“Mặc định” biểu thị giá trị của thông số sau khi được retores về mặc định, nhưng các thông số tự dò hay ghi lại thì không thể retores.
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P0.06
Tần số đặt từ bàn phím
0.00~P0.03
50.00Hz
O
6
P0.07
Lệnh điều khiển tần số kênh A
0: Bàn phím
1: AI1
2. AI2 3: HDI
4:Simple PLC
5. Multi-Step speed 6: PID
7: Truyền thông
0
O
7
P0.08
Tần số kênh B
0:AI1
1:AI2
2:HDI
0
O
8
P0.09
Tỉ lệ kênh B
0: tỉ lệ theo tần số Max
1: tỉ lệ theo tần số kênh A
0
¥
9
P0.10
Chọn chế độ tần số
0: A
1: B
2: A+B
3: Max[A, B]
0
O
10
P0.11
Thời gian tăng tốc time 0
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
11
P0.12
Thời gian giảm tốc time 0
0.1~3600.0s
0
¥
12
P0.13
Lựa chọn chiều quay
0: Chạy thuận
1: Chạy ngược
2: Cấm đảo chiều
0
¥
13
P0.14
Tần số mang
1.0~15.0kHz
Tùy vào
model
14
P0.15
Chức năng AVR
0: Cấm
1: Cho phép toàn thời gian 2: Cấm khi giảm tốc
1
15
P0.16
Tự dò thông số động cơ
0: Không lựa chọn 1:Tự dò động.
2:Tự dò tĩnh.
0
16
P0.17
Khôi phục các thông số về mặc định
0: Không thực hiện
1: Khôi phục về mặc định 2: Xóa các lỗi đã lưu
0
17
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P1 Group: Nhóm điều khiển start – stop
P1.00
Start Mode
0: Khởi động trực tiếp
1: Khởi động có thắng DC 2: Khởi động trơn
0
¥
18
P1.01
Tần số bắt đầu
0.00~10.00Hz
0.00Hz
¥
19
P1.02
Thời gian chạy tần số bắt đầu.
0.0~50.0s
0.0s
¥
20
P1.03
Cường độ dòng thắng DC trước khi start
0.0~150.0%
0.0%
¥
21
P1.04
Thời gian thắng DC trước khi start
0.0~50.0s
0.0s
¥
22
P1.05
Mode tăng tốc / giảm tốc.
0: Tuyến tính.
1: Dự trữ
0
¥
23
P1.06
Stop mode
0: Dừng có gia tốc 1: Dừng tự do
0
O
24
P1.07
Tần số bắt đầu thắng DC
0.00~P0.03
0.00Hz
O
25
P1.08
Thời gian chờ trước khi thắng DC
0.0~50.0s
0.0s
O
26
P1.09
Cường độ dòng thắng DC
0.0~150.0%
0.0%
O
27
P1.10
Thời gian thắng DC
0.0~50.0s
0.0s
O
28
P1.11
Thời gian chết của FWD/REV
0.0~3600.0s
0.0s
O
29
P1.12
Hoạt động khi tần số ngõ ra thấp hơn tần số ngưỡng dưới
0: Chạy với tần số ngưỡng dưới
1: Stop
2: Stand-by
0
¥
30
P1.13
Delay cho tự restart
0.0~3600.0s
0.0s
O
31
P1.14
Tự Restart sau khi mất nguồn
0: Cấm
1: Cho phép
0
O
32
P1.15
Thời gian chờ restart
0.0~3600.0s
0
O
33
130
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P1.16
Chấp nhận FWD/REV khi cấp nguồn.
0: Cấm
1: Cho phép
0~1
¥
33
P1.17~ P1.19
Dự trữ
P1.17~P1.19
0
¥
34
P2 Group: Motor Parameters
P2.00
Chọn chế độ của biến tần
0: Mode G
1: Mode P
0
¥
36
P2.01
Công suất motor
0.4~900.0kW
Tùy vào model
37
P2.02
Tần số định mức motor
0.01Hz~P0.03
50.00Hz
¥
38
P2.03
Tốc độ định mức
0~36000rpm
Tùy vào model
¥
39
P2.04
Điện áp định mức
0~800V
Tùy vào model
¥
40
P2.05
Dòng định mức motor
0.8~6000.0A
Tùy vào model
¥
41
P2.06
Điện trở Stator
0.001~65.535Ω
Tùy vào model
O
42
P2.07
Điện trở Rotor
0.001~65.535W
Tùy vào model
O
43
P2.08
Độ tự cảm rò của motor
0.1~6553.5mH
Tùy vào model
O
44
P2.09
Độ tự cảm của motor
0.1~6553.5mH
Tùy vào model
O
45
P2.10
Cường độ dòng không tải
0.01~655.35A
Tùy vào model
O
46
P3 Group: Vector Control
P3.00
Độ lợi ASR Kp1
0~100
20
O
47
P3.01
Thời gian tích phân ASR Ki1
0.01~10.00s
0.50s
48
P3.02
Tần số chuyển đổi ASR 1
0.00Hz~P3.05
5.00Hz
49
P3.03
Độ lợi ASR Kp2
0~100
15
50
P3.04
Thời gian tích phân ASR Ki2
0.01~10.00s
1.00s
51
131
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P3.05
Tần số chuyển đổi ASR 2
P3.02~P0.03
10.00Hz
52
P3.06
Bù tốc độ trượt của VC
50.0%~200.0%
100%
53
P3.07
Giới hạn Torque
0.0~200.0%
Tùy vào model
54
P3.08
Nguồn cài đặt Torque
0: Bàn phím P3.09)
1:AI1
2:AI2
3:HDI
4:Đa cấp 5:Truyền thông
0
55
P3.09
Torque đặt bằng bàn phím
-200.0%~200.0%
50.0%
56
P3.10
Nguồn giới hạn tần số trên
0: Bàn phím(P0.04)
1: AI1
2: AI2
3: HDI
4: Đa cấp
5: Truyền thông
0
57
P4 Group: Nhóm hàm điều khiển V/F
P4.00
Đặc tuyến V/F
0: Tuyến tính
1: Đặc tuyến người dùng
2: Đặc tuyến giảm momen [bậc 1.3 ]
3: Đặc tuyến giảm momen [bậc 1.7]
4: Đặc tuyến giảm momen [bậc 2.0]
0
¥
58
P4.01
Bù momen
0.0%: [auto] 0.1%~10.0%
0.0%
O
59
P4.02
Tần số cut-off
0.0%~50.0% [tần số định mức motor]
20.0%
¥
60
P4.03
V/F frequency 1
0.00Hz~P4.09
5.00Hz
O
61
P4.04
V/F voltage 1
0.0%~100.0%
10.0%
O
62
P4.05
V/F frequency 2
P4.07~P4.11
30.00Hz
¥
63
P4.06
V/F voltage 2
0.0%~100.0%
60.0%
¥
64
P4.07
V/F frequency 3
P4.09~2.01
50.00Hz
O
65
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P4.08
V/F voltage 3
0.0%~100.0%
100.0%
¥
66
P4.09
Giới hạn bù trượt
0.00~200.0%
0.0%
O
67
P4.10
Tự động tiết kiệm điện năng.
