I am in the mood nghĩa là gì

Không có tâm trạng Not in the mood
Tâm trạng -Mood
Có tâm trạng [Trong tâm trạng] =In the mood
1/ She'sin a good/badmood
Tâm trạng [của] cô ấy tốt/xấu
Tốt = Good
Xấu = Bad
Của cô ấy = Her

2/ Her moodseemed tochange during thecourse of theconversation.
Tâm trạng của cô ấy dường như thay đổi [liên tục] trong suốt cuộc nói chuyện
Thay đổi = To change
Cuộc nói chuyện = Course of the conversation

3/ Thepublic moodchangeddramatically after thebombing
Tâm trạng công chúng thay đổi một cách đột ngột sau vụ đánh bom
Tâm trạng công chúng = Public bombing
Một cách đột ngột = Dramatically
Vụ đánh bom / Vụ ném bom / Việc ném bom = Bombing


4/ I'm not in the mood to see a movie tonight
Tôi không có tâm trạng xem phim tối nay
Phim = Movie
Tối nay = Tonight



5/ What should I do if I am not in the mood to study and my exam is tomorrow?
Tôi nên làm gì nếu tôi không có tâm trạng để học và kỳ thi của tôi là ngày mai?
Speak naturally: Tôi nên làm gì nếu tôi không có tâm trạng để học và ngày mai tôi phải thi
Thi = To take exam

6/ How to improve your mood?
Làm thế nào để cải thiện tâm trạng của bạn?
Cải thiện = To improve

7/ 31 Ways to boost your mood naturally
31 cách để cải thiện tâm trạng của bạn một cách tự nhiên
Một cách tự nhiên = Naturally
[Nâng lên / Đẩy lên = To boost] [But in Vietnamese language, we use the word To improve Cải thiện]

8/ What should I do when I am not in the mood to do anything?
Tôi nên làm gì khi tôi không có tâm trạng làm bất cứ cái gì cả?
Làm = To do
Bất cứu cái gì = anything

9/ Im not in the mood to go out tonight
Tôi không có tâm trạng đi ra ngoài tối nay
Đi ra ngoài = To go out
Tối nay = tonight

10/ How do I smile naturally when Im not in the mood?
Làm sao để tôi cười một cách tự nhiên khi tôi không có tâm trạng?
Cười = To smile

11/ Hes not in the mood to talk with you
Anh ta không có tâm trạng nói chuyện với cậu.

Nói = To talk

Video liên quan

Chủ Đề