Tỉnh: Đồng Tháp năm 2021 - Chính thức
Năm: 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
Trường Đại học Sư phạm thể dục thể thao Hà Nội thông báo tuyển sinh năm 2022, theo đó trường tuyển 380 chỉ tiêu ngành giáo dục thể chất, 120 chỉ tiêu ngành giáo dục quốc phòng và an ninh.
Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2022 Đồng Tháp nhanh và chính xác. Dữ liệu điểm được cập nhật chính thức từ thông báo điểm của các hội đồng thi tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2022/2023 tại tỉnh Đồng Tháp.
Hướng dẫn tra cứu xem điểm thi:
Để xem được điểm thi, các bạn thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Nhập số báo danh của thí sinh vào ô tìm kiếm
Bước 2: Bấm nút [Tra Điểm]
Hệ thống sẽ trả về chi tiết số điểm từng môn và tổng điểm mà thí sinh đã đạt được trong kỳ thi.
Tra cứu điểm thi vào 10 năm 2022 Đồng Tháp
Hiện tại, điểm chuẩn năm 2022 chưa được công bố. ĐọcTàiLiệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Đồng Tháp ngay sau có thông báo chính thức từ Sở GD&ĐT tỉnh Đồng Tháp
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Đồng Tháp
THPT Tân Phú Trung | 15 | 17 |
THPT Châu Thành 1 | 18,5 | 20,5 |
THPT Châu Thành 2 | 20,375 | 22,375 |
THPT Lai Vung 3 | 21 | 23 |
THPT Lai Vung 2 | 16,625 | 18,625 |
THPT Lai Vung 1 | 27,5 | 19,5 |
THCS & THPT Bình Thạnh Trung | 21,250 | 23,250 |
THCS & THPT Phú Thành A | 22,625 | 24,625 |
THPT Lấp Vò 3 | 21,5 | 23,5 |
THPT Lấp Vò 2 | 21,750 | 23,750 |
THPT Lấp Vò 1 | 26,375 | 28,375 |
THPT Thành phố Sa Đéc | 30,75 | 32,75 |
THPT Nguyễn Du | 22,50 | 24,50 |
THPT thành phố Cao Lãnh | 34,25 | 26,25 |
Trần Quốc Toản | 20 | 22 |
THPT Thiên Hộ Dương | 17,25 | 19,25 |
THPT Đỗ Công Tường | 19,5 | 21,5 |
THPT Cao Lãnh 1 | 11 | 13 |
THPT Cao Lãnh 2 | 18,25 | 20,25 |
THPT Thống Linh | 10 | 12 |
THPT Kiến Văn | 11,25 | 13,25 |
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải | 14,75 | 16,75 |
THPT Tháp Mười | 24,5 | 26,5 |
THPT Trường Xuân | 14,25 | 16,25 |
THPT Mỹ Quý | 11,5 | 13,5 |
THPT Đốc Binh Kiều | 16,25 | 18,25 |
THPT Phú Điền | 11,5 | 13,5 |
THCS và THPT Hòa Bình | 11,5 | 13,5 |
THPT Tràm Chim | 19 | 21 |
THPT Tam Nông | 19 | 21 |
THPT Thanh Bình 2 | 12,125 | 14,125 |
THPT Thanh Bình 1 | 16,25 | 18,25 |
THPT Chu Văn An | 19,75 | 21,75 |
THPT Hồng Ngự 1 | 26,5 | 28,5 |
THPT Hồng Ngự 2 | 10 | 12 |
THPT Hồng Ngự 3 | 23 | 25 |
THPT Long Khánh A | 21,5 | 23,5 |
THPT Tân Thành | 16,375 | 18,375 |
THPT Tân Hồng | 24,5 | 26,5 |
THPT Giồng Thị Đam | 19,375 | 21,375 |
THCS & THPT Tân Mỹ | 18,25 | 20,25 |
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Đồng Tháp
Tra điểm thi vào lớp 10 theo tỉnh
- Đắk Nông
- Điện Biên
- Đồng Nai
- Gia Lai
- Hà Giang
- Hà Nam