0: Cấm
1: Cho phép
0
¥
68
P4.11
Ngưỡng tần số thấp chống dao động
0~10
2
69
P4.12
Ngưỡng tần số cao chống dao động
0~10
0
70
P4.13
Tần số chuyển đổi dao động cản
0.0~P3.03
30Hz
71
P5 Group: Nhóm điều khiển Terminals ngõ vào
P5.00
Chọn HDI
0: Ngõ vào High speed pulse 1: Ngõ vào ON-OFF
0
¥
72
P5.01
Ngõ vào S1
0: Không hoạt động 1: Chạy thuận
2: Chạy nghịch
3: 3-wire control
4: Nhấp thuận
5: Nhấp nghịch 6: Dừng tự do 7: Reset lỗi
8: Tạm dừng
9: Lỗi ngoài
10: Up
11: DOWN
12: Xóa UP/DOWN
13: Chuyển đổi giữa A và B 14: Chuyển đổi giữa A và
A+B
15: Chuyển đổi giữa B và A+B
16: Đa cấp tốc độ 1
1
¥
73
P5.02
Ngõ vào S2
4
¥
74
P5.03
Ngõ vào S3
7
¥
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P5.04
Ngõ vào S4
17: Đa cấp tốc độ 2
18: Đa cấp tốc độ 3
19: Đa cấp tốc độ 4
20: Tạm dừng đa cấp tốc độ 21: Thời gian ACC/DEC 1
22: Thời gian ACC/DEC 2 23: Reset simple PLC khi
dừng
24: Tạm dừng simple PLC 25: Tạm dừng PID
26: Tạm dừng chế độ chạy zig-zag
27: Reset chế độ chạy zigzag
28: Reset bộ đếm
29: Cấm chế độ điều khiển torque
30: Cấm chức năng ACC/DEC
31: Ngõ vào Counter
32: Vô hiệu tạm thời UP/DOWN
33-39: chưa sử dụng
0
¥
76
P5.05
Ngõ vào S5
0
77
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P5.06
Ngõ vào S6
0
78
P5.07
Ngõ vào S7
0
79
P5.08
Ngõ vào HDI
0
¥
80
P5.09
Số lần bộ lọc ON
- OFF
1~10
5
O
81
P5.10
Chế độ điều khiển FWD/REV
0: 2-wire mode 1
1: 2-wire mode 2
2: 3-wire mode 1
3: 3-wire mode 2
0
¥
82
P5.11
Định tỉ lệ thay đổ UP/DOWN
0.01~50.00Hz/s
0.50Hz/s
O
83
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P5.12
Ngưỡng dưới AI1
0.00V~10.00V
0.00V
O
84
P5.13
Ngưỡng dưới AI1 tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
0.0%
O
85
P5.14
Ngưỡng trên AI1
0.00V~10.00V
10.00V
O
86
P5.15
Ngưỡng trên AI1 tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
100.0%
O
87
P5.16
Bộ lọc thời hằng AI1
0.00s~10.00s
0.10s
O
88
P5.17
Ngưỡng dưới AI2
0.00V~10.00V
0.00V
O
89
P5.18
Ngưỡng dưới AI2 tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
0.0%
O
90
P5.19
Ngưỡng trên AI2
0.00V~10.00V
10.00V
O
91
P5.20
Ngưỡng trên AI2 tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
100.0%
O
92
P5.21
Bộ lọc thời hằng AI2
0.00s~10.00s
0.10s
O
93
P5.22
Ngưỡng dưới HDI
0.0 kHz ~50.0kHz
0.0KHz
O
94
P5.23
Ngưỡng dưới HDI tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
0.0%
O
95
P5.24
Ngưỡng trên HDI
0.0 KHz~50.0KHz
50.0KHz
O
96
P5.25
Ngưỡng trên HDI tương ứng tỉ lệ
-100.0%~100.0%
100.0%
O
97
P5.26
