Cởi trần là gì

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

cởi trần tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cởi trần trong tiếng Trung và cách phát âm cởi trần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cởi trần tiếng Trung nghĩa là gì.

cởi trần
[phát âm có thể chưa chuẩn]

打赤膊 《光膀子。》
袒露 《裸露。》
phanh ngực; cởi trần.
袒露胸膛。
《脱去上衣, 露出身体的一部分。》
cởi trần
袒裼。

Nếu muốn tra hình ảnh của từ cởi trần hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • độ góc tiếng Trung là gì?
  • mũ hướng đạo sinh tiếng Trung là gì?
  • cú thọc bi vào lỗ trong bida tiếng Trung là gì?
  • vị tri nguyên tiếng Trung là gì?
  • phụt vữa lấp đầy tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cởi trần trong tiếng Trung

打赤膊 《光膀子。》袒露 《裸露。》phanh ngực; cởi trần. 袒露胸膛。裼 《脱去上衣, 露出身体的一部分。》cởi trần袒裼。

Đây là cách dùng cởi trần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cởi trần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển mở Wiktionary

Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà NộiHuếSài GònVinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨə̤n˨˩ ʨuəŋ˨˩ tʂəŋ˧˧ tʂuəŋ˧˧ tʂəŋ˨˩ tʂuəŋ˨˩
tʂən˧˧ tʂuəŋ˧˧

Tính từ[sửa]

trần truồng

  1. Lộ toàn thân thể không mặc quần áo. Đứa bé trần truồng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "trần truồng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trần_truồng&oldid=2057353”

Thể loại:

  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt

Bản dịch của "cởi trần" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

Vietnamese Cách sử dụng "topless" trong một câu

Every actress does topless and stuff like this; you have to., she has said.

As with topless dancing, not all strippers are comfortable dancing full nude.

The re-release did not include the topless menus from the previous set.

To get around these rules two separate barsone topless and one fully nudemay open adjacent to one another.

The original building still stands, now as an adult topless cabaret.

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "cởi trần" trong tiếng Anh

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Chủ Đề