- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
have got[affirmative/negative]
affirmative |
negative |
I/ Youhave got ['ve got] |
I/ Youhave not got [haven't got] |
He / She/ Ithas got ['s got] |
He/ She/ Ithas not got [hasn't got] |
We/ You/ Theyhave got ['ve got] |
We/ You/ Theyhave not got [haven't got] |
I've got a dog. I haven't got a cat. Maria has got a cat.
[Tôi có một con chó. Tôi không có mèo. Maria có một con mèo.]
Bài 1
[Đọc bảng. Sau đó nhìn vào bảng và hoàn thành các câu như trong ví dụ.]
|
Gary |
Helen |
hamster |
|
|
parrot |
|
|
goldfish |
|
|
rabbit |
|
|
frog |
|
|
1. Gary has gota hamster.
2. Gary _____________ a parrot.
3. Gary and Helen _____________ a goldfish.
4. Helen _____________ a rabbit.
5. Helen _____________ a frog.
6. Gary _____________ a frog.
Phương pháp giải:
- dog [n]: con chó
- cat [n]: con mèo
- hamster [n]: chuột cảnh
- parrot [n]: con vẹt
- goldfish [n]: cá vàng
- rabbit [n]: con thỏ
- frog [n]: con ếch
Lời giải chi tiết:
Gary |
Helen |
|
hamster |
||
parrot |
||
goldfish |
||
rabbit |
||
frog |
2. hasnt got |
3. have got |
4. has got |
5. hasnt got |
6. has got |
1. Gary has got a hamster.
[Gary có một con chuột cảnh.]
2. Garyhasnt gota parrot.
[Gary không có một con vẹt.]
3. Gary and Helenhave gota goldfish.
[Gary và Helen đã có một con cá vàng.]
4. Helenhas gota rabbit.
[Helen có một con thỏ.]
5. Helenhasnt gota frog.
[Helen không có một con ếch.]
6. Garyhas gota frog.
[Gary có một con ếch.]
Bài 2
[Sửa lại các câu sao cho đúng theo như ví dụ.]
1. Kelly has got a cat.[a dog]No! Kelly hasn't got a cat. She's got a dog.
2. Joey has got a brother.[a sister] _____________________
3. They have got a daughter.[a son] _____________________
4. I have got a parrot.[a frog] _____________________
Lời giải chi tiết:
1. Kelly has got a cat.=>No! Kelly hasn't got a cat. She's got a dog.
[Kelly có một con mèo. => Không! Kelly không có một con mèo. Cô ấy có một con chó.]
2. Joey has got a brother. =>No, Joey hasnt got a brother. He has got a sister.
[Joey có một anh trai. => Không, Joey không có một anh trai. Anh ấy đã có một em gái.]
3. They have got a daughter. =>No, they havent got a daughter. They have got a son.
[Họ có một cô con gái. => Không, họ không có một cô con gái. Họ có một đứa con trai.]
4. I have got a parrot.=> No, I havent got a parrot. I have got a frog.
[Tôi có một con vẹt. => Không, tôi không có con vẹt. Tôi có một con ếch.]
Bài 3
[Viết lại các câu như ví dụ.]
1. Paul's from the UK. Paul is from the UK.
2. Steve's got a rabbit. Steve has got a rabbit.
3. Mary's American. ________________
4. Tony's got a hamster. ________________
5. Bob's got a sister. ________________
Lời giải chi tiết:
1. Paul is from the UK.
[Paul đến từ Anh.]
2. Steve has got a rabbit.
[Steve có một con thỏ.]
3. Mary is American.
[Mary là người Mỹ.]
4. Tony has got a hamster.
[Tony có một con chuột cảnh.]
5. Bob has got a sister.
[Bob có một chị gái.]