Bộ lọc thời hằng HDI
0.00s~10.00s
0.10s
O
98
P6 Group: Nhóm điều khiển các terminal ngõ ra
P6.00
Lựa chọn HDO
0: Xung cao
1: ON-OFF
0
O
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P6.01
Chọn chức năng HDO ON-OFF
0: Không tín hiệu ra 1: Running
2: Run thuận
3: Run nghịch
4 Báo lỗi
5: Đạt ngưỡng FDT
6: Đạt ngưỡng tần số đặt 7: Tốc độ chạy Zero
8: Đếm đủ Counter
9: Counter đếm đủ giá trị danh định
10: Cảnh báo quá tải
11: Hoàn thành một bước Simple PLC
12: Hoàn thành chu kì PLC cycle
13: Đủ thời gian chạy đặt trước
14: Đạt tần số ngưỡng trên 15: Đạt tần số ngưỡng dưới 16: Sẵn sàng
17-20: reserved
1
O
100
P6.02
Chọn chức năng Relay 1
4
O
101
P6.03
Chọn chức năng Relay 2
0
O
102
P6.04
Chọn chức năng AO1
0: Tần số chạy 1: Tần số đặt
2: Tốc độ Motor
3: Cường độ dòng điện ra 4: Điện áp ngõ ra
5: Công suất ngõ ra 6: Torque cài đặt
7: Momen ngõ ra 8: Điện áp AI1
9: Điện áp/dòngđiện AI2 10: Tần số HDI
0
O
103
P6.05
Chọn chức năng AO2
0
104
P6.06
Chọn chức năng HDO
0
O
105
P6.07
Ngưỡng dưới AO1 tương ứng tỉ lệ
0.0%~100.0%
0.0%
O
106
P6.08
Ngưỡng dưới AO1
0.00V ~10.00V
0.00V
O
107
137
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P6.09
Ngưỡng trên AO1 tương ứng tỉ lệ
0.0%~100.0%
100.0%
O
108
P6.10
Ngưỡng trên AO1
0.00V ~10.00V
10.00V
O
109
P6.11
Ngưỡng dưới AO2 tương ứng tỉ lệ
0.0~100.0%
0.0%
110
P6.12
Ngưỡng dưới AO2
0~10.00V
0.00V
111
P6.13
Ngưỡng trên AO2 tương ứng tỉ lệ
0.0~100.0%
100.0%
112
P6.14
Ngưỡng trên AO2
0.00~10.00V
10.00V
113
P6.15
Ngưỡng dưới HDO tương ứng tỉ lệ
0.00%~100.00%
0.00%
O
114
P6.16
HDO Ngưỡng dưới
0.000~ 50.000kHz
0.0kHz
O
115
P6.17
Ngưỡng trên HDO tương ứng tỉ lệ
0.00%~100.00%
100.0%
O
116
P6.18
Ngưỡng trên HDO
0.0~ 50.0kHz
50.0kHz
O
117
P7 Group: Nhóm hiển thị
P7.00
Password
0~65535
0
O
118
P7.01
Reserve
0
O
119
P7.02
Reserve
0
¥
120
P7.03
Chọn chức năng phím QUICK/JOG
0: Đổi trạng thái hiển thị 1: Jog
2: Đảo chiều FWD/REV 3: Xóa giá trị UP/DOWN.
4. Chế độ truy nhập nhanh.
0
O
121
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P7.04
Chức năng phím STOP/RST
0: Có hiệu lực khi điều khiển từ keypad [P0.02=0]
1: Có hiệu lực khi điều khiển bằng keypad hoặc terminal [P0.02=0 or 1]
2: Có hiệu lực khi điều khiển bằng keypad hoặc truyền thông [P0.02=0 or 2]
3: Luôn luôn có hiệu lực
0
O
122
P7.05
Keypad display selection
0: Ưu tiên bàn phím ngoài 1: Cả hai cùng hiển thị, chỉ bàn phím ngoài có hiệu lực. 2: Cả hai cùng hiển thị, chỉ bàn phím trong có hiệu lực. 3: Cả hai cùng có hiệu lực.
