Chịu mọi chi phí dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

Trong Tiếng Anh, chi phí bảo quản là Preservation cost, có phiên âm cách đọc là [ˌprɛzərˈveɪʃən kɒst].

Chi phí bảo quản “Preservation Cost” là số tiền mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả để duy trì, bảo quản và bảo đảm tính nguyên vẹn của các tài sản, hàng hóa hoặc sản phẩm trong thời gian chúng không được sử dụng hoặc tiêu thụ.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “chi phí bảo quản” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Preservation Cost: Chi phí bảo quản
  2. Storage Cost: Chi phí lưu trữ
  3. Maintenance Expense: Chi phí bảo dưỡng
  4. Conservation Fee: Phí bảo tồn
  5. Upkeep Charges: Chi phí duy trì
  6. Care and Maintenance Cost: Chi phí chăm sóc và bảo dưỡng
  7. Asset Preservation Expenses: Chi phí bảo tồn tài sản
  8. Inventory Holding Costs: Chi phí giữ hàng tồn kho
  9. Protection Fee: Phí bảo vệ
  10. Security Expense: Chi phí bảo mật

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Preservation cost” với nghĩa là “chi phí bảo quản” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The preservation cost for maintaining historical artifacts is a necessary expense for museums. => Chi phí bảo quản để duy trì các hiện vật lịch sử là một khoản chi cần thiết đối với các bảo tàng.
  2. The preservation cost of rare books includes climate-controlled storage and restoration efforts. => Chi phí bảo quản sách hiếm bao gồm việc lưu trữ kiểm soát khí hậu và công việc khôi phục.
  3. The company incurred significant preservation costs to protect its antique furniture collection. => Công ty đã phải chịu một chi phí bảo quản đáng kể để bảo vệ bộ sưu tập đồ nội thất cổ.
  4. High-value artwork requires substantial preservation costs to ensure its longevity. => Nghệ thuật có giá trị cao đòi hỏi một số chi phí bảo quản đáng kể để đảm bảo tính lâu bền.
  5. The preservation cost of historical buildings often involves maintenance, repairs, and historical accuracy. => Chi phí bảo quản của các tòa nhà lịch sử thường liên quan đến việc bảo dưỡng, sửa chữa và tính chính xác lịch sử.
  6. The preservation cost of archaeological sites includes excavation, documentation, and protection measures. => Chi phí bảo quản các di tích khảo cổ bao gồm việc khai quật, tài liệu hóa và biện pháp bảo vệ.
  7. Museums allocate a significant portion of their budget to cover the preservation cost of their art collection. => Các bảo tàng cấp một phần quan trọng ngân sách của họ để bao gồm chi phí bảo quản cho bộ sưu tập nghệ thuật của mình.
  8. The preservation cost of historical documents includes digitization efforts to ensure their accessibility. => Chi phí bảo quản của các tài liệu lịch sử bao gồm các công việc số hóa để đảm bảo tính khả dụng của chúng.
  9. The preservation cost of natural habitats involves conservation programs and ecosystem management. => Chi phí bảo quản của môi trường sống tự nhiên bao gồm các chương trình bảo tồn và quản lý hệ sinh thái.
  10. The preservation cost of ancient ruins is crucial for maintaining their historical significance and integrity. => Chi phí bảo quản của các di tích cổ đại là quan trọng để duy trì ý nghĩa lịch sử và tính toàn vẹn của chúng. Tuy không được ứng dụng phổ biến như CIF hay FOB, nhưng DDP vẫn là một trong những điều khoản quan trọng. Việc tìm hiểu nó rất cần thiết cho những ai đang và sẽ hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu nói chung, Logistics nói riêng.

Chịu mọi chi phí dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

MỤC LỤC NỘI DUNG

DDP là gì?

DDP tên viết tắt của cụm tiếng anh Delivery Duty Paid được hiểu là Giao hàng đã trả thuế. Một điều khoản quan trọng trong Incoterms.

Các bên quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ. Rủi ro hàng hóa được chuyển sang người mua tại thời điểm giao hàng. Đương nhiên, nếu có bất kỳ hư hỏng hoặc mất mát trước khi hàng đến điểm giao nhận, mọi tổn thất sẽ do người bán gánh chịu

Khi vận chuyển theo Incoterm này, người bán chịu trách nhiệm tối đa. Người bán chịu mọi chi phí liên quan đến vận chuyển, chi phí làm thủ tục, chi phí dỡ hàng xuống điểm giao hàng, chi phí lấy các chứng từ. Người mua chịu chi phí liên quan đến hàng hóa kể từ khi nhận hàng. Có thể thấy, rủi ro của người bán là cao hơn người mua khi áp dụng điều khoản DDP khi phải chịu chi phí cao hơn.

