Elements nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ element tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

element
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ element

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

element tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ element trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ element tiếng Anh nghĩa là gì.

element /'elimənt/

* danh từ
- yếu tố
=element of comparison+ yếu tố để so sánh
- nguyên tố
=the four elements+ bốn nguyên tố [đất, nước, không khí, lửa]
- [hoá học] nguyên tố
- [điện học] pin
- [toán học] yếu tố phân tử
=elements of the integral+ yếu tố của tích phân
- hiện tượng khí tượng
- [số nhiều] cơ sở, nguyên lý cơ bản [của một khoa học]
- [số nhiều] sức mạnh thiên nhiên
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đơn vị không quân
- [nghĩa bóng] môi trường
=to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mình

element
- [Tech] phần tử, bộ phận; pin; nguyên tố; yếu tố; chi tiết

element
- phần tử, yếu tố
- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức
- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích
- e. of are yếu tố cung
- e. of a cone đường sinh của mặt nón
- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ
- E.s of Euclid sách nguyên lý của Ơclit
- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân
- e. of mass yếu tố khối lượng
- e. of surface yếu tố diện tích
- e. of volumn yếu tố thể tích
- acentral e. phần tử không trung tâm
- actual e. phần tử thực tại
- adding e. phần tử cộng
- algebraic e. phần tử đại số
- associate e.s phần tử kết hợp
- basis e. phần tử cơ sở
- circuit e. chi tiết của sơ đồ
- comparison e. [máy tính] bộ so sánh
- complex e. phần tử phức
- computing e. [máy tính] bloc tính toán
- coupling e. phần tử ghép
- cyclic e. phần tử xilic
- decomposable e. phần tử phân tích được
- delay e. [máy tính] mắt trễ
- detecting e. phần tử phát hiện
- disjoint c.s [đại số] các phần tử rời nhau
- divisible e. phần tử chia được
- double e. [of an in volution] phần tử kép [của một phép đối hợp]
- effaceable e. phần tử khử được
- final e.[tô pô] phần tử cuối cùng
- fixed e.[of a collineation] phần tử cố định [của một phép cộng tuyến],
- phần tử kép
- fluid e. yếu tố lỏng
- function e. yếu tố hàm
- generatinge. phần tử sinh
- harmonic e. phần tử điều hoà
- homogeneous e. phần tử thuần nhất
- ideal e. phần tử lý tưởng
- identical e. phần tử đồng nhất
- identity e. [of a group] phần tử đơn vị [của một nhóm]
- imaginary e. phần tử ảo
- improper e. phần tử ghi chính
- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ
- input e. [máy tính] bộ vào
- inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo
- isolated e. phần tử cô lập
- line e. [giải tích] phần tử tuyến tính
- linear e. phần tử tuyến tính; [giải tích] vi phần cung
- memory e. phần tử của bộ nhớ
- negative e. phần tử âm
- neutral e. phần tử trung hoà
- nilpotent e. phần tử luỹ linh
- non-central e. phần tử không trung tâm
- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được
- null e. phần tử không
- passive e. phần tử bị đông
- perspective e. [đại số] các phần tử phối cảnh
- pivotal e. phần tử chủ chốt
- primal e. phần tử nguyên thuỷ
- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ
- principal e. phần tử chính
- probability e. phần tử xác suất
- self-conjigate e. phần tử tự liên hợp
- self-corresponding e. phần tử tương ứng
- gingular e. phần tử kỳ dị
- stable e. [đại số] phần tử ổn định
- superconpact e. phần tử siêu compact
- surface e. phần tử diện tích
- switching e. phần tử ngắt mạch
- time e. phần tử thời gian, rơle thời gian
- thermal computing e. [máy tính] phần tử tính dùng nhiệt
- torsion e. [đại số] phần tử xoắn
- transmiting e. [điều khiển học] phần tử truyền đạt
- unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do
- unipotent e. phần tử đơn luỹ
- unit e., unty e. [đại số] phần tử đơn vị
- universal e. [đại số] phần tử phổ dụng
- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

Thuật ngữ liên quan tới element

  • peptogen tiếng Anh là gì?
  • repiece tiếng Anh là gì?
  • hysteric tiếng Anh là gì?
  • nyctalopic tiếng Anh là gì?
  • liquefies tiếng Anh là gì?
  • differential circuit tiếng Anh là gì?
  • attoelectronic emission tiếng Anh là gì?
  • embrocation tiếng Anh là gì?
  • proprietress tiếng Anh là gì?
  • retroinsular tiếng Anh là gì?
  • iciest tiếng Anh là gì?
  • avowals tiếng Anh là gì?
  • shriek tiếng Anh là gì?
  • stultification tiếng Anh là gì?
  • stratifying tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của element trong tiếng Anh

element có nghĩa là: element /'elimənt/* danh từ- yếu tố=element of comparison+ yếu tố để so sánh- nguyên tố=the four elements+ bốn nguyên tố [đất, nước, không khí, lửa]- [hoá học] nguyên tố- [điện học] pin- [toán học] yếu tố phân tử=elements of the integral+ yếu tố của tích phân- hiện tượng khí tượng- [số nhiều] cơ sở, nguyên lý cơ bản [của một khoa học]- [số nhiều] sức mạnh thiên nhiên- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] đơn vị không quân- [nghĩa bóng] môi trường=to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mìnhelement- [Tech] phần tử, bộ phận; pin; nguyên tố; yếu tố; chi tiếtelement- phần tử, yếu tố- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích- e. of are yếu tố cung- e. of a cone đường sinh của mặt nón- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ- E.s of Euclid sách nguyên lý của Ơclit- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân- e. of mass yếu tố khối lượng- e. of surface yếu tố diện tích- e. of volumn yếu tố thể tích- acentral e. phần tử không trung tâm- actual e. phần tử thực tại- adding e. phần tử cộng- algebraic e. phần tử đại số- associate e.s phần tử kết hợp- basis e. phần tử cơ sở- circuit e. chi tiết của sơ đồ- comparison e. [máy tính] bộ so sánh- complex e. phần tử phức- computing e. [máy tính] bloc tính toán- coupling e. phần tử ghép- cyclic e. phần tử xilic- decomposable e. phần tử phân tích được - delay e. [máy tính] mắt trễ- detecting e. phần tử phát hiện- disjoint c.s [đại số] các phần tử rời nhau- divisible e. phần tử chia được- double e. [of an in volution] phần tử kép [của một phép đối hợp]- effaceable e. phần tử khử được- final e.[tô pô] phần tử cuối cùng- fixed e.[of a collineation] phần tử cố định [của một phép cộng tuyến],- phần tử kép- fluid e. yếu tố lỏng- function e. yếu tố hàm- generatinge. phần tử sinh- harmonic e. phần tử điều hoà- homogeneous e. phần tử thuần nhất- ideal e. phần tử lý tưởng- identical e. phần tử đồng nhất- identity e. [of a group] phần tử đơn vị [của một nhóm]- imaginary e. phần tử ảo- improper e. phần tử ghi chính- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ- input e. [máy tính] bộ vào- inverse e., inverting e. phần tử nghịch đảo- isolated e. phần tử cô lập- line e. [giải tích] phần tử tuyến tính- linear e. phần tử tuyến tính; [giải tích] vi phần cung- memory e. phần tử của bộ nhớ- negative e. phần tử âm- neutral e. phần tử trung hoà- nilpotent e. phần tử luỹ linh- non-central e. phần tử không trung tâm- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được- null e. phần tử không - passive e. phần tử bị đông- perspective e. [đại số] các phần tử phối cảnh- pivotal e. phần tử chủ chốt- primal e. phần tử nguyên thuỷ- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ- principal e. phần tử chính- probability e. phần tử xác suất - self-conjigate e. phần tử tự liên hợp- self-corresponding e. phần tử tương ứng- gingular e. phần tử kỳ dị- stable e. [đại số] phần tử ổn định- superconpact e. phần tử siêu compact- surface e. phần tử diện tích- switching e. phần tử ngắt mạch- time e. phần tử thời gian, rơle thời gian- thermal computing e. [máy tính] phần tử tính dùng nhiệt- torsion e. [đại số] phần tử xoắn- transmiting e. [điều khiển học] phần tử truyền đạt - unidirectional e. phần tử đơn hướng; phần tử có một bậc tự do- unipotent e. phần tử đơn luỹ- unit e., unty e. [đại số] phần tử đơn vị- universal e. [đại số] phần tử phổ dụng- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

