Continents là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ continents trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ continents tiếng Anh nghĩa là gì.

continent /'kɔntinənt/* tính từ- tiết độ, điều độ- trinh bạch, trinh tiết* danh từ- lục địa, đại lục!the Continent- lục địa Châu âu [đối với nước Anh]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lục địa Bắc mỹ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ [trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập]
  • optician tiếng Anh là gì?
  • peremptory tiếng Anh là gì?
  • stablemante tiếng Anh là gì?
  • osphradium tiếng Anh là gì?
  • shinnying tiếng Anh là gì?
  • capitulations tiếng Anh là gì?
  • print-cloth tiếng Anh là gì?
  • vascular tiếng Anh là gì?
  • consanguineously tiếng Anh là gì?
  • unshakeable tiếng Anh là gì?
  • repassed tiếng Anh là gì?
  • Transactions costs tiếng Anh là gì?
  • centibar tiếng Anh là gì?
  • sensitivities tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của continents trong tiếng Anh

continents có nghĩa là: continent /'kɔntinənt/* tính từ- tiết độ, điều độ- trinh bạch, trinh tiết* danh từ- lục địa, đại lục!the Continent- lục địa Châu âu [đối với nước Anh]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] lục địa Bắc mỹ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ [trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập]

Đây là cách dùng continents tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ continents tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

continent /'kɔntinənt/* tính từ- tiết độ tiếng Anh là gì? điều độ- trinh bạch tiếng Anh là gì? trinh tiết* danh từ- lục địa tiếng Anh là gì? đại lục!the Continent- lục địa Châu âu [đối với nước Anh]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] lục địa Bắc mỹ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ] các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ [trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập]

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkɑːn.tə.nənt/

Hoa Kỳ[ˈkɑːn.tə.nənt]

Tính từSửa đổi

continent /ˈkɑːn.tə.nənt/

  1. Tiết độ, điều độ.
  2. Trinh bạch, trinh tiết.

Danh từSửa đổi

continent /ˈkɑːn.tə.nənt/

  1. Lục địa, đại lục.

Thành ngữSửa đổi

  • the Continent:
    1. Lục địa Châu âu [đối với nước Anh].
    2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Lục địa Bắc mỹ.
    3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ [trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /kɔ̃.ti.nɑ̃/

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
Giống cái continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/

continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/

  1. Tiết dục, chế dục.
  2. [Nghĩa bóng] Đạm bạc. Être continent en paroles — ăn nói đạm bạc

Trái nghĩaSửa đổi

  • Incontinent

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
continent
/kɔ̃.ti.nɑ̃/
continents
/kɔ̃.ti.nɑ̃/

continent /kɔ̃.ti.nɑ̃/

  1. Lục địa, đại lục.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

   

Tiếng Anh Continent
Tiếng Việt Lục Địa, Đại Lục
Chủ đề Kinh tế
  • Continent là Lục Địa, Đại Lục.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Continent

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Continent là gì? [hay Lục Địa, Đại Lục nghĩa là gì?] Định nghĩa Continent là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Continent / Lục Địa, Đại Lục. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề