Đánh giá điểm chuẩn học viện biên phòng 2022

Thông tin chung

Giới thiệu: Trường Học viện Biên Phòng Hà Nội là một ngôi trường đào tạo trực thuộc Bộ Tư Lệnh Bộ đội Biên Phòng, đang thu hút rất nhiều sự chú ý của nhiều thí sinh và các bậc phụ huynh. Kể từ khi thành lập trường đã tích cực tổ chức các phong trào rèn luyện và đem đ

Mã trường: BPH

Địa chỉ: Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội

Số điện thoại: 069 596004

Ngày thành lập: ngày 20 tháng 5 năm1963

Trực thuộc: Công lập

Loại hình: Bộ tư lệnh bộ đội biên phòng

Quy mô: 5000 giảng viên và sinh viên

BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc A01 21.15
2 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 A01 16.85 [Quảng Trị và TT-Huế]
3 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 A01 19
4 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 20.6
5 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 18.35
6 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc C00 26 Thí sinh mức 26,00 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥ 7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển.
7 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 [Quảng Trị và TT-Huế] C00 25.25
8 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,50
9 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 23.25
10 7860214 Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 24 Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00
11 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc A01 17
12 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 A01 17.65 [Quảng Trị và TT-Huế]
13 7380101 Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5 A01 0
14 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 20
15 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 18.75
16 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc C00 24.5 Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 6,75, điểm môn Sử ≥ 8,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển.
17 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 C00 27.75 [Quảng Trị và TT-Huế]
18 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 19.25
19 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 18
20 7380101 Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 16.5

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc C00 28.5 Thí sinh mức 28,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50.
2 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 C00 27.25 [Quảng Trị và TT-Huế]
3 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 26.75 Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00.
4 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00.
5 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 26.5 Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 5,50.
6 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc A01 24.5
7 7860214 Thí sinh Nam Quân khu 5 A01 23
8 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 23.25
9 7860214 Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 19
10 7380101 Luật Thí sinh Nam miền Bắc C00 28.25 Thí sinh mức 28,25 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,00.
11 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 4 C00 27 Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00.[Quảng Trị và TT-Huế]
12 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 C00 26.5 Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50.
13 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 C00 25.5 Thí sinh mức 25,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,25.
14 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 C00 25.75 Thí sinh mức 25,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,00.
15 7380101 Luật Thí sinh Nam miền Bắc A01 24.25 Thí sinh mức 24,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,80.
16 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 A01 22.75
17 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 A01 22.5 Thí sinh mức 22,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,60.
18 7380101 Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 A01 18.5

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 7860206 Biên phòng [Quân khu 9] A01 20.5
2 7860206 Biên phòng [Quân khu 9] C00 22.75
3 7860206 Biên phòng [Quân khu 7] A01 17.75
4 7860206 Biên phòng [Quân khu 7] C00 21
5 7860206 Biên phòng [Quân khu 5] A01 17.75
6 7860206 Biên phòng [Quân khu 5] C00 23.25
7 7860206 Biên phòng [Quân khu 4] C00 23
8 7860206 Biên phòng A01 18
9 7860206 Biên phòng C00 24.5
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh [Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh] C00 0

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 7860206 Biên phòng C00 25

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 0 Toàn ngành C 21 Thí sinh Nam

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 7860206  Biên phòng C 21

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Toàn trường C 18.5 Nam

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 0 Toàn trường C 18.5

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 0 Toàn trường C 21.5
2 0 Toàn trường C 21.5

Chủ Đề