0
O
123
P7.06
Lựa chọn hiển thị trạng thái chạy 1
0~0XFFFF
BIT0: Tần số ngõ ra BIT1: Tần số đặ BIT2: Điện áp DC bus BIT3: Điện áp ngõ ra
BIT4: Dòng điện ngõ ra BIT5: Tốc độ quay BIT6: Tốc độ dài
BIT7: Công suất ngõ ra BIT8: Momen ngõ ra BIT9: PID Đặt trước BIT10: PID feedback
BIT11: trạng thái terminal ngõ vào
BIT12: trạng thái terminal ngõ ra
BIT13: Giá trị torque đặt BIT14: Giá trị count
BIT15: Bước của PLC hay multi-step
0X07FF
O
12
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P7.07
Lựa chọn hiển thị trạng thái chạy 2
0~0XFFFF BIT0: AI1 BIT1: AI2
BIT2: Tần số HDI
BIT3: Phần trăm tải của motor
BIT4: Phần trăm tải của Biến tần
BIT5~15: Reserved
0X0000
O
125
P7.08
Lựa chọn hiển thị trạng thái dừng
0~0XFFFFF
BIT0: Tần số đặt BIT1: Điện áp DC bus
BIT2: trạng thái terminal ngõ vào
BIT3: trạng thái terminal ngõ ra
BIT4: PID Đặt trước BIT5: PID feedback BIT6: AI1
BIT7: AI2
BIT8: Tần số HDI
BIT9: Bước của PLC hay multi-step
BIT10: Giá trị torque đặt BIT11~15: Reserved
0x00FF
O
126
P7.09
Hệ số tốc độ quay
0.1~999.9%
Tốc độ góc thực = 120 * tần số ngõ ra *P7.09 / Số cực motor
100.0%
O
127
P7.10
Hệ số tốc độ dài
0.1~999.9%
Tốc độ dài = Tốc độ góc thực
* P7.10
1.0%
O
128
P7.11
Nhiệt độ cầu Diod
0~100.0°C
●
129
P7.12
Nhiệt độ khối IGBT
0~100.0°C
●
130
P7.13
Phiên bản phần mềm
●
131
140
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P7.14
Công suất định mức của biến tần
0-3000KW
Tùy vào model
132
P7.15
Cường độ dòng điện định mức của biến tần
0.0-6000A
Tùy vào model
l
133
P7.16
Thời gian chạy tích lũy
0~65535h
●
134
P7.17
Lỗi thứ ba gần nhất
0: Không có lỗi
1: IGBT Ph-U fault[OUT1]
●
13
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P7.18
Lỗi thứ hai gần nhất
2: IGBT Ph-V fault[OUT2]
3: IGBT Ph-W fault[OUT3]
4: Quá dòng khi tăng tốc [OC1]
5: Quá dòng khi giảm tốc [OC2]
6: Quá dòng khi chạy tốc độ hằng số [OC3]
7: Quá áp khi tăng tốc [OV1]
8: Quá áp khi giảm tốc [OV2]
9: Quá áp khi chạy tốc độ hằng số [OV3]
10: Điện áp DC bus thấp [UV]
11: Quá tải motor [OL1] 12: Quá tải biến tần [OL2] 13: Lỗi pha ngõ vào [SPI] 14: Lỗi pha ngõ ra [SPO]
15: Quá nhiệt bộ chỉnh lưu [OH1]
16: Quá nhiệt IGBT [OH2] 17: Lỗi mạch ngoài [EF] 18: Lỗi truyền thông [CE] 19: Lỗi mạch dò dòng [ITE] 20: Lỗi Autotuning [TE]
21: EEPROM bị lỗi [EEP]
22: Lỗi hồi tiếp PID [PIDE] 23: Lỗi bộ thắng [BCE] 24: Reserved
●
136
P7.19
Lỗi gần nhất
●
137
P7.20
Tần số khi lỗi
●
138
P7.21
Cường độ dòng khi lỗi
●
139
P7.22
Điện áp DC bus khi lỗi
●
140
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P7.23
Trạng thái các terminal ngõ vào khi lỗi
●
141
P7.24
Trạng thái các terminal ngõ ra khi lỗi
●
142
