What are you reading, Quan? Bạn đang đọc gì vậy Quân? Aladdin and the Magic Lamp. A-la-đin và cây đèn thần.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh có đáp án và lời giải chi tiết
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1
- Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
- What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp.
[Bạn đang đọc gì vậy Quân? A-la-đin và cây đèn thần.]
- Who's the main character? - A boy... Aladdin.
[Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin.]
- What's he like? - I think he's generous.
[Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.]
- May I borrow the book? - Yes. You can have it when I finish it.
[Có thể cho tôi mượn quyển sách không? Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.]
Quảng cáo
Câu 2
- Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
- What's An Tiem like? - He's hard-working.
[An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.]
- What's Snow White like? - She's kind.
[Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng.]
- What's The Fox like? - It's clever.
[Con cáo như thế nào? Nó thông minh.]
- What's Tam like? - She's gentle.
[Tấm như thế nào? Cô ấy dịu dàng.]
Câu 3
- Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.
Do you like fairy tales/comic books/short stories?
[Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?]
Yes,.../No... [Có.../Không...]
What book/story are you reading?
[Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?]
I'm reading...
[Tôi đang đọc...]
What's the main character like?
[Nhân vật chính thế nào?]
He's/She's... [Anh/cô ấy...]
Do you like him/her?
[Bạn có thích anh/cô ấy không?]
Yes,... /No ... [Có.../Không...]
Câu 4
- Listen and write one word in each blank.
[Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Linda: What are you reading, Hoa?
Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.
Linda: Are Tam and Cam the main characters?
Hoa: Yes, they are.
Linda: What's Tam like?
Hoa: She's kind.
2. Linda: What's your favourite book, Phong?
Phong: It's Doraemon.
Linda: What's Doraemon like?
Phong: He's clever.
3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?
Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.
Linda: What are the dwarfs like?
Mai: They're short and hard-working.
4. Linda: What are you reading, Tony?
Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.
Linda: Why do you like it?
Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.
Tạm dịch:
1. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa?
Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám.
Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à?
Hoa: Ừ, đúng thế.
Linda: Tấm có tính cách như thế nào?
Hoa: Cô ấy hiền lành.
2. Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong?
Phong: Truyện Đô-rê-mon.
Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào?
Phong: Cậu ấy rất tài phép.
3. Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai?
Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ.
Linda: Những chú lùn như thế nào?
Mai: Họ lùn và chăm chỉ.
4. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?
Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này.
Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?
Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng.
Lời giải chi tiết:
1. kind
2. clever
3. hard-working
4. generous
1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.
[Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.]
2. What’s Doraemon like? He’s clever.
[Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.]
3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working.
[Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.]
4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.
[An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.]
Câu 5
- Number the sentences in the correct order.
[Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.]
Lời giải chi tiết:
1. Minh's my classmate.
[Minh là bạn cùng lớp của tôi.]
2. She likes reading fairy tales in her free time.
[Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.]
3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.
[Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.]
4. It's a Vietnamese story about two girls.
[Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.]
5. Their names are Tam and Cam.
[Tên của họ là Tấm và Cám.]
Câu 6
- Let's sing.
[Chúng ta cùng hát.]
Snow White and Aladdin [Bạch Tuyết và A-la-đin]
There's a girl who's so gentle, [Có một cô gái rất dịu dàng,]
So gentle and so kind. [Rất dịu dàng và rất tốt bụng.]
Snow White is her name. [Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]
Yes, Snow White is her name. [Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.]
There's a boy who's so clever, [Có một chàng trai rât thông minh,]
So clever and so bright. [Rất thông minh và rất lanh lợi.]
Aladdin is his name. [A-la-đin là tên của cậu ấy.]
Yes, Aladdin is his name. [Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Lesson 3 Unit 8 trang 56, 57 SGK tiếng Anh 5 mới
Tom thích đọc. Vào những ngày Chủ nhật, cậu ấy thường ở nhà và đọc nhiều truyện tranh. Cậu ấy thích Thám tử Conan rất nhiều.