Đây là cách dùng element tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ element tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

element /'elimənt/* danh từ- yếu tố=element of comparison+ yếu tố để so sánh- nguyên tố=the four elements+ bốn nguyên tố [đất tiếng Anh là gì?
nước tiếng Anh là gì?
không khí tiếng Anh là gì?
lửa]- [hoá học] nguyên tố- [điện học] pin- [toán học] yếu tố phân tử=elements of the integral+ yếu tố của tích phân- hiện tượng khí tượng- [số nhiều] cơ sở tiếng Anh là gì?
nguyên lý cơ bản [của một khoa học]- [số nhiều] sức mạnh thiên nhiên- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] đơn vị không quân- [nghĩa bóng] môi trường=to be in one's element+ ở đúng trong môi trường của mìnhelement- [Tech] phần tử tiếng Anh là gì?
bộ phận tiếng Anh là gì?
pin tiếng Anh là gì?
nguyên tố tiếng Anh là gì?
yếu tố tiếng Anh là gì?
chi tiếtelement- phần tử tiếng Anh là gì?
yếu tố- leading e. in a determinant phần tử trên đường chéo chính của định thức- e. of an analytic function yếu tố của một hàm giải tích- e. of are yếu tố cung- e. of a cone đường sinh của mặt nón- e. of cylinder đường sinh của mặt trụ- E.s of Euclid sách nguyên lý của Ơclit- e. of integration biểu thức dưới dấu tích phân- e. of mass yếu tố khối lượng- e. of surface yếu tố diện tích- e. of volumn yếu tố thể tích- acentral e. phần tử không trung tâm- actual e. phần tử thực tại- adding e. phần tử cộng- algebraic e. phần tử đại số- associate e.s phần tử kết hợp- basis e. phần tử cơ sở- circuit e. chi tiết của sơ đồ- comparison e. [máy tính] bộ so sánh- complex e. phần tử phức- computing e. [máy tính] bloc tính toán- coupling e. phần tử ghép- cyclic e. phần tử xilic- decomposable e. phần tử phân tích được - delay e. [máy tính] mắt trễ- detecting e. phần tử phát hiện- disjoint c.s [đại số] các phần tử rời nhau- divisible e. phần tử chia được- double e. [of an in volution] phần tử kép [của một phép đối hợp]- effaceable e. phần tử khử được- final e.[tô pô] phần tử cuối cùng- fixed e.[of a collineation] phần tử cố định [của một phép cộng tuyến] tiếng Anh là gì?
- phần tử kép- fluid e. yếu tố lỏng- function e. yếu tố hàm- generatinge. phần tử sinh- harmonic e. phần tử điều hoà- homogeneous e. phần tử thuần nhất- ideal e. phần tử lý tưởng- identical e. phần tử đồng nhất- identity e. [of a group] phần tử đơn vị [của một nhóm]- imaginary e. phần tử ảo- improper e. phần tử ghi chính- infinitesmal e. phần tử vô cùng nhỏ- input e. [máy tính] bộ vào- inverse e. tiếng Anh là gì?
inverting e. phần tử nghịch đảo- isolated e. phần tử cô lập- line e. [giải tích] phần tử tuyến tính- linear e. phần tử tuyến tính tiếng Anh là gì?
[giải tích] vi phần cung- memory e. phần tử của bộ nhớ- negative e. phần tử âm- neutral e. phần tử trung hoà- nilpotent e. phần tử luỹ linh- non-central e. phần tử không trung tâm- non-comparable e.s các phần tử không so sánh được- null e. phần tử không - passive e. phần tử bị đông- perspective e. [đại số] các phần tử phối cảnh- pivotal e. phần tử chủ chốt- primal e. phần tử nguyên thuỷ- primitive idempotent e. phần tử luỹ đẳng nguyên thuỷ- principal e. phần tử chính- probability e. phần tử xác suất - self-conjigate e. phần tử tự liên hợp- self-corresponding e. phần tử tương ứng- gingular e. phần tử kỳ dị- stable e. [đại số] phần tử ổn định- superconpact e. phần tử siêu compact- surface e. phần tử diện tích- switching e. phần tử ngắt mạch- time e. phần tử thời gian tiếng Anh là gì?
rơle thời gian- thermal computing e. [máy tính] phần tử tính dùng nhiệt- torsion e. [đại số] phần tử xoắn- transmiting e. [điều khiển học] phần tử truyền đạt - unidirectional e. phần tử đơn hướng tiếng Anh là gì?
phần tử có một bậc tự do- unipotent e. phần tử đơn luỹ- unit e. tiếng Anh là gì?
unty e. [đại số] phần tử đơn vị- universal e. [đại số] phần tử phổ dụng- zero e. of projective coordinate system phần tử không của hệ toạ độ xạ ảnh

Video liên quan

Chủ Đề