Descend la gi

Nghĩa của từ descend - descend là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ
xuống [cầu thang...]
Nội Động từ
1. xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
2. bắt nguồn từ, xuất thân từ
3. truyền [từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác]
4. [ +upon] tấn công bất ngờ; thăm bất ngờ
5. hạ mình, hạ cố
6. [nghĩa bóng] sa sút, xuống dốc, sa đọa; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

Dịch Sang Tiếng Việt:

Ngoại Động từ

xuống [cầu thang…]

Nội Động từ

1. xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống…

2. bắt nguồn từ, xuất thân từ

3. truyền [từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác]

4. [ +upon] tấn công bất ngờ; thăm bất ngờ

5. hạ mình, hạ cố

6. [nghĩa bóng] sa sút, xuống dốc, sa đọa; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Thông tin thuật ngữ descended tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

descended
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ descended

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

descended tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ descended trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ descended tiếng Anh nghĩa là gì.

descended

* tính từ
- có nguồn gốc từdescend /di'send/

* ngoại động từ
- xuống [cầu thang...]

* nội động từ
- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
- bắt nguồn từ, xuất thân từ
=man descends from apes+ con người bắt nguồn từ loài vượn
=to descend from a peasant family+ xuất thân từ một gia đình nông dân
- truyền [từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác]
- [+ upon] tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
- hạ mình, hạ cố
- [nghĩa bóng] sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

descend
- giảm, đi xuống

Thuật ngữ liên quan tới descended

  • extolment tiếng Anh là gì?
  • rivets tiếng Anh là gì?
  • dead load tiếng Anh là gì?
  • supervence tiếng Anh là gì?
  • awls tiếng Anh là gì?
  • inner product tiếng Anh là gì?
  • boundlessly tiếng Anh là gì?
  • archiepiscopality tiếng Anh là gì?
  • hyperbaton tiếng Anh là gì?
  • geriatricist tiếng Anh là gì?
  • recompense tiếng Anh là gì?
  • evenly tiếng Anh là gì?
  • lodger tiếng Anh là gì?
  • rationing tiếng Anh là gì?
  • figurine tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của descended trong tiếng Anh

descended có nghĩa là: descended* tính từ- có nguồn gốc từdescend /di'send/* ngoại động từ- xuống [cầu thang...]* nội động từ- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...- bắt nguồn từ, xuất thân từ=man descends from apes+ con người bắt nguồn từ loài vượn=to descend from a peasant family+ xuất thân từ một gia đình nông dân- truyền [từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác]- [+ upon] tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ- hạ mình, hạ cố- [nghĩa bóng] sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mìnhdescend- giảm, đi xuống

Đây là cách dùng descended tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ descended tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

descended* tính từ- có nguồn gốc từdescend /di'send/* ngoại động từ- xuống [cầu thang...]* nội động từ- xuống tiếng Anh là gì?
dốc xuống tiếng Anh là gì?
rơi xuống tiếng Anh là gì?
lăn xuống tiếng Anh là gì?
đi xuống tiếng Anh là gì?
tụt xuống...- bắt nguồn từ tiếng Anh là gì?
xuất thân từ=man descends from apes+ con người bắt nguồn từ loài vượn=to descend from a peasant family+ xuất thân từ một gia đình nông dân- truyền [từ đời cha xuống đời con tiếng Anh là gì?
từ đời này sang đời khác]- [+ upon] tấn công bất ngờ tiếng Anh là gì?
đánh bất ngờ- hạ mình tiếng Anh là gì?
hạ cố- [nghĩa bóng] sa sút tiếng Anh là gì?
xuống dốc tiếng Anh là gì?
sa đoạ tiếng Anh là gì?
tự làm mình thấp hèn tiếng Anh là gì?
tự hạ mìnhdescend- giảm tiếng Anh là gì?
đi xuống

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề