Neandertal footprints in the sand. Show head in the sand buried in the sand play in the sand sand in the desert castles in the sand lying in the sand I have this memory of her in the sand. hidden in the sand digging in the sand in the sand dunes sand in the ratio Find an ancient potbellied jar buried in the sand. head in the sand đầu vào cátđầu trong cát buried in the sand chôn trong cát play in the sand chơi trên bãi cát sand in the desert cát trong sa mạc castles in the sand lâu đài trên cát lying in the sand nằm trên cát hidden in the sand ẩn giấu trong cát digging in the sand đào cát in the sand dunes trong cồn cát sand in the ratio cát theo tỉ lệcát ở tỷ lệ circles in the sand vòng tròn trên cát holes in the sand lỗ trên cáthang trên cáthố trong cát sat in the sand ngồi xuống cátđang ngồi trên cátnằm trên cát sand in the eyes cát trong mắt in the hot sand trong cát nóngtrên bãicát nóng sand in the hope cát với hy vọngcát mà mong sand in the kidneys cát trong thận deep in the sand sâu trong cát sand in the sun cát trong ánh mặt trờicát cho đến mặt trời footsteps in the sand dấu chân trên cátbước chân trên cát Người tây ban nha -en la arena Người pháp -dans le sable Người đan mạch -sandet Tiếng đức -im sand Thụy điển -sanden Na uy -i sanda Hà lan -in het zand Tiếng ả rập -بالرمال Hàn quốc -모래에 Tiếng nhật -砂 Ukraina -піску Tiếng phần lan -sand Người ý -sabbia Tiếng indonesia -pasir Bồ đào nha -areia Đánh bóng -piasku Thổ nhĩ kỳ -kuma Tiếng slovenian -pesek Thái -ทราย Tiếng mã lai -di dalam pasir Tiếng do thái -החול Người hy lạp -άμμο Người hungary -homokba Tiếng slovak -piesku Người ăn chay trường -пясък Tiếng rumani -nisip Người trung quốc -沙子 Tamil -மணல் Tiếng tagalog -sa buhangin Tiếng bengali -বালির মধ্যে Marathi -वाळूत Urdu -ریت میں Telugu -ఇసుకలో Người serbian -u pesak Tiếng hindi -रेत में Séc -v písku Tiếng nga -в песок in the san jose area in the san juan basin in the san juan hills and a small town in the san juan province in the sanatorium in the sanctions list in the sanctity in the sanctuary in the sanctuary area in the sanctuary of the lord in the sand in the sand , then in the sand , with businesses in the sand and ignore in the sand and say in the sand can in the sand dunes in the sand reckoner , archimedes in the sand won't in the sandbox in the sandbox game Bury Your Head in the sand có nghĩa là gì?Bury your head in the sand
Với nghĩa đen là vùi đầu vào cát, thành ngữ này ám chỉ việc ai đó cố gắng không đề cập đến một sự việc cụ thể bằng cách giả vờ nó không tồn tại. Ví dụ: "Stop burying your head in the sand.
Hidden in the sand là gì?TRANG: HIDE ONE'S HEAD IN THE SAND hay BURY ONE'S HEAD IN THE SAND nghĩa là dấu đầu xuống cát, tức là không nhìn nhận sự thật bằng cách giả vờ không nhìn thấy.
Have one's head in the Clouds là gì?Giải thích nghĩa của "head in the clouds"
Nói cách khác người đó không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh, hiện diện về mặt thể chất nhưng tâm trí và suy nghĩ của ở một nơi khác và đang bị phân tâm khỏi hiện tại.
|