh ta sẽ không uống cà phê nữa.)

We shan’t be the president of the United States of America. (Chúng tôi sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ.)

Thể nghi vấn:

Will/Shall + S (Chủ ngữ) + bare infinitive (Động từ nguyên mẫu)?

Ví dụ:

Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?)

Will you send him his birthday gift? (Bạn sẽ gửi quà sinh nhật cho anh ấy chứ?)

► Ngoài cách dùng thông thường trên, will và shall còn được dùng:

– Để diễn tả quyết định lúc nói – will:

Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Mình sẽ mua nó)

– Lời hứa – will:

Ví dụ: I will buy you a bicycle for your birthday. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe đạp vào ngày sinh nhật của con.)

– Lời mời hay yêu cầu ai làm gì – Will you … ?

Ví dụ: Will you come to have dinner with me? (Bạn sẽ đi ăn tối với tôi chứ?)

– Một dự định – will:

Ví dụ: I’m saving money now. I’ll buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền, tôi sẽ mua một căn nhà)

– Lời đề nghị ai cùng làm với shall we … ?

Ví dụ: Shall we walk home? (Chúng ta cùng đi bộ về nhà nhé?)

– Lời đề nghị giúp ai với shall I … ?

Ví dụ: Shall I give you a hand? (Tôi giúp bạn một tay nhé?)

► Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon, …

– Thì tương lai gần (Be + going + to V) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc một dự định sắp được tiến hành.

– Các từ nhận biết thì tương lai: khi trong câu có các từ như in the future, next year, next week, next time, and soon.

Ví dụ:

My mom is going to retire. (Mẹ tôi sẽ nghỉ hưu.)

I’m going to party this summer. (Tôi sẽ ăn chơi mùa hè này.)

2. Cấu trúc:

– Thể khẳng định: 

S + be + going to + V + …. 

Chủ ngữ  Động từ to be
I am 
he/ she/ it is 
you/ they/ we are

Ví dụ:

He’s going to send his mother money. (Anh ấy sẽ gửi tiền cho mẹ anh ấy.)

We’re going to dance all night. (Chúng ta sẽ nhảy nhót cả đêm.)

– Thể phủ định: 

S + be not + going to + V + …. 

Chủ ngữ  Động từ to be
I am not
he/ she/ it is not (isn’t) 
you/ they/ we are not (aren’t)

Ví dụ:

I am not going to the cinema with you tonight. I have a lot of exercises to do.

(Mình sẽ không đi xem với bạn tối nay đâu, mình còn nhiều bài tập phải làm)

– Thể nghi vấn: 

Be + S + going to + V + ….? 

– Yes, S + be 

– No, S + be not

Chủ ngữ  Động từ to be
I am (not)
he/ she/ it is (not)
you/ they/ we are (not)

Ví dụ:

Are you going to study Chinese next week? – Yes, I am (Bạn sẽ đi học tiếng Hoa vào tuần sau hả? – Ừ, đúng vậy)

Is she going to marry the man that she doesn’t love? – I don’t think so.

(Cô ấy sẽ cưới người cô ấy không yêu sao? – Tôi không nghĩ vậy đâu) 

D- Chủ điểm ngữ pháp 4 của Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment: CẤU TRÚC ADJECTIVE + THAT CLAUSE

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện cảm xúc hay sự chắc chắn của người nói.)

Ví dụ:

I’m glad that you were able to come. (Tôi vui vì bạn đã có thể đến.)

It’s important that everybody should feel comfortable. (Điều quan trọng là mọi người nên cảm thấy thoải mái.)

Cấu trúc:

S + be + adjective (tính từ) + (that) + S + V + … 

Ví dụ: I’m disappointed that she married him. (Tôi thất vọng vì cô ấy đã cưới anh ấy.)
 

