The pilot kited for a long time over the mountains
Kids were kiting in the park
They kited the Red Dragon model
- bab.la
- Từ điển Việt-Anh
- con diều
Bản dịch của "con diều" trong Anh là gì?
vi con diều = en
volume_up
kite
chevron_left
Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new
chevron_right
VI
con diều {danh}
EN
-
volume_up
kite
Bản dịch
VI
con diều {danh từ}
con diều
volume_up
kite {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "con diều" trong tiếng Anh
con đại từ
English
- you
- you
- you
con danh từ
English
- I
con mụ đại từ
English
- she
con ý đại từ
English
- she
con ấy đại từ
English
- she
con chuột danh từ
English
- mouse
- mouse
- mouse
con chuột máy tính danh từ
English
- mouse
con hào danh từ
English
- dike
con đường danh từ
English
- highway
- path
con nít danh từ
English
- child
con nhép danh từ
English
- club
con giòi danh từ
English
- grub
con hoang tính từ
English
- illegitimate
- spurious
con dấu danh từ
English
- seal
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những từ khác
Vietnamese
- con cá sấu
- con cái
- con cáo
- con cò
- con cóc
- con công trống
- con cả
- con cừu
- con cự đà
- con dao
- con diều
- con diệc bạch
- con dơi
- con dưa biển
- con dấu
- con dấu riêng
- con dẽ gà
- con dế
- con giun xéo lắm cũng quằn
- con gián
- con giòi
commentYêu cầu chỉnh sửa
Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Let's stay in touch
Các từ điển
- Người dich
- Từ điển
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
Công ty
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo