5 từ với các chữ cái a c t năm 2022

  1. Trang chủ
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Ngữ pháp cơ bản

Thứ sáu ngày 10 thg 07 năm 2020

5 từ với các chữ cái a c t năm 2022

Đối với bất kì ngôn ngữ nào bảng chữ cái cũng vô cùng quan trọng là bước đầu tiên giúp bạn chinh phục một ngôn ngữ mới. Trong khuôn khổ bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu sơ lược về bảng chữ cái Tiếng Anh nhé!

1. Sơ lược về bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) dựa trên chữ viết Latinh, là tập hợp các chữ cái cơ bản phổ biến cho các bảng chữ cái khác nhau có nguồn gốc từ bảng chữ cái Latin cổ điển.

   STT    

        Viết Hoa       

       Viết thường                Phiên âm                    Cách đọc        

1

A

a /eɪ/, /æ/ a

2

B

b /biː/ bee

3

C

c /siː/ cee

4

D

d /diː/ dee

5

E

e /iː/ e

6

F

f /ɛf/ ef

7

G

g /dʒiː/ gee

8

H

h /(h)eɪtʃ/ (h)aitch

9

I

i /aɪ/ i

10

J

j /dʒeɪ/ jay

11

K

k /keɪ/ kay

12

L l /ɛl/ el

13

M m /ɛm/ em

14

N n /ɛn/ en

15

O o /oʊ/ o

16

P p /piː/ pee

17

Q q /kjuː/ cue

18

R r /ɑːr/ ar

19

S s /ɛs/ ess

20

T t /tiː/ tee

21

U u /juː/ u

22

V v /viː/ vee

23

W w /ˈdʌbəl.juː/ double-u

24

X x /ɛks/ ex

25

Y y /waɪ/ wy

26

Z

z

/zi/zɛd

zee/zed

Bảng này được tạo thành từ 26 chữ cái bao gồm: 

  • Nguyên âm: A, E, I, O, U
  • Phụ âm: B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z 

Nắm vững các nguyên âmphụ âm này là điều bắt buộc nếu bạn muốn học tốt tiếng anh.

Có 2 dạng bảng đó là bảng chữ cái tiếng anh viết thườngbảng chữ cái tiếng anh viết hoa. Sử dụng một chữ cái viết hoa cho chữ đầu tiên trong một câu và cho chữ cái đầu tiên trong tên của người và địa điểm. 

Hai từ đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Anh xuất phát từ bảng chữ cái Hy Lạp: alpha, beta. 

Lưu ý: Từ z trong tiếng anh Anh được đọc là "Zed", trong tiếng anh Mỹ lại được đọc là "Zee". 

Sau đây là cách phát âm tên của mỗi từ trong bảng chữ cái.

5 từ với các chữ cái a c t năm 2022

Hình ảnh bảng chứ cái tiếng anh

2. Mẹo học chữ cái abc trong tiếng Anh hiệu quả nhất

Có rất nhiều mẹo học bảng chữ cái tiếng anh hiệu quả nhưng để học tốt bạn cần tạo cảm hứng cho mình ngay từ đầu.

➤ Học hát bảng chữ cái

  • Những bài hát luôn là thứ thu hút sự chú ý đặc biệt của mọi người. Chính vì vậy, việc học bảng chữ cái tiếng anh thông qua bài hát là phương pháp chắc chắn sẽ rất hiệu quả giúp bạn học tập một cách tự nhiên và dễ nhớ nhất.

  • Chọn những bài hát có giai điệu vui vẻ kèm theo những hình ảnh minh họa thú vị để tránh sự khô khan và cứng nhắc trong quá trình học tập.

➤ Học bằng cách đọc thật to

  • Đây là phương pháp học tiếng anh vô cùng hiệu quả giúp bộ não của bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Bạn có thể học phát âm một cách chính xác thông qua video dưới đây.

➤ Liên kết các chữ cái với từ cụ thể

  • Việc liên kết các chữ cái tiếng anh với từ ngữ cụ thể giúp bạn có thể học thuộc cách nhanh chóng. E:elephant, C: cat, G:game. L: Love.

  • Hãy ghép những từ ngữ này thành một câu chuyện để tạo cảm hứng giúp bạn học tập và ghi nhớ bảng chữ cái lâu nhất.

➤ Học theo vần

Có một số mẫu trong bảng chữ cái nếu bạn có thể nhớ các nhóm gieo vần, bạn có thể có một thời gian dễ dàng hơn để nhớ cách nói từng chữ cái.

  • A, J và K đều có vần, với âm thanh chữ cái kết thúc bằng Tiếng ay.

  • B, C, D, E, G, P, T, V và Z đều kết thúc bằng âm thanh eee.

  • Tất cả Q, U và W đều kết thúc bằng âm thanh của U u.

  • F, L, M, N, S và X đều bắt đầu với cùng một âm thanh E.

  • H, O và R là những người duy nhất không phù hợp với một trong những vần điệu này, vì vậy bạn sẽ chỉ cần nhớ riêng những từ này.

➤ Thực hành viết lại

  • Sau khi nghe và thuộc lời các bài hát tiếng anh bạn hãy viết lại bài hát đây là cách dễ nhất để ghi nhớ bảng chứ cái tiếng anh.

  • Bạn nên luyện tập viết bài thường xuyên để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng anh một cách tốt nhất.

3. Một số quy tắc đánh vần bảng chữ cái tiếng anh

Đánh vần bảng chữ cái tiếng anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.

Quy tắc 1: Các phụ âm luôn được giữ nguyên khi đọc hay viết tiếng anh

  • Khi gặp các phụ âm như b, f, h, k, l, m, n, p, r, v, z, tr bạn chỉ cần giữ nguyên chúng và đọc bình thường.

Quy tắc 2: Các phụ âm luôn thay đổi khi viết hay đọc tiếng anh 

  • Các phụ âm phải thay đổi khi viết và học tiếng anh bao gồm: c, j, q, x, y, ch, sh

Quy tắc 3: Các phụ âm có thể thay đổi hay giữ nguyên khi đọc và viết tiếng anh :d, g, s, t

4. Cách đọc bảng phiên âm tiếng anh IPA

Ghi nhớ bảng chữ cái tiếng anh thôi chưa đủ bạn cần phải phát âm một cách chính xác thì mới có thể giúp bạn tự tin trong giao tiếp.

5 từ với các chữ cái a c t năm 2022

Bảng phiên âm tiếng anh

Bảng phiên âm tiếng anh IPA là bảng kí hiệu ngữ âm quốc tế.Tương tự như bảng đánh vần tiếng Việt, bảng IPA cũng bao gồm 2 thành phần chính là nguyên âm và phụ âm, hai nguyên âm kết hợp với nhau tạo thành một nguyên âm ghép. Một bảng IPA tối giản sẽ có 44 kí tự, đại diện cho 44 âm trong tiếng Anh, bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm.

Sơ lược về cách đọc

Consonants – Phụ âm

Vowels – Nguyên âm

p – đọc như chữ p của tiếng Việt
Ví dụ: pen /pen/, copy /ˈkɒp.i/

ɪ – đọc i như trong tiếng Việt
Ví dụ: kit /kɪt/, bid bɪd/

b – đọc như chữ b của tiếng Việt
Ví dụ: book /bʊk/, back /bæk/

e – đọc e như trong tiếng Việt
Ví dụ: dress /dres/, test /test/

t – đọc như chữ t của tiếng Việt
Ví dụ: tea /tiː/, set /set/

æ – e (kéo dài, âm hơi pha A)
Ví dụ: bad /bæd/, have /hæv

d – đọc như chữ d của tiếng Việt
Ví dụ: date /deɪt/, old /əʊld/

ɒ – đọc o như trong tiếng Việt
Ví dụ: lot /lɒt/, hot /hɒt

k – đọc như chữ c của tiếng Việt
Ví dụ: keep /kiːp/, school /sku:l/

ʌ – đọc như chữ ă trong tiếng Việt
Ví dụ: love /lʌv/, bus /bʌs

g – đọc như chữ g của tiếng Việt
Ví dụ: get /ɡet/, go /ɡəʊ/

ʊ – đọc như u (tròn môi – kéo dài) trong tiếng Việt
Ví dụ: good /ɡʊd/, put /pʊt/

ʧ – đọc như chữ ch của tiếng Việt
Ví dụ: church /ʧɜːʧ/, match /mætʃ/

iː – đọc i (kéo dài) như trong tiếng Việt
Ví dụ: key /kiː/,  please /pliːz

ʤ – phát thành âm jơ (uốn lưỡi)
Ví dụ: judge /dʒʌdʒ/, age /eiʤ/

eɪ – đọc như vần ây trong tiếng Việt
Ví dụ: make /meɪk/ hate /heɪt

f – đọc như chữ f của tiếng Việt
Ví dụ: fat /fæt/, rough/rʌf/

aɪ – đọc như âm ai trong tiếng Việt
Ví dụ: high /haɪ/, try /traɪ

v – đọc như chữ v của tiếng Việt
Ví dụ: van /væn/, heavy /ˈhev.i/

ɔɪ – đọc như âm oi trong tiếng Việt
Ví dụ: choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/

θ – đọc như chữ th của tiếng Việt
Ví dụ: thing /θɪn/, author /ˈɔː.θər/  

uː – đọc như u (kéo dài) trong tiếng Việt
Ví dụ: blue/bluː/, two /tuː/

ð – đọc như chữ d của tiếng Việt
Ví dụ: that /ðæt/, smooth /smuːð/

əʊ – đọc như âm âu trong tiếng Việt
Ví dụ: show /ʃəʊ/, no /noʊ

s – đọc như chữ s của tiếng Việt
Ví dụ: son /sʌn/, cease, sister

aʊ – đọc như âm ao trong tiếng Việt
Ví dụ: mouth/maʊθ/, now /naʊ/

z – đọc như chữ zờ của tiếng Việt
Ví dụ: zoo /zuː/, roses /rəʊz/

ɪə – đọc như âm ia trong tiếng Việt
Ví dụ:  near /nɪə(r)/, here /hɪər/

ʃ – đọc như s (uốn lưỡi) của tiếng Việt
Ví dụ: ship /ʃɪp/, sure /ʃɔː(r)/

eə – đọc như âm ue trong tiếng Việt
Ví dụ  square /skweə(r)/, fair /feər/

ʒ – đọc như d (uốn lưỡi để bật âm) của tiếng Việt
Ví dụ: pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒ.ən/

ɑː – đọc như a (kéo dài) trong tiếng Việt
Ví dụ:  star /stɑːr/, car /kɑːr

h – đọc như h của tiếng Việt
Ví dụ: hot /hɒt/, whole /həʊl/

ɔː – đọc như âm o trong tiếng Việt
Ví dụ:  thought /θɔːt/, law /lɔ

m – đọc như m của tiếng Việt
Ví dụ:  more /mɔːr/, mine /maɪn/

ʊə – đọc như âm ua trong tiếng Việt
Ví dụ:  poor /pʊə(r), jury /ˈdʒʊə.ri

n – đọc như n của tiếng Việt
Ví dụ: nine /naɪn/, sun /sʌn/

ɜː – đọc như ơ (kéo dài) trong tiếng Việt
Ví dụ:  nurse /nɜːs/, sir /sɜːr

ŋ – Vai trò như vần ng của tiếng Việt
Ví dụ: ring /riŋ/, long /lɒŋ/

i – đọc như âm i trong tiếng Việt
Ví dụ: happy/’hæpi/, we /wiː

L – đọc như chữ L của tiếng Việt
Ví dụ: live /lɪv/, like /laɪk/  

ə – đọc như ơ trong tiếng Việt
Ví dụ: about /ə’baʊt/, butter /ˈbʌt.ər/

r – đọc như chữ r của tiếng Việt
Ví dụ: rich /rɪtʃ/, rose /rəʊz/

u – đọc như u trong tiếng Việt
Ví dụ:  flu /fluː/ coop /kuːp/

j – đọc như chữ z (nhấn mạnh) – hoặc kết hợpvới chữ u → ju – đọc iu
Ví dụ: yet /jes/, use /ju:z/