Trách nhiệm giữa các bên trong trong điều khoản DDP

1. Trách nhiệm của Người bán

Chịu mọi chi phí dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

2. Trách nhiệm của Người mua

Chịu mọi chi phí dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

Chi phí các bên phải chịu trong DDP

1. Đối với Người bán

  • Chi phí làm thủ tục xuất nhập khẩu
  • Thanh toán tất cả loại thuế xuất nhập khẩu và thuế
  • Tất cả các chi phí vận chuyển
  • Chi phí dỡ hàng xuống điểm giao nhận
  • Chi phí lấy các chứng từ cần thiết để nhập khẩu
  • Chi phí quản lý rủi ro hư hỏng hay mất mát

2. Đối với Người mua

  • Chi phí trả tiền hàng cho người bán
  • Mọi chi phí về hàng hóa kể từ khi nhận hàng

Ưu và Nhược điểm của DDP đối với người mua

Chúng ta đã đề cập đến trách nhiệm của người bán và người mua trong việc sử dụng điều kiện DDP trong Incoterms. Giờ là lúc tập trung phân tích ưu và nhược điểm của DDP đem lại cho người mua.

1. Ưu điểm

Người mua không chịu trách nhiệm cho bất kỳ chi phí giao hàng, thuế hoặc các khoản phí xảy ra trong quá trình giao hàng.

Khi mua hàng theo điều khoản DDP, phí kiểm tra dù rất cao nhưng ngay cả khi nó xảy ra, cũng sẽ được lập hóa đơn cho người bán.

Người mua chi trả chi phí giao hàng và thuế tính vào giá của sản phẩm. Khi sản phẩm đã đến nơi an toàn, họ sẽ không phải chịu bất kỳ chi phí nào khác.

Người bán chịu phần lớn rủi ro trong hoạt động mua – bán này, người mua chỉ cần đợi hàng hóa đến và tiếp nhận. Trường hợp người bán sử dụng công ty hậu cần chuyên vận chuyển, lợi thế tổng thể có thể lớn hơn bất lợi.

Chịu mọi chi phí dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

Phần lớn lợi ích thuộc về người mua, tuy nhiên họ vẫn phải đối mặt với một số bất lợi như:

Khi người bán được giao nhiệm vụ vận chuyển, họ thường tìm đến phương án rẻ nhất để tối ưu chi phí. Nếu nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển không đáng tin cậy nhất, khả năng xảy ra vấn đề bao gồm nguy cơ mất hàng hoặc hàng bị hư hỏng là rất cao.

Hơn nữa, khi người bán chịu trách nhiệm vận chuyển, hầu như họ luôn chọn phương án chậm nhất, vì đó sẽ là phương án rẻ nhất. Người mua lúc này không có quyền kiểm soát hoạt động vận chuyển. DDP Incoterms loại bỏ cơ hội để người mua kiểm soát thời gian giao hàng hoặc xác định các cơ hội để đẩy nhanh quá trình giao hàng nếu họ cần.

Xem thêm: Supply Chain là gì? Sự khác biệt giữa Supply Chain và Chuỗi cung ứng

Khi nào sử dụng Điều kiện giao hàng DDP?

Việc xem xét sử dụng DDP khi và chỉ khi chi phí và lộ trình của chuỗi cung ứng ổn định và có thể dự đoán được. Điều khoản thực sự là cam kết mua bán khôn ngoan trong trường hợp người bán thể hiện sự tự tin trong hoạt động cung ứng.

1. Để bảo vệ người mua

Người bán chấp nhận mọi rủi ro. Trong khi đó, thời gian và chi phí vận chuyển liên quan đến DDP là một gánh nặng. Chúng giúp ngăn chặn người mua bị lừa đảo.

2. Đảm bảo giao hàng vận chuyển an toàn trên khắp Thế giới

Mỗi quốc gia có luật lệ riêng về vận chuyển đa quốc gia, thuế cùng các loại phí vận chuyển. Với DDP, người bán vận chuyển qua các tuyến đường tốt nhất, đảm bảo rằng các sản phẩm được vận chuyển an toàn và không bị thất lạc trong suốt hành trình.

3. Giảm gánh nặng thanh toán phí quốc tế cho người mua

Người mua sẽ gặp không ít khó khăn khi thanh toán phí hải quan quốc tế. Việc người bán am hiểu về hàng hóa lẫn lộ trình, chủ động trả phí quốc tế được đánh giá cao thuận tiện hơn cho người mua.

Bài viết dưới đây đã giúp bạn tìm hiểu DDP là gì? Quyền và nghĩa vụ của giữa các bên bán và mua trong điều khoản này ra sao? Hy vọng chúng bổ ích dành cho bạn. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hay bổ ích của chúng tôi tại mục Tin tức bạn nhé!