Adjective + -ly → Adverb

Ví dụ: slow → slowly; beautiful → beautifully; interesting → interestingly; quick → quickly; fluent → fluently

– Tính từ có đuôi –le: bỏ -le thêm –ly

Ví dụ: gentle → gently; simple → simply; terrible → terribly; horrible → horribly; probable → probably

– Tính từ có đuôi –ic: thêm -al rồi thêm -ly

Ví dụ: economic → economically; tragic → tragically; dramatic → dramatically; fantastic → fantastically

– Tính từ có đuôi –y: đổi thành –ily

Ví dụ: easy → easily; angry → angrily; busy → busily

Một số trạng từ đặc biệt:

good → well;

hard → hard,

fast → fast;

late → late;

early → early;

near → near;

far → far;

wrong → wrong;

right → right
 

1. Định nghĩa:
Trạng từ là những từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, danh từ, để diễn tả tính chất, đặc trưng, mức độ,…

Trạng từ là những từ thường được kết thúc bằng đuôi –ly.

Ví dụ: carefully, calmly, probably, usually,…

2. Vị trí trong câu:

Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.

– Trước một mệnh đề:

Ví dụ: Nowadays, everyone has at least one mobile phone.

(Ngày nay, mọi người đều có ít nhất một cái điện thoại di động.)

– Trước một động từ:

Ví dụ: I usually go to school by bus. (Tôi thường đi xe buýt đi học.)

– Ở giữa một trợ động từ và động từ chính:

Ví dụ: He could never find a way to go back to her.

(Anh ấy có thể không bao giờ tìm ra cách để quay lại với cô ấy.)

– Cuối một mệnh đề:

Ví dụ: With the help of his friends, his play has finished successfully.

(Với sự trợ giúp của bạn mình, vở kịch của anh ấy đã kết thúc thành công.)

– Trước một trạng ngữ:

Ví dụ: She cut the pizza equally with a pizza cutter.

(Cô ấy cắt bánh pizza bằng nhau với một con dao cắt pizza.)

– Trước một tính từ:

Ví dụ: He’s properly jealous with his friend. (Anh ấy thật sự ganh tị với bạn mình.)

– Trước một trạng từ khác:

Ví dụ: She’s been worrying about her son so much. (Cô ấy đang lo lắng về con trai mình rất nhiều.)
 

Những từ này được dùng để chỉ nguyên nhân cho một việc gì đó.

– As và since được dùng khi nguyên nhân đã được biết và khi nó không phải là phần quan trọng nhất trong câu. Mệnh đề as- và since- thường đứng trước câu.

Ví dụ:

As it’s raining again, we’ll have to stay at home. (Bởi vì trời đang mưa nữa, nên chúng tôi sẽ ở nhà.)

Since he had not paid his bill, his electricity was cut off. (Bởi vì anh ấy chưa đóng tiền điện, điện ở nhà anh ấy bị cắt.)

– Because: nhấn mạnh vào lí do và thường giới thiệu thông tin mới chưa được biết đến. Khi nguyên nhân là phần quan trọng nhất trong câu because thường đứng ở cuối.

Ví dụ:

I’m leaving my job because I’m bored. (Tôi bỏ việc vì tôi buồn chán.)

Because I was ill for six months, I lost my job. (Bởi vì tôi bị bệnh trong vòng 6 tháng nên tôi bị mất việc.)
 

Câu điều kiện loại I (câu điều kiện tương lai) dùng để diễn tả sự việc ở hiện tại hoặc có khả năng xảy ra ở tương lai.

Ngoài ra câu điều kiện loại I thường dùng để diễn tả sự thuyết phục, thương lượng hoặc đưa ra cảnh báo, hăm dọa.

Ví dụ:

-Thương lượng: I’ll take the children to school if you make breakfast. (Em sẽ đưa bọn trẻ đến trường nếu anh làm bữa sáng.)

Cảnh báo: If you try to take a short cut, you’ll get lost. (Nếu bạn cố gắng đi đường tắt, bạn sẽ bị lạc.)

– Hăm dọa: If you call the police, your son will die. (Nếu ông gọi cảnh sát, con trai ông sẽ chết.)

