Company: THANH HOA MEDICAL MATERIALS PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Xếp hạng VNR500: Mã số thuế: 2800231948 Mã chứng khoán: Chưa niêm yết Trụ sở chính: 232 Trần Phú - Phường Lam Sơn - TP. Thanh Hóa - Tỉnh Thanh Hóa Tel: 037-3751982 Fax: 037-3855209 E-mail: thephacoth@hn.vnn.vn Website: đang cập nhật.. Năm thành lập: 01/01/1961
Giới thiệu
Công ty CP Dược Vật tư Y tế Thanh Hóa có tiền thân là Quốc Doanh Dược phẩm Thanh Hóa được thành lập từ năm 1961. Năm 2002, Công ty thực hiện cổ phần hóa và chuyển sang hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Sau 50 năm hình thành và phát triển, đến nay Thephaco đã khẳng định được thương hiệu và uy tín trong ngành dược Việt Nam. Đến đầu năm 2013, công ty đã phát triển được 35 chi nhánh dược phẩm trong và ngoài tỉnh, 3 chi nhánh lớn tại Hà Nội, Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh vừa làm nhiệm vụ kinh doanh xuất nhập khẩu thuốc, nguyên liệu làm thuốc và phân phối hàng công ty sản xuất ra cho hơn 1.000 đại lý trên toàn quốc. Điểm nổi bật là tất cả các chi nhánh dược của công ty đều đạt tiêu chuẩn thực hành tốt phân phối thuốc [GDP], đặc biệt 100% các điểm bán thuốc thuộc TP Thanh Hóa, thị xã Bỉm Sơn, thị xã Sầm Sơn và các nhà thuốc, quầy thuốc trung tâm của các chi nhánh huyện đều đạt chuẩn GPP.
Ban lãnh đạo
Họ và tên Chức vụ Lường Văn Sơn Chủ tịch HĐQT-Tổng GĐ Phạm Thị Hồng Giám đốc tài chính Trịnh Đăng Hùng Giám đốc kinh doanh Vũ Trọng Phụ Giám đốc nhân sự
Hồ sơ tổng giám đốc
Họ và tên Trần Thanh Minh Nguyên quán
Quá trình học tập
Quá trình công tác
Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ
67.930.410.000 VNĐ
Quy mô và Hoạt động SXKD/OPERATION
Quy mô công ty
Tổng tài sản[Tỷ VND]
A10 [Dưới 100 tỷ] A9 [100 - 200 tỷ] A8 [200 - 400 tỷ] A7 [400 - 600 tỷ] A6 [600 - 800 tỷ] A5 [800 - 1000 tỷ] A4 [1000 - 1500 tỷ] A3 [1500 - 2000 tỷ] A2 [2000 - 2500 tỷ] A1 [Trên 2500 tỷ]
Vốn chủ sở hữu
E10 [Dưới 100 tỷ] E9 [100 - 200 tỷ] E8 [200 - 400 tỷ] E7 [400 - 600 tỷ] E6 [600 - 800 tỷ] E5 [800 - 1000 tỷ] E4 [1000 - 1500 tỷ] E3 [1500 - 2000 tỷ] E2 [2000 - 2500 tỷ] E1 [Trên 2500 tỷ]
Hoạt động kinh doanh
Doanh thu [Tỷ VND]
R10 [Dưới 100 tỷ] R9 [100 - 200 tỷ] R8 [200 - 400 tỷ] R7 [400 - 600 tỷ] R6 [600 - 800 tỷ] R5 [800 - 1000 tỷ] R4 [1000 - 1500 tỷ] R3 [1500 - 2000 tỷ] R2 [2000 - 2500 tỷ] R1 [Trên 2500 tỷ]
Số lượng nhân viên
L10 [Dưới 100 người] L9 [100 - 200 người] L8 [200 - 400 người] L7 [400 - 600 người] L6 [600 - 800 người] L5 [800 - 1000 người] L4 [1000 - 1500 người] L3 [1500 - 2000 người] L2 [2000 - 2500 người] L1 [Trên 2500 người]
Vị thế của doanh nghiệp trong ngành
Khả năng sinh lợi xét trong ngành
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%
Hệ số khả năng thanh toàn hiện hành
Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%
Các chỉ số cụ thể của ngành G46
n = 666 m[ROA] = 122 m[ROE] = 493