Bộ bài tây tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Bài tây

20 Tháng Mười, 2016/in Chưa được phân loại /by
Rate this post
  • playing card

    bài tây

  • wild card

    lá bài được gán giá trị ý nghĩa của bất kì một lá bài nào khác

  • deck

    /dek/



    bộ bài

  • hand

    /hænd/



    sắp bài có trên tay

  • play

    /pleɪ/



    lượt chơi

  • face card

    mặt có hình của bài

  • suit

    /suːt/



    nước bài [bộ bài nhỏ]

  • spade



    bích

  • diamond

    /ˈdaɪmənd/



  • heart

    /hɑːt/



  • club

    /klʌb/



    nhép

  • jack

    /dʒæk/



    quân bồi

  • queen

    /kwiːn/



    quân đầm

  • king

    /kɪŋ/



    quân già

  • ace

    /eɪs/



    quân át

  • joker

    /ˈdʒoʊkər/



    quân phăng teo

Bài cùng chủ đề:

Nếu bạn thích bài viết hãy chia sẻ để mọi người cùng xem nhé!

Share this entry
  • Share on Facebook
  • Share on Twitter
  • Share on Google+
  • Share on Pinterest
  • Share on Linkedin
  • Share on Tumblr
  • Share on Vk
  • Share on Reddit
  • Share by Mail
//giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2016/10/636125831312917747_1555_0.jpg 649 750 thieu nhi bai hat tieng anh //giaovienvietnam.com/hinh-anh-tieng-anh/wp-content/uploads/2017/03/LOGO-hinhanhtienganh-alokiddy-300x300.png thieu nhi bai hat tieng anh2016-10-20 00:00:002016-10-20 10:58:52Từ vựng tiếng Anh về Bài tây

Video liên quan

Chủ Đề