Ý nghĩa của từ beget là gì:
beget nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ beget Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa beget mình
1 | 0 Sinh ra, gây ra. | : ''imperialism begets wars'' — chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh |
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
beget | * [bất qui tắc] ngoại động từ begot; begot, begotten |
English | Vietnamese |
beget | sanh ; |
beget | sanh ; |
English | English |
beget; bring forth; engender; father; generate; get; mother; sire | make children |
English | Vietnamese |
beget | * [bất qui tắc] ngoại động từ begot; begot, begotten |
beget | sanh ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beget trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ beget tiếng Anh nghĩa là gì. * [bất qui tắc] ngoại động từ begot; begot, begotten Đây là cách dùng beget tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ
Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.Thông tin thuật ngữ beget tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ beget
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
beget tiếng Anh?
beget /bi'get/
- sinh ra, gây ra
=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranhThuật ngữ liên quan tới beget
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beget trong tiếng Anh
beget có nghĩa là: beget /bi'get/* [bất qui tắc] ngoại động từ begot; begot, begotten- sinh ra, gây ra=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beget tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
beget /bi'get/* [bất qui tắc] ngoại động từ begot tiếng Anh là gì?
begot tiếng Anh là gì?
begotten- sinh ra tiếng Anh là gì?
gây ra=imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
Tìm
beget
beget /bi'get/
- [bất qui tắc] ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
- imperialism begets wars: chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
- sinh ra, gây ra
Động từ bất quy tắc [Base form/Past Simple/Past Participle]: beget / begot / begotten
Xem thêm: get, engender, father, mother, sire, generate, bring forth
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
beget
Từ điển WordNet
- make children; get, engender, father, mother, sire, generate, bring forth
Abraham begot Isaac
Men often father children but don't recognize them
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
begets|begot|begetting|begotten
syn.: bring forth engender father generate get mother sire