Cách đáp lại lời cảm on tiếng Anh

Sure [Không có gì]

No problem [Không có gì]

You’re welcome [Không có gì]

No sweat [Không sao, không hề gì]

You’re quite welcome [Không có gì]

No, not at all [Không, không có gì cả]

Don’t worry about it [Đừng bận tâm về điều đó]

It’s my pleasure [Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi]

It’s the least I could do [Đó là điều nhỏ bé tôi có thể làm cho bạn]

Don’t mention it [Đừng nhắc đến việc đó, không có gì phải bận tâm đâu]

The Sungate - sưu tầm & tổng hợp

Chương trình Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làmKhóa học Tiếng Anh

Theo dõi Facebook của chúng tôi để nhận bài học Tiếng Anh mỗi ngày: Business English Coaching

Công ty Tư vấn & Đào tạo The Sungate:

1. Tư vấn Giải pháp Doanh nghiệp: BUSINESS CONSULTING

2. Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làmBUSINESS ENGLISH COACHING

3. Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ [Tarot/Dịch lý]: KEIDI HOROSCOPES

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0971273139
  • Email:
  • Website: www.thesungate.com.vn
  • Văn phòng: 117 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM

CẢM ƠN VÀ ĐÁP LẠI LỜI CẢM ƠN TRONGTIẾNG ANHHy vọng những mẫu câu này có thể giúp ích cho các bạn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.Có nhiều cách để nói lời cảm ơn, bạn hãy tùy thuộc vào từng hoàn cảnh và mụcđích để sử dụng lời cảm ơn hợp lý:Phần 1:TRONG GIAO TIẾP THÔNG THƯỜNG• Thank you! – Cảm ơn!• Thanks! – Cảm ơn!• Thank you very much! – Cảm ơn rất nhiều!• Thanks a lot! – Cảm ơn rất nhiều!• That’s very kind of you. – Anh/chị thật tốt.• You’re so helpful. – Anh/chị thật tốt• Thanks for your kind words! – Cảm ơn anh/chị đã góp ý/chỉ bảo.• Thank you for coming here today! – Cảm ơn đã đến đây ngày hôm nay.SỬ DỤNG TRONG VĂN VIẾT TRANG TRỌNG• Many thanks for your email. – Cảm ơn email của anh/chị.• I was so pleased to hear from you. – Tôi rất vui mừng khi nghe tin từanh/chị.• I greatly appreciate your kind words. – Tôi rất trân trọng thông tin củaanh/chị.• I am very thankful that you are considering my problem. – Tôi rất cảm ơnkhi anh/chị đã cân nhắc vấn đề của tôi.• Thank you for your consideration. – Cảm ơn sự cân nhắc của anh/chị.SỬ DỤNG TRONG NHỮNG TÌNH HUỐNG TRANG TRỌNG, LỊCH SỰ• How kind you are to help me. – Thật tốt khi bạn có thể giúp tôi.• Thank you for spending time with me. – Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi.• Thank you for talking the trouble to help me. I do appreciate it. – Cảm ơn đãchia sẻ với tôi vấn đề này. Tôi thực sự trân trọng điều đó.• Many thanks for your assistance in our project. – Rất cảm ơn sự giúp đỡ củaanh/chị trong dự án của chúng tôi.Khi ai đó nói lời cảm ơn, bạn có thể dùng một trong những cách sau để đáp lại lờicảm ơn:CHẤP NHẬN LỜI CẢM ƠN• That’s all right! – Không có gì cả đâu!• You’re welcome. – Không có gì.• Don’t mention it. – Đừng nhắc đến việc đó./ không có gì đáng phải bận tâmđâu.• Not at all. – Không có gì cả đâu!• It’s nothing. – Không có gì.• My pleasure. – Giúp đỡ anh/chị là niềm vinh hạnh cho tôi.Phần 2:CÁC MẪU CÂU CẢM ƠN THÔNG DỤNG BẰNG TIẾNG ANHTrong tiếng Việt khi muốn bày tỏ thái độ biết ơn đối với một ai đó chúng ta thườngsử dụng hai từ “cảm ơn”. Ví dụ như: “con cảm ơn mẹ“, “em cảm ơn chị“, “cảm ơncậu“…Tuy nhiên, trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng nhiều cách khác nhauđể nói lời “cảm ơn”. Đồng thời họ cũng sử dụng những ngữ điệu khác nhau để tạoranh giới giữa các “mức độ biết ơn”. Chúng ta hãy tìm hiểu về nó thông qua bàihọc này. 1. Các mẫu câu cảm ơn– Thanks!: Cảm ơn!– Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!– Many thanks!: Cảm ơn nhiều!– Thanks to you!: Cảm ơn bạn!– Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!– Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!– I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!– I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡcủa bạn cho dự án của tôi!– I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn nhưbạn!– There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tảđược sự cảm kích của tôi!– How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?– How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?– Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!– Sincerely thanks: Thành thực cám ơn– Thank you in advance: Cám ơn anh trước– You are so kind: Bạn quá tốt– I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm– I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vàoanh– Thank you but I can do [handle] it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được– I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thếnào– Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh– I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đápbạn– You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi– I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn– Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vìtất cả– You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều– Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trântrọng sự đóng góp của bạn cho công ty!– This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn– Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em– Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương– Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em– Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn– Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến– Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này– How can I show how grateful I am for what you did?: Làm thế nào tôi có thể bàytỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?– Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make suchprogress in learning English!: Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi khôngthể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!2. Các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn– It was my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi– You’re welcome: Không có chi– Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm– Think nothing of it: Đừng bận tậm về nó– It was nothing: Không có gì– My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi– Don’t mention it: Có gì đâu– Any time: Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu– No big deal: Chẳng có gì to tát cảTrên đây chính là một số mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn cho bạn thamkhảo. Mỗi câu sẽ ứng với một trường hợp cụ thể trong cuộc sống. Hy vọng nó sẽhữu ích cho bạn. Chúc các bạn thành công !

Trong cuộc sống cũng như giao tiếp thường ngày bạn thường xuyên sẽ phải nói cảm ơn và đáp trả lời cảm ơn với người khác. Vậy trong Tiếng Anh có những mẫu câu cảm ơn và đáp trả lời cảm ơn như thế nào? Làm sao để sử dụng các mẫu câu này hợp lý, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp. Hãy cùng Cô Ms Hoa Khám phá nhé các bạn!

1. Các mẫu câu cảm ơn

– Thanks!: Cảm ơn!

– Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

– Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

– Thanks to you!: Cảm ơn bạn!

– Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

– Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

– I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

– I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

– I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

– There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

– How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

– How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

– Thanks a million for… !: Triệu lần cảm ơn cho…!

– Sincerely thanks: Thành thực cám ơn

– Thank you in advance: Cám ơn anh trước

– You are so kind: Bạn quá tốt

– I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

– I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

– Thank you but I can do [handle] it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

– I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

– Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh

– I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

– You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

– I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

– Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

– You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều

– Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

– This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn

– Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em

– Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương

– Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em

– Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

– Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến

– Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

2. Các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn

– It was my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi

– You’re welcome: Không có chi

– Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm

– Think nothing of it: Đừng bận tậm về nó

– It was nothing: Không có gì

– My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi

– Don’t mention it: Có gì đâu

– Any time: Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu

– No big deal: Chẳng có gì to tát cả

Video liên quan

Chủ Đề