Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Học viện Biên Phòng Hà Nội là một ngôi trường đào tạo trực thuộc Bộ Tư Lệnh Bộ đội Biên Phòng, đang thu hút rất nhiều sự chú ý của nhiều thí sinh và các bậc phụ huynh. Kể từ khi thành lập trường đã tích cực tổ chức các phong trào rèn luyện và đem đ
Mã trường: BPH
Địa chỉ: Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội
Số điện thoại: 069 596004
Ngày thành lập: ngày 20 tháng 5 năm1963
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ tư lệnh bộ đội biên phòng
Quy mô: 5000 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
1 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | 21.15 | |
2 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 | A01 | 16.85 | [Quảng Trị và TT-Huế] |
3 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 | A01 | 19 | |
4 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 | A01 | 20.6 | |
5 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 | A01 | 18.35 | |
6 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 26 | Thí sinh mức 26,00 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥ 7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
7 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 [Quảng Trị và TT-Huế] | C00 | 25.25 | |
8 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 | C00 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,50 |
9 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 | C00 | 23.25 | |
10 | 7860214 | Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 | C00 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00 |
11 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | 17 | |
12 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 | A01 | 17.65 | [Quảng Trị và TT-Huế] |
13 | 7380101 | Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5 | A01 | 0 | |
14 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 | A01 | 20 | |
15 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 | A01 | 18.75 | |
16 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 24.5 | Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 6,75, điểm môn Sử ≥ 8,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
17 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 | C00 | 27.75 | [Quảng Trị và TT-Huế] |
18 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5 | C00 | 19.25 | |
19 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 | C00 | 18 | |
20 | 7380101 | Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 | C00 | 16.5 |
1 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 28.5 | Thí sinh mức 28,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
2 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 | C00 | 27.25 | [Quảng Trị và TT-Huế] |
3 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 | C00 | 26.75 | Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
4 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 | C00 | 25.75 | Thí sinh mức 25,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
5 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 5,50. |
6 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | 24.5 | |
7 | 7860214 | Thí sinh Nam Quân khu 5 | A01 | 23 | |
8 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 | A01 | 23.25 | |
9 | 7860214 | Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 | A01 | 19 | |
10 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | 28.25 | Thí sinh mức 28,25 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,00. |
11 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 4 | C00 | 27 | Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00.[Quảng Trị và TT-Huế] |
12 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
13 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 | C00 | 25.5 | Thí sinh mức 25,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,25. |
14 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 | C00 | 25.75 | Thí sinh mức 25,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,00. |
15 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | 24.25 | Thí sinh mức 24,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,80. |
16 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 | A01 | 22.75 | |
17 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 | A01 | 22.5 | Thí sinh mức 22,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
18 | 7380101 | Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 | A01 | 18.5 |
1 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 9] | A01 | 20.5 | |
2 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 9] | C00 | 22.75 | |
3 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 7] | A01 | 17.75 | |
4 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 7] | C00 | 21 | |
5 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 5] | A01 | 17.75 | |
6 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 5] | C00 | 23.25 | |
7 | 7860206 | Biên phòng [Quân khu 4] | C00 | 23 | |
8 | 7860206 | Biên phòng | A01 | 18 | |
9 | 7860206 | Biên phòng | C00 | 24.5 | |
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh [Đào tạo giáo viên quốc phòng và an ninh] | C00 | 0 |
1 | 7860206 | Biên phòng | C00 | 25 |
1 | 0 | Toàn ngành | C | 21 | Thí sinh Nam |
1 | 7860206 | Biên phòng | C | 21 |
1 | Toàn trường | C | 18.5 | Nam |
1 | 0 | Toàn trường | C | 18.5 |
1 | 0 | Toàn trường | C | 21.5 | |
2 | 0 | Toàn trường | C | 21.5 |