P8 Group: Nhóm Chức năng mở rộng
P8.00
Thời gian tăng tốc 1
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
143
P8.01
Thời gian giảm tốc 1
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
144
P8.02
Thời gian tăng tốc 2
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
145
P8.03
Thời gian giảm tốc 2
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
146
P8.04
Thời gian tăng tốc 3
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
147
P8.05
Thời gian giảm tốc 3
0.1~3600.0s
Tùy vào model
O
148
P8.06
Tần số Jog
0.00~P0.03
5.00hz
149
P8.07
Thời gian tăng tốc khi Jog
0.1-3600.0s
Depand on Model
150
P8.08
Thời giản giảm tốc khi Jog
0.1~3600.0s
Depand on Model
151
P8.09
Tần số bỏ qua 1
0.00~P0.03
0.00hz
152
P8.10
Tần số bỏ qua 2
0.00~P0.03
0.00hz
153
P8.11
Dải tần bỏ qua
0.00~P0.03
0.00hz
154
P8.12
Biên độ zigzag tốc độ
0.0~100.0%
0.0%
O
155
P8.13
Tần số đột biến
0.0~50.0%
0.0%
O
156
P8.14
Thời gian tăng tốc zigzag tốc độ
0.1~3600.0s
5.0s
O
157
P8.15
Thời gian giảm tốc zigzag tốc độ
0.1~3600.0s
5.0s
O
158
P8.16
Số lần Autoreset
0~3
0
O
159
P8.17
Khoảng thời gian autoreset
0.1~100.0s
1.0s
O
160
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P8.18
Giá trị đếm đặt trước
P8.19~65535
0
O
161
P8.19
Giá trị đếm danh định
0~P8.18
0
O
162
P8.20
Thời gian chạy đặt trước
0~65535h
65535h
O
163
P8.21
FDT level
0.00~ P0.04
50.00Hz
O
164
P8.22
FDT lag
0.0~100.0%
5.0%
O
165
P8.23
Giá trị dò tần số
0.0~100.0%[Tần số Max]
0.0%
O
166
P8.24
Droop control
0.00~10.00Hz
0.00Hz
O
167
P8.25
Ngưỡng điện áp thắng
115.0~140.0%
Tùy vào model
O
168
P8.26
Điều khiển Fan
0: Dừng tự động 1: Luôn chạy
0
O
169
P8.27
Over modulation
0: Invalid
1: Valid
1
O
170
P8.28
Chế độ PWM
0: PWM mode 1
1: PWM mode 2
2: PWM mode 3
0
¥
171
P9 Group: Nhóm điều khiển PID
P9.00
Lựa chọn nguồn đặt giá trị PID
0: Keypad
1: AI1
2: AI2
3: HDI
4: Multi-step
5: Communication
0
O
172
P9.01
Đặt trước PID từ bàn phím
0.0%~100.0%
0.0%
O
173
P9.02
Nguồn hồi tiếp PID
0: AI1
1: AI2
2: AI1+AI2
3: HDI
4: Communication
0
O
174
P9.03
Thuộc tính ngõ ra PID
0: Dương
1: Âm
0
O
175
P9.04
Độ khuếch đại [Kp]
0.00~100.00
0.10
O
176
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
P9.05
Thời gian tích phân [Ti]
0.01~10.00s
0.10s
O
177
P9.06
Thời gian vi phân [Td]
0.00~10.00s
0.00s
O
178
P9.07
Chu kỳ lấy mẫu [T]
0.01~100.00s
0.10s
O
179
P9.08
Giới hạn sai lệch
0.0~100.0%
0.0%
O
180
P9.09
Giá trị kiểm tra mất hồi tiếp
0.0~100.0%
0.0%
O
181
P9.10
Thời gian kiểm tra mất hồi tiếp
0.0~3600.0s
1.0s
O
182
PA Group: Nhóm điều khiển Multi-steps Speed và Simple PLC
PA.00
Simple PLC mode
0: Dừng sau một chu kỳ
1: Giữ tần số cuối sau chu kỳ 2: Chạy lặp lại.
