Dạng III: Bài tập phân loại và gọi tên oxit
- Lý thuyết và phương pháp giải
- Định nghĩa: oxit là hợp chất tạo bởi hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là
oxi.
Công thức tổng quát: MxOy
Trong đó: Kí hiệu của oxi là O kèm theo chỉ số y
Kí hiệu của một nguyên tố khác là M [có hóa trị n] kèm theo chỉ số x
Theo quy tắc về hóa trị: II.y = n.x
- Phân loại: oxit gồm 2 loại: oxit axit và oxit bazơ
- Oxit axit thường là oxit của phi kim tương ứng với một axit.
Ví dụ: CO2 có axit tương ứng là H2CO3
- Oxit bazơ: thường là oxit của kim loại tương ứng với một bazơ
Ví dụ: Na2O tương ứng với bazơ NaOH
- Cách gọi tên
- Cách gọi chung: tên oxit = tên nguyên tố + oxit
- Với kim loại nhiều hóa trị: tên oxit bazơ = tên kim loại [kèm hóa trị] + oxit
- Với phi kim nhiều hóa trị: tên oxit axit = tên phi kim [có tiền tố chỉ số nguyên tử
phi kim] + oxit [có tiền tố chỉ nguyên tử oxi]
Các tiền tố: mono nghĩa là 1, đi là 2, tri là 3, tetra là 4, penta là 5.
- Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Cho các oxit sau: SO2, CO2, P2O5. Hãy cho biết các oxit trên là oxit axit
hay oxit bazơ và gọi tên các oxit đó.
Hướng dẫn giải
Các oxit SO2, CO2, P2O5 là oxit axit.
Gọi tên:
SO2: lưu huỳnh đioxit
CO2: cacbon đioxit
P2O5: điphotpho pentaoxit
Ví dụ 2: Cho các oxit bazơ sau: FeO, CuO, MgO. Hãy gọi tên các oxit bazơ đó.
Hướng dẫn giải
FeO: sắt[II] oxit
CuO: đồng[II] oxit
MgO: magie oxit