ʌl – đọc như âm âu trong tiếng Việt
Ví dụ: result /ri’zʌlt/ culture /ˈkʌl.tʃər

w – đọc như chữ g trong tiếng Việt one /wʌn/, queen /kwiːn/

>>> Hy vọng với những chia sẻ hữu ích trên đây bạn đã có thể nắm được bảng chữ cái tiếng anh là gì và cách thuộc lòng bảng này một cách nhanh nhất.

Để được tư vấn kỹ hơn về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây nhé!

5 từ với các chữ cái a c t năm 2022

Thay đổi để đón cơ hội mới
Nhận lộ trình FREE

  • Giáo trình tự học tiếng anh

Bài viết được xem nhiều nhất

Kết quả

5 chữ cái (19 được tìm thấy)(19 found)

ACTED,ACTIN,ACTON,ACTOR,BRACT,CACTI,COACT,DIACT,ENACT,EPACT,EXACT,FACTA,FACTS,FRACT,PACTA,PACTS,REACT,TACTS,TRACT,ED,ACTIN,ACTON,ACTOR,BRACT,CACTI,COACT,DIACT,ENACT,EPACT,EXACT,FACTA,FACTS,FRACT,PACTA,PACTS,REACT,TACTS,TRACT,

Bạn có thể tạo 19 từ 5 chữ cái với Act theo từ điển Scrabble US và Canada.5-letter words with act according to the Scrabble US and Canada dictionary.

5 từ với các chữ cái a c t năm 2022
Một danh sách các từ có chứa hành động và các từ có hành động trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng hành động và các từ bắt đầu bằng Act.words that contain Act, and words with act in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with act, and words that start with act.

Act là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với ACT
  • 11 chữ cái với hành động
  • 10 chữ cái với hành động
  • 9 chữ cái với hành động
  • 8 chữ cái với hành động
  • 7 chữ cái với hành động
  • 6 chữ cái với hành động
  • 5 chữ cái với hành động
  • Từ 4 chữ cái với hành động
  • 3 chữ cái với hành động
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có hành động

Những từ ghi điểm cao nhất với ACT

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ACT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với hành độngĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
gọn nhẹ15 19
chính xác17 18
chính xác16 17
một cách chính xác19 20
thực tế15 18
không chính xác16 18
nhà máy15 15
chính xác16 17
trích xuất16 17
sẽ trở nên tốt đẹp16 17

