Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 [Yīliáo qìxiè]. Dụng cụ y tế là những dụng cụ, máy móc, thiết bị, vật liệu và một số dụng cụ khác chuyên được dùng trong y tế.
Những dụng cụ y tế thường có trong gia đình.
温度计 [Wēndùjì]: Cặp nhiệt độ.
医用绷带 [Yīyòng bēngdài]: Băng gạc y tế.
医用棉 [Yīyòng mián]: Bông y tế.
医用胶带 [Yīyòng jiāodài]: Băng keo y tế.
医用剪刀 [Yīyòng jiǎndāo]: Kéo y tế.
热/冷敷 [Rè/lěngfū]: Túi chườm nóng/lạnh.
Những dụng cụ y tế thường dùng trong bệnh viện.
医用手套 [Yīyòng shǒutào]: Găng tay y tế.
手术刀 [Shǒushù dāo]: Dao phẫu thuật.
血压计 [Xiěyā jì]: Máy đo huyết áp.
注射器 [Zhùshèqì]: Ống tiêm.
医疗灯 [Yīliáo dēng]: Đèn soi y tế.
听诊器 [Tīngzhěnqì]: Ống nghe.
Bài viết dụng cụ y tế tiếng Trung được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Nguồn: //saigonvina.edu.vn
Từ vựng y tế tiếng Nhật thường hay được sử dụng sẽ được Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã tổng hợp giúp bạn đầy đủ các từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Dụng cụ y tế. Cùng Kosei học nhé!
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Dụng cụ y tế
Không chỉ trong lĩnh vực kinh tế, mà cả lĩnh vực y tế của Nhật Bản cũng đang rất phát triển. Hàng năm có rất nhiều sinh viên đi du học và làm việc về lĩnh vực này. Vì vậy, trong bài viết này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn từ vựng y tế tiếng Nhật về chuyên ngành y tế và các dụng cụ y tế thường được sử dụng.
- デンタルフロス: Băng cá nhân
- 脱脂綿(だっしめん):Bông gòn
- 縛る(しばる):Băng bó
- ギプス:Bó bột
- 温度計(おんどけい)・寒暖計(かんだんけい):Nhiệt kế
- 除細動器(じょさいどうき):Máy khử rung tim
- 血圧測定機(けつあつそくていき):Máy đo huyết áp
- ガスマスク:Mặt nạ chống hơi độc
- 体重計(たいじゅうけい):Cái cân
- 呼吸用チューブ(こきゅうようチューブ):Ống thở
- 人口呼吸器(じんこうこきゅうき):Dụng cụ hô hấp nhân tạo
- 錠剤(じょうざい):Viên thuốc
- 担架(たんか):Cái cáng
- 車椅子(くるまいす):Xe lăn
- 聴診器(ちょうしんき):Ống nghe
- 超音波装置(ちょうおんぱそうち):Máy siêu âm
- 内視鏡検査(ないしきょうけんさ):Khám nội soi
- デンタルフロス: Chỉ nha khoa
- 妊娠検査(にんしんけんさ):Que thử thai
- 妊産婦検診(にんさんぷけんしん):Khám thai
- 堕胎(だたい):Phá thai
- メス:Dao mổ
- 手術(しゅじゅつ):Phẫu thuật
- 救急箱(きゅうきゅうばこ):Hộp cứu thương
- 手術台(しゅじゅつだい):Bàn phẫu thuật
- 松葉杖(まつばづえ): Cái nạng
- シリンジ: Ống tiêm
- 杖(つえ): Cái gậy
- 検査用見本(けんさようみほん):Mẫu xét nghiệm
- 試験管(しけんかん):Ống nghiệm
- 人工授精(じんこうじゅせい):Thụ tinh trong ống nghiệm
- 整体する(せいたいする):Chỉnh hình
- 美容整形(びようせいけい):Giải phẫu thẩm mỹ
- 摩る(さする):Xoa bóp
- 手術室(しゅじゅつしつ):Phòng phẫu thuật
- 透析(とうせき):Lọc máu
- 化学療法(かがくりょうほう):Hoá trị
- 輸液(ゆえき):Truyền dịch
- 血液検査(けつえきけんさ):Xét nghiệm máu
- 尿検査(にょうけんさ):Xét nghiệm nước tiểu
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề dụng cụ y tế mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!