Bài tập them unit 8 tiếng anh 5 vi phượng

What are you reading, Quan? Bạn đang đọc gì vậy Quân? Aladdin and the Magic Lamp. A-la-đin và cây đèn thần.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh có đáp án và lời giải chi tiết

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

  1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

  1. What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp.

[Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần.]

  1. Who's the main character? - A boy... Aladdin.

[Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin.]

  1. What's he like? - I think he's generous.

[Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.]

  1. May I borrow the book? - Yes. You can have it when I finish it.

[Có thể cho tôi mượn quyển sách không? Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.]

Quảng cáo

Câu 2

  1. Point and say.

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

  1. What's An Tiem like? - He's hard-working.

[An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.]

  1. What's Snow White like? - She's kind.

[Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng.]

  1. What's The Fox like? - It's clever.

[Con cáo như thế nào? Nó thông minh.]

  1. What's Tam like? - She's gentle.

[Tấm như thế nào? Cô ấy dịu dàng.]

Câu 3

  1. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.

Do you like fairy tales/comic books/short stories?

[Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?]

Yes,.../No... [Có.../Không...]

What book/story are you reading?

[Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?]

I'm reading...

[Tôi đang đọc...]

What's the main character like?

[Nhân vật chính thế nào?]

He's/She's... [Anh/cô ấy...]

Do you like him/her?

[Bạn có thích anh/cô ấy không?]

Yes,... /No ... [Có.../Không...]

Câu 4

  1. Listen and write one word in each blank.

[Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Linda: What are you reading, Hoa?

Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.

Linda: Are Tam and Cam the main characters?

Hoa: Yes, they are.

Linda: What's Tam like?

Hoa: She's kind.

2. Linda: What's your favourite book, Phong?

Phong: It's Doraemon.

Linda: What's Doraemon like?

Phong: He's clever.

3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?

Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.

Linda: What are the dwarfs like?

Mai: They're short and hard-working.

4. Linda: What are you reading, Tony?

Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.

Linda: Why do you like it?

Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.

Tạm dịch:

1. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa?

Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám.

Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à?

Hoa: Ừ, đúng thế.

Linda: Tấm có tính cách như thế nào?

Hoa: Cô ấy hiền lành.

2. Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong?

Phong: Truyện Đô-rê-mon.

Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào?

Phong: Cậu ấy rất tài phép.

3. Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai?

Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ.

Linda: Những chú lùn như thế nào?

Mai: Họ lùn và chăm chỉ.

4. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này.

Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng.

Lời giải chi tiết:

1. kind

2. clever

3. hard-working

4. generous

1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.

[Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.]

2. What’s Doraemon like? He’s clever.

[Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.]

3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working.

[Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.]

4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.

[An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.]

Câu 5

  1. Number the sentences in the correct order.

[Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.]

Lời giải chi tiết:

1. Minh's my classmate.

[Minh là bạn cùng lớp của tôi.]

2. She likes reading fairy tales in her free time.

[Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.]

3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.

[Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.]

4. It's a Vietnamese story about two girls.

[Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.]

5. Their names are Tam and Cam.

[Tên của họ là Tấm và Cám.]

Câu 6

  1. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

Snow White and Aladdin [Bạch Tuyết và A-la-đin]

There's a girl who's so gentle, [Có một cô gái rất dịu dàng,]

So gentle and so kind. [Rất dịu dàng và rất tốt bụng.]

Snow White is her name. [Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]

Yes, Snow White is her name. [Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]

There's a boy who's so clever, [Có một chàng trai rât thông minh,]

So clever and so bright. [Rất thông minh và rất lanh lợi.]

Aladdin is his name. [A-la-đin là tên của cậu ấy.]

Yes, Aladdin is his name. [Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới

Tom thích đọc. Vào những ngày Chủ nhật, cậu ấy thường ở nhà và đọc nhiều truyện tranh. Cậu ấy thích Thám tử Conan rất nhiều.

Chủ Đề