Kite đọc như thế nào

kites [thương nghiệp], [từ lóng] văn tự giả; hối phiếu giả [thương nghiệp], [từ lóng] lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giảkitesTừ điển WordNetplaything consisting of a light frame covered with tissue paper; flown in wind at end of a stringget credit or money by using a bad checkThe businessman kited millions of dollars

  • soar or fly like a kite

    The pilot kited for a long time over the mountains

  • fly a kite

    Kids were kiting in the park

    They kited the Red Dragon model

    1. bab.la
    2. Từ điển Việt-Anh
    3. con diều

    Bản dịch của "con diều" trong Anh là gì?

    vi con diều = en

    volume_up

    kite

    chevron_left

    Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

    chevron_right

    VI

    con diều {danh}

    EN

    • volume_up

      kite

    Bản dịch

    VI

    con diều {danh từ}

    con diều

    volume_up

    kite {danh}

    Cách dịch tương tự

    Cách dịch tương tự của từ "con diều" trong tiếng Anh

    con đại từ

    English

    • you
    • you
    • you

    con danh từ

    English

    • I

    con mụ đại từ

    English

    • she

    con ý đại từ

    English

    • she

    con ấy đại từ

    English

    • she

    con chuột danh từ

    English

    • mouse
    • mouse
    • mouse

    con chuột máy tính danh từ

    English

    • mouse

    con hào danh từ

    English

    • dike

    con đường danh từ

    English

    • highway
    • path

    con nít danh từ

    English

    • child

    con nhép danh từ

    English

    • club

    con giòi danh từ

    English

    • grub

    con hoang tính từ

    English

    • illegitimate
    • spurious

    con dấu danh từ

    English

    • seal

    Hơn

    Duyệt qua các chữ cái

    • A
    • Ă
    • Â
    • B
    • C
    • D
    • Đ
    • E
    • Ê
    • G
    • H
    • I
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • Ô
    • Ơ
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • Ư
    • V
    • X
    • Y

    Những từ khác

    Vietnamese

    • con cá sấu
    • con cái
    • con cáo
    • con cò
    • con cóc
    • con công trống
    • con cả
    • con cừu
    • con cự đà
    • con dao
    • con diều
    • con diệc bạch
    • con dơi
    • con dưa biển
    • con dấu
    • con dấu riêng
    • con dẽ gà
    • con dế
    • con giun xéo lắm cũng quằn
    • con gián
    • con giòi

    commentYêu cầu chỉnh sửa

    Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

    Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

    Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

    Let's stay in touch

    Các từ điển

    • Người dich
    • Từ điển
    • Động từ
    • Phát-âm
    • Đố vui
    • Trò chơi
    • Cụm từ & mẫu câu

    Công ty

    • Về bab.la
    • Liên hệ
    • Quảng cáo

    Chủ Đề