Khắc sâu trong tâm trí tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ inculcated tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

inculcated
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ inculcated

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inculcated tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inculcated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inculcated tiếng Anh nghĩa là gì.

inculcate /'inkʌlkeit/

* ngoại động từ
- [[thường] + on, upon, in] ghi nhớ, khắc sâu, in sâu [vào tâm trí]
=to inculcate ideas in one's mind+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

Thuật ngữ liên quan tới inculcated

  • comprehensibly tiếng Anh là gì?
  • confectioneries tiếng Anh là gì?
  • scrubbiest tiếng Anh là gì?
  • dentiform tiếng Anh là gì?
  • obscurations tiếng Anh là gì?
  • headsman tiếng Anh là gì?
  • boyhood tiếng Anh là gì?
  • fire-house tiếng Anh là gì?
  • causality tiếng Anh là gì?
  • news-department tiếng Anh là gì?
  • unmotived tiếng Anh là gì?
  • philandered tiếng Anh là gì?
  • nervine tiếng Anh là gì?
  • pummelling tiếng Anh là gì?
  • rubber tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inculcated trong tiếng Anh

inculcated có nghĩa là: inculcate /'inkʌlkeit/* ngoại động từ- [[thường] + on, upon, in] ghi nhớ, khắc sâu, in sâu [vào tâm trí]=to inculcate ideas in one's mind+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

Đây là cách dùng inculcated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inculcated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

inculcate /'inkʌlkeit/* ngoại động từ- [[thường] + on tiếng Anh là gì?
upon tiếng Anh là gì?
in] ghi nhớ tiếng Anh là gì?
khắc sâu tiếng Anh là gì?
in sâu [vào tâm trí]=to inculcate ideas in one's mind+ khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí

Video liên quan

Chủ Đề