Dragon dịch ra tiếng việt là gì năm 2024

The dragon is the king of sky. - Loài rồng là vua của bầu trời. The dragon doesn't exist in real life. - Loài rồng không tồn tại trong cuộc sống thật. Have you ever seen a dragon? - Bạn đã bao giờ nhìn thấy rồng chưa?

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'drægən/

Thêm vào từ điển của tôi

Động vật Danh từ

  • danh từ con rồng
  • người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu...); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái
  • (kinh thánh) cá voi, cá kình, cá sấu, rắn
  • thằn lằn bay
  • bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon)
  • (thiên văn học) chòm sao Thiên long
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xe xích kéo pháo

Cụm từ/thành ngữ

the old Dragon

quỷ Xa tăng

Từ gần giống

dragon-fly dragonnade dragon-tree snapdragon dragon's teeth


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản