Băng gâu tiếng nhật là gì năm 2024

Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 [Yīliáo qìxiè]. Dụng cụ y tế là những dụng cụ, máy móc, thiết bị, vật liệu và một số dụng cụ khác chuyên được dùng trong y tế.

Những dụng cụ y tế thường có trong gia đình.

温度计 [Wēndùjì]: Cặp nhiệt độ.

医用绷带 [Yīyòng bēngdài]: Băng gạc y tế.

医用棉 [Yīyòng mián]: Bông y tế.

医用胶带 [Yīyòng jiāodài]: Băng keo y tế.

医用剪刀 [Yīyòng jiǎndāo]: Kéo y tế.

热/冷敷 [Rè/lěngfū]: Túi chườm nóng/lạnh.

Những dụng cụ y tế thường dùng trong bệnh viện.

医用手套 [Yīyòng shǒutào]: Găng tay y tế.

手术刀 [Shǒushù dāo]: Dao phẫu thuật.

血压计 [Xiěyā jì]: Máy đo huyết áp.

注射器 [Zhùshèqì]: Ống tiêm.

医疗灯 [Yīliáo dēng]: Đèn soi y tế.

听诊器 [Tīngzhěnqì]: Ống nghe.

Bài viết dụng cụ y tế tiếng Trung được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Từ vựng y tế tiếng Nhật thường hay được sử dụng sẽ được Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã tổng hợp giúp bạn đầy đủ các từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Dụng cụ y tế. Cùng Kosei học nhé!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Dụng cụ y tế

Không chỉ trong lĩnh vực kinh tế, mà cả lĩnh vực y tế của Nhật Bản cũng đang rất phát triển. Hàng năm có rất nhiều sinh viên đi du học và làm việc về lĩnh vực này. Vì vậy, trong bài viết này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn từ vựng y tế tiếng Nhật về chuyên ngành y tế và các dụng cụ y tế thường được sử dụng.

  1. デンタルフロス: Băng cá nhân
  2. 脱脂綿(だっしめん):Bông gòn
  3. 縛る(しばる):Băng bó
  4. ギプス:Bó bột
  5. 温度計(おんどけい)・寒暖計(かんだんけい):Nhiệt kế
  6. 除細動器(じょさいどうき):Máy khử rung tim
  7. 血圧測定機(けつあつそくていき):Máy đo huyết áp
  8. ガスマスク:Mặt nạ chống hơi độc
  9. 体重計(たいじゅうけい):Cái cân
  10. 呼吸用チューブ(こきゅうようチューブ):Ống thở
  11. 人口呼吸器(じんこうこきゅうき):Dụng cụ hô hấp nhân tạo
  12. 錠剤(じょうざい):Viên thuốc
  13. 担架(たんか):Cái cáng
  14. 車椅子(くるまいす):Xe lăn
  15. 聴診器(ちょうしんき):Ống nghe
  16. 超音波装置(ちょうおんぱそうち):Máy siêu âm
  17. 内視鏡検査(ないしきょうけんさ):Khám nội soi
  18. デンタルフロス: Chỉ nha khoa
  19. 妊娠検査(にんしんけんさ):Que thử thai
  20. 妊産婦検診(にんさんぷけんしん):Khám thai
  21. 堕胎(だたい):Phá thai
  22. メス:Dao mổ
  23. 手術(しゅじゅつ):Phẫu thuật
  24. 救急箱(きゅうきゅうばこ):Hộp cứu thương
  25. 手術台(しゅじゅつだい):Bàn phẫu thuật
  26. 松葉杖(まつばづえ): Cái nạng
  27. シリンジ: Ống tiêm
  28. 杖(つえ): Cái gậy
  29. 検査用見本(けんさようみほん):Mẫu xét nghiệm
  30. 試験管(しけんかん):Ống nghiệm
  31. 人工授精(じんこうじゅせい):Thụ tinh trong ống nghiệm
  32. 整体する(せいたいする):Chỉnh hình
  33. 美容整形(びようせいけい):Giải phẫu thẩm mỹ
  34. 摩る(さする):Xoa bóp
  35. 手術室(しゅじゅつしつ):Phòng phẫu thuật
  36. 透析(とうせき):Lọc máu
  37. 化学療法(かがくりょうほう):Hoá trị
  38. 輸液(ゆえき):Truyền dịch
  39. 血液検査(けつえきけんさ):Xét nghiệm máu
  40. 尿検査(にょうけんさ):Xét nghiệm nước tiểu

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ y tế mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Chủ Đề