0
O
183
PA.01
Lưu trạng thái simple PLC khi mất nguồn
0: Không lưu
1: Lưu
0
O
184
PA.02
Multi-step speed 0
-100.0~100.0%
0.0%
O
185
PA.03
Thời gian chạy bước 0
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
186
PA.04
Multi-step speed 1
-100.0~100.0%
0.0%
O
187
PA.05
Thời gian chạy bước 1
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
188
PA.06
Multi-step speed 2
-100.0~100.0%
0.0%
O
189
PA.07
Thời gian chạy bước 2
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
190
PA.08
Multi-step speed 3
-100.0~100.0%
0.0%
O
191
PA.09
Thời gian chạy bước 3
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
192
PA.10
Multi-step speed 4
-100.0~100.0%
0.0%
O
193
PA.11
Thời gian chạy bước 4
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
194
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
PA.12
Multi-step speed 5
-100.0~100.0%
0.0%
O
195
PA.13
Thời gian chạy bước 5
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
196
PA.14
Multi-step speed 6
-100.0~100.0%
0.0%
O
197
PA.15
Thời gian chạy bước 6
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
198
PA.16
Multi-step speed 7
-100.0~100.0%
0.0%
O
199
PA.17
Thời gian chạy bước 7
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
200
PA.18
Multi-step speed 8
-100.0~100.0%
0.0%
O
201
PA.19
Thời gian chạy bước 8
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
202
PA.20
Multi-step speed 9
-100.0~100.0%
0.0%
O
203
PA.21
Thời gian chạy bước 9
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
204
PA.22
Multi-step speed 10
-100.0~100.0%
0.0%
O
205
PA.23
Thời gian chạy bước 10
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
206
PA.24
Multi-step speed 11
-100.0~100.0%
0.0%
O
207
PA.25
Thời gian chạy bước 11
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
208
PA.26
Multi-step speed 12
-100.0~100.0%
0.0%
O
209
PA.27
Thời gian chạy bước 12
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
210
PA.28
Multi-step speed 13
-100.0~100.0%
0.0%
O
211
PA.29
Thời gian chạy bước 13
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
212
PA.30
Multi-step speed 14
-100.0~100.0%
0.0%
O
213
146
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
PA.31
Thời gian chạy bước 14
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
214
PA.32
Multi-step speed 15
-100.0~100.0%
0.0%
O
215
PA.33
Thời gian chạy bước 15
0.0~6553.5s[h]
0.0s
O
216
PA.34
Lựa chọn ACC/DEC cho bước 0~7
0~0XFFFF
0
O
217
PA.35
Lựa chọn ACC/DEC cho bước 8~15
0~0XFFFF
0
O
218
PA.36
Restart Simple PLC
0: Restart từ bước 0
1: Tiếp tục từ bước bị dừng.
0
¥
219
PA.37
Đơn vị thời gian
0: Giây
1: Phút
0
¥
220
PB Group: Nhóm chức năng Bảo vệ
PB.00
Bảo vệ pha ngõ vào
0: Cấm [Không bảo vệ] 1: Bảo vệ
1
O
221
PB.01
Bảo vệ pha ngõ ra
0: Cấm [Không bảo vệ] 1: Bảo vệ
1
O
222
PB.02
Bảo vệ quá tải Motor
0: Cấm
1: Motor thông thường 2: Motor tần số thay đổi
2
¥
223
PB.03
Cường độ dòng bảo vệ quá tải motor
20.0% ~ 120.0% [dòng định mức motor]
100.0%
O
224
PB.04
Ngưỡng trip-free
70.0.0~110.0% [điện áp DC bus tiêu chuẩn]
80.0%
O
225
PB.05
Tốc độ giảm trip-free
0.00Hz~P0.04
0.00Hz
O
226
PB.06
Chống bảo vệ quá áp
0: Vô hiệu
1: Cho phép
1
O
227
PB.07
Điểm chống bảo vệ quá áp
110~150%
380V:
130%
220V:
120%
O
Mã hàm
Tên
Mô tả
Mặc định
ửa chữa
Số thứ tự
PB.08
Ngưỡng giới hạn dòng
50~200%
G Model: 160%
P Model:
120%
O
229
PB.09
Tốc độ giảm khi đạt dòng giới hạn
0.00~100.00Hz/s
10.00Hz/s
O
230
PB.10
Lựa chọn giới hạn dòng
0: Cho phép
1: Cấm khi tốc độ hằng
0
O
231
PB.11
Lựa chọn chức năng overtorque [OL3]
0:Không kiểm tra
1: Kiểm tra quá tải momen trong khi đang chạy, sau đó vẫn giữ trạng thái chạy
2: Kiểm tra quá tải momen trong khi đang chạy, sau đó cảnh báo và dừng biến tần. 3: Kiểm tra quá tải momen khi đang chạy tốc độ cố định, sau đó vẫn giữ trạng thái chạy.