2. Cấu trúc:

If + S + V(s/-es); S + will/ shall/ can/ must/ should + bare infinitive + … 

Ví dụ:

If you catch the bus, you will be at school on time. (Nếu bạn đón được xe buýt, bạn sẽ đến trường kịp giờ.)

If you want to lose weight, you must go on a diet. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ăn kiêng thôi)

If you are hungry, please help yourself. (Nếu bạn đói bụng, cứ tự nhiên dùng.)

Thật tuyệt! Chúc mừng bạn vừa học xong ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment. 

P.S: Nội dung bài ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment này, chỉ là ở mức LEVEL 1! Tuy nhiên, nếu bạn chăm chỉ học xong hết phần ngữ pháp ở đây, chịu khó viết bài vào tập, và ôn lại, thì cũng đủ giúp bạn lấy được kiến thức căn bản của ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The environment,  và có thể làm được hầu như những bài tập của unit 6 này. Nếu bạn cảm thấy hài lòng với kiến thức ở mức LEVEL 1 này, thì  thôi, học nhiêu đây đủ rồi! NHƯNG, nếu bạn muốn lấy điểm 9, 10 trong kì thi chuyển cấp, hay có khát khao nâng cao tối đa kiến thức nhằm cạnh tranh vào những trường cấp 3 danh tiếng, thì có thể ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÂNG CAO LEVEL 2 Ở ĐÂY!

P.S.S: À, bạn còn yếu phần WORDFORM, hay nghĩ rằng mình đã giỏi, hãy thử sức mình với khóa học: “1000+ câu WORD FORM” Ở ĐÂY, bấm vào từng hình, làm bài như hướng dẫn trong hình, và được thầy chữa bài TỪNG CÂU, MIỄN PHÍ. Mọi người đã làm bài rồi, và có tiến bộ bạn còn chờ gì nữa nào!
 

P.S.S.S: Bạn chưa biết phải học gì, hay học như thế nào cho đủ, cho chất, để ôn thi Tiếng Anh chuyển cấp Lớp 9 lên Lớp 10, hay Luyện Thi Đại Học, hãy xem ngay: LỘ TRÌNH HỌC CHUẨN HÓA CHO HỌC SINH TRUNG HỌC!

Làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 6

Làm bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 6

 
Hi there!

Như bạn biết đấy, thầy chỉ là một ông giáo già, già thật là già … [hự hự – ho lụ khụ], lụm khụm chuyên dạy Tiếng Anh cho Học Sinh Trung Học (cấp 2 và 3) trên website BaiGiaiDenRoi.com này. Thầy tin rằng: Dù bạn giỏi như thế nào đi nữa, cũng không thể biết hết những kiến thức thầy dạy, dù là MIỄN PHÍ ở đây!  Không tin sao? Hãy đảm bảo HỌC HẾT ‘KHO NGỮ PHÁP CHẤP TẤT CẢ KÌ THI TIẾNG ANH TRUNG HỌC’ của thầy Ở ĐÂY, xem xem thầy có nói sai không nhé. Còn, bạn muốn học thêm ngữ pháp gì, cứ comment/ bình luận ngay bên dưới nhé! Thầy sẽ dạy thêm cho các bạn học.

P.S: Trong trường hợp, bạn muốn làm bạn với ông giáo già này, hãy KẾT BẠN VỚI THẦY Ở ĐÂY . Nhớ khi kết bạn, inbox giới thiệu đôi nét về mình thầy nghe nhé! Nếu bạn ở Sài Gòn (Tp. Hồ Chí Minh), tiện đường, có thể cùng ba mẹ vào ghé thăm thầy Ở ĐÂY nha. Nhớ inbox trước ấy, kẻo lúc thầy đang bận có lớp/ quay video bài giảng.

Talk soon…

Nguyễn Dương Hùng Tiến – Gã Chèo Đò Với Mái Đầu Sương
Thạc sĩ Giáo dục – Giảng dạy Tiếng Anh