Trang chủ / Nhu yếu phẩm / Hoá mỹ phẩm
Xịt phòng Glade: Thành phần từ các nguyên liệu thiên nhiên an toàn: Nước, hương thơm tự nhiên, khí hóa lỏng, chất tạo nhũ. Tạo mùi hương tinh khiết, làm cho bạn có trải nghiệm về không gian thêm sạch sẽ và thơm mát.
Ở phần trước, chúng ta đã được học về chất khử mùi [deodorant] và hành động khử mùi [deodorize] trong tiếng Anh, nên hôm nay Jes xin cung cấp cho bạn ứng dụng của nó chính là xịt khử mùi khá quen thuộc trong đời sống của chúng ta.
Từ xịt khử mùi trong tiếng Anh là sự kết hợp của:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Từ loại | Phiên âm |
Chất khử mùi | Deodorant | Danh từ [noun] | dēˈōdərənt |
Sự xịt, phun chất lỏng | Spray | Danh từ [noun] | sprā |
⇒ Deodorant spray [noun]: Xịt khử mùi |
Ví dụ: Have you ever applied deodorant spray to your body? – Bạn có bao giờ dùng xịt khử mùi cho cơ thể của bạn chưa?
Ngoài loại xịt khử mùi, chúng ta còn mở rộng thêm được những sản phẩm khác liên quan chẳng hạn:
- Xịt khử mùi toàn thân: deodorant body spray
- Thanh khử mùi: deodorant stick
- Sáp khử mùi: deodorant wax
nó cũng là chai xịt phòng thân.
it's also a pepper spray.
- bình xịt phòng thân? - duyệt.
sao không làm cho nó trông giống chai xịt phòng thân?
why not, just make it look like pepper spray.
dùng chúng vào những chai xịt
use those new spray bottles i got.
Đưa tôi cái túi thể thao cạnh chai xịt côn trùng nhé?
will you pass me the sports bag by the wasp-and-ants spray?
chai xịt chống nấm này có thể làm đông và vô hiệu hóa bất kỳ hệ thống an ninh nào.
this anti-fungi spray can freeze and disable anysecuritysystem. wow.
xịt phòng rosy
thuốc xịt phòng khử mùi và khử trùng không khí
bình xịt
thuốc xịt
xám xịt
chai xịt