Cảm xúc dâng trào tiếng anh là gì

Chắc hẳn trong văn viết hay trong những cuộc giao tiếp hằng ngày, ai cũng đã có lần rơi vào những cảm xúc mà đôi lúc không biết phải diễn tả ra sao, hoặc không biết diễn tả như nào cho đúng ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây TOPICA Native sẽ cung cấp cho bạn những tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh để bạn vừa có thể làm giàu vốn từ của mình, vừa có thể gọi tên những cảm xúc xảy đến trong cách khoảnh khắc đáng nhớ của cuộc đời bạn.

Xem thêm:

  • Định nghĩa các loại tính từ trong tiếng Anh
  • Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

1/ Những cặp tính từ chỉ cảm xúc và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh

1.1/ Những cặp tính từ mang tính tích cực trong tiếng anh

a/ Delighted và Ecstatic

-Delighted /dɪˈprest /: rất hạnh phúc
“Delighted” là sự hạnh phúc bao gộp sự hài lòng, vui mừng, thích thú và ngạc nhiên với những gì xảy đến
Ex:He was delighted when a cute girl invited me go to the movie
(Anh ấy rất vui mừng khi được một cô gái dễ thương mời đi xem phim)

– Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: vô cùng hạnh phúc
“Ecstatic” lại diễn tả hạnh phúc mang theo sự cao trào của cảm xúc, phù hợp trong diễn tả tình yêu và sự ghen tuông, hoặc là khi bạn bỗng dưng trúng thưởng tiền tỷ.
Ex: I was ecstatic when my boyfriend proposed to me.
(Tôi đã vô cùng hạnh phúc khi được bạn trai cầu hôn)

b/ Astonished và Surprised

– Astonished /əˈstɒn.ɪʃ/:ngạc nhiên, kinh ngạc
“Astonish” dùng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên trong một tình huống mà bạn không thể tin được nó có thật, hoặc một điều bạn dường như không nghĩ nó sẽ xảy ra
Ex: She was astonished at the earthquake
(Cô ấy rất kinh ngạc về trận động đất)

– Surprised /səˈpraɪzd/: ngạc nhiên
“Surprised”  dùng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên trước một bất ngờ nào đó, hoặc cảm xúc ngạc nhiên này có thể có phần nào đó bạn mong đợi, kỳ vọng trước.
Ex:She was surprised about at his gift
(Cô ấy đã ngạc nhiên trước món quà của anh ấy)

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM

>> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
✅ Lịch học linh hoạt với 16 tiết học online/ngày.
✅ Phương pháp PIALE giúp tăng khả năng phản xạ tự nhiên và nhớ lâu hơn.
✅ Lộ trình được tối ưu cho mỗi cá nhân, cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
      ➤ Nhận ngay khóa học thử miễn phí cùng TOPICA Native!

Cảm xúc dâng trào tiếng anh là gì

 

1.2/ Những cặp tính từ miêu tả cảm xúc tiêu cực trong tiếng Anh

a/ Embarrassed và Ashamed

– Embarrassed / ɪmˈbærəst /: Xấu hổ
Trong hai từ thì “Embarrassed” mang nghĩa mạnh hơn, diễn tả một sự xấu hổ về hành động mang tính ngớ ngẩn của bản thân trước mặt người khác
Ex: His comments make me embarrassed
(Lời nhận xét của anh làm tôi thấy xấu hổ)

Ở đây ta hiểu rằng bản thân làm điều gì đó ngu ngốc nên khi bị nhận xét về điều ngu ngốc đó khiến chúng ta xấu hổ

– Ashamed /ə’mju:zd/: Xấu hổ, hổ thẹn
Mặc dù cùng mang nghĩa xấu hổ nhưng “Ashamed” diễn tả sự xấu hổ trước hành động hoặc hàng vi sai trái mà bản thân đã cố tình gây ra trong quá khứ.
Ex: I feel ashamed of my comments
(Tôi cảm thấy xấu hổ vì lời nhận xét của mình)

Ở đây ta hiểu rằng người nói đã nhận xét người khác một cách cố ý, có thể là một lời nhận xét gây tổn thương, nên anh ta cảm thấy  tự xấu hổ về điều đó.

b/ Terrified and Scared

– Terrified /’hɒrɪfaɪ/: Sợ hãi
Giữa hai tính từ chỉ cảm xúc thì “terrified” có mức độ mạnh hơn, và sự sợ hãi này thường bị xảy đến một cách đột ngột, có thể hiểu giống như bị kinh sợ.

Ex: Sue was terrified when she realized her car had broken brake.
(Sue kinh sợ khi nhận ra chiếc xe bị hỏng phanh)

Ex: Sue had a terrifying experience when she had a traffic accident.
(Sue có một trải nghiệm kinh sợ khi trải qua một vụ tai nạn giao thông)

Theo ngữ pháp tiếng Anh, “terrified” sẽ mô tả cảm giác sợ hãi mà hiện tại mà bạn đang cảm nhận được. Còn “terrifying” dùng khi bạn nhắc đến những điều làm bạn sợ.

– Scared / skerd/: Sợ hãi

“Scared” thường diễn tả nỗi sợ bao gồm cả sự lo lắng, bị gây ra bởi một sự vật hoặc tình huống nào đó có phần đáng sợ.
Ex: I felt scared when I was alone.
(Tôi cảm thấy sợ hãi khi ở một mình)

Xem thêm: Những câu chia buồn, an ủi trong Tiếng Anh chân thành nhất!

Cảm xúc dâng trào tiếng anh là gì

Học ngữ pháp tiếng Anh cùng lộ trình khoa học của TOPICA Native

1.3/ Những cặp tính từ chỉ cảm xúc trái nghĩa thông dụng

  • Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán
  • Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị
  • Sad /sæd/: Buồn bã
  • Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
  • Brave /breɪv/: Dũng cảm
  • Afraid /əˈfreɪd/: Sợ hãi
  • Confident / ˈkɑːnfɪdənt /: Tự tin
  • Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng
  • Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / Khó chịu
  • Relaxed / rɪˈlækst / Thư giãn, thoải mái

Xem thêm:  Cách sử dụng câu cảm thán trong Tiếng Anh 

2/ Bài tập ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh cho tính từ cảm xúc

Đề bài:

 Chọn tính từ thích hợp trong các từ sau để  điền vào chỗ trống:

Shocked, Interested, Surprised, Depressed, Disappointed.

  1. My job makes me _____________.
  2. Are you ____________ in buying a car? I’m trying to sell mine.
  3. Everybody was ____________ that he passed the examination.
  4. I was  _____________ with the film. I expected to be much better.
  5. We were very ___________ when we heard the news.

Đáp án:

  1. My job makes me depressed.
    (Công việc của tôi khiến tôi nản lòng)
  2. Are you interested in buying a car? I’m trying to sell mine.
    (Anh có hứng thú mua xe hơi không? Tôi đang định bán chiếc xe của tôi)
  3. Everybody was surprised that he passed the examination.
    (Mọi người đều ngạc nhiên là anh ấy đã thi đậu)
  4. I was disappointed with the film. I expected to be much better.
    (Tôi thất vọng về bộ phim, tôi đã nghĩ là nó hay hơn nhiều)
  5. We were very shocked when we heard the news.
    (Chúng tôi đã rất sốc khi nghe được tin đó)

Mong rằng những tính từ chỉ cảm xúc trên có thể giúp bạn gọi tên những cảm xúc trong khoảnh khắc đáng nhớ của cuộc sống. Nếu muốn tìm hiểu thêm những bộ từ vựng theo chủ đề khác, hoặc những bài ngữ pháp tiếng Anh giúp nâng cao khả năng phối hợp và sử dụng từ vựng trên, bạn có thể tìm cùng TOPICA Native tại đây.