755 từ Scrabble có chứa Act

11 từ chữ có hành động

  • abreactions15
  • abstracters15
  • abstractest15
  • abstracting16
  • abstraction15
  • abstractive18
  • abstractors15
  • actinically18
  • actinolites13
  • actinometer15
  • actinometry18
  • actinomyces20
  • actinomycin20
  • activations16
  • actomyosins18
  • actualities13
  • actualizing23
  • actuarially16
  • anfractuous16
  • artifactual16
  • artiodactyl17
  • attractance15
  • attractancy18
  • attractants13
  • attractions13
  • autodidacts15
  • azotobacter24
  • bacteremias17
  • bacterially18
  • bactericide18
  • bacteriocin17
  • bacteriuria15
  • bacterizing25
  • benefaction18
  • benefactors18
  • bioactivity21
  • bioreactors15
  • calefactory21
  • caprolactam19
  • cataractous15
  • charactered19
  • chemotactic22
  • climacteric19
  • compactible21
  • compactions19
  • compactness19
  • contractile15
  • contracting16
  • contraction15
  • contractive18
  • contractors15
  • contractual15
  • contracture15
  • counteracts15
  • dactylology21
  • deactivated18
  • deactivates17
  • deactivator17
  • detractions14
  • didacticism19
  • diffracting21
  • diffraction20
  • distracting15
  • distraction14
  • distractive17
  • exactitudes21
  • exactnesses20
  • extractable22
  • extractions20
  • extractives23
  • facticities18
  • factionally19
  • factitively22
  • factorizing26
  • factorships21
  • factorylike23
  • factualisms18
  • factualists16
  • factualness16
  • fractionate16
  • fractioning17
  • fractiously19
  • galactoside15
  • galactosyls17
  • hyperactive24
  • impractical19
  • inactivated17
  • inactivates16
  • inexactness20
  • infractions16
  • interactant13
  • interacting14
  • interaction13
  • interactive16
  • intractable15
  • intractably18
  • jactitation20
  • lactalbumin17
  • lactational13
  • lactiferous16
  • malefaction18
  • malefactors18
  • malpractice19
  • manufactory21
  • manufacture18
  • morphactins20
  • multifactor18
  • neuroactive16
  • nonabstract15
  • noncontract15
  • nondidactic17
  • nonreactive16
  • nonreactors13
  • olfactories16
  • overactions16
  • overreacted17
  • parallactic17
  • phonotactic20
  • phototactic20
  • playactings19
  • polydactyly25
  • practicable19
  • practicably22
  • practically20
  • preenacting16
  • protractile15
  • protracting16
  • protraction15
  • protractive18
  • protractors15
  • pterodactyl19
  • radioactive17
  • rarefaction16
  • reactionary16
  • reactivated17
  • reactivates16
  • recontacted16
  • redactional14
  • reenactment15
  • refractions16
  • retractable15
  • retractions13
  • retroacting14
  • retroaction13
  • retroactive16
  • stalactites13
  • stalactitic15
  • subcompacts21
  • subcontract17
  • subtracters15
  • subtracting16
  • subtraction15
  • subtractive18
  • surfactants16
  • syntactical18
  • tactfulness16
  • tactilities13
  • transacting14
  • transaction13
  • transactors13
  • tumefaction18
  • underacting15
  • underactive17
  • underreacts14
  • unpractical17

10 từ chữ có hành động

  • abacterial14
  • abreacting15
  • abreaction14
  • abstracted15
  • abstracter14
  • abstractly17
  • abstractor14
  • actability17
  • actinolite12
  • actionable14
  • actionably17
  • actionless12
  • activating16
  • activation15
  • activators15
  • activeness15
  • activistic17
  • activities15
  • activizing25
  • actomyosin17
  • actualized22
  • actualizes21
  • actuations12
  • agalactias13
  • ataractics14
  • attractant12
  • attracters12
  • attracting13
  • attraction12
  • attractive15
  • attractors12
  • autodidact14
  • bacteremia16
  • bacteremic18
  • bacterials14
  • bacterized24
  • bacterizes23
  • bacteroids15
  • benefactor17
  • bioreactor14
  • bracteoles14
  • characters17
  • charactery20
  • coenacting15
  • compacters18
  • compactest18
  • compacting19
  • compaction18
  • compactors18
  • contactees14
  • contacting15
  • contactors14
  • contracted15
  • contractor14
  • counteract14
  • deactivate16
  • detracting14
  • detraction13
  • detractive16
  • detractors13
  • didactical16
  • diffracted20
  • distracted14
  • enactments14
  • exactingly23
  • exactitude20
  • extracting20
  • extraction19
  • extractive22
  • extractors19
  • factiously18
  • factitious15
  • factorable17
  • factorages16
  • factorials15
  • factorized25
  • factorizes24
  • factorship20
  • factualism17
  • factualist15
  • factuality18
  • fractional15
  • fractioned16
  • fracturers15
  • fracturing16
  • galactoses13
  • galactosyl16
  • hoactzines24
  • hypotactic22
  • impactions16
  • inactivate15
  • inactively18
  • inactivity18
  • infracting16
  • infraction15
  • infractors15
  • intactness12
  • interacted13
  • jactations19
  • lactations12
  • lactogenic15
  • malefactor17
  • malolactic16
  • morphactin19
  • nonactions12
  • noncontact14
  • nonfactors15
  • nonfactual15
  • nonreactor12
  • olfactions15
  • overacting16
  • overaction15
  • overactive18
  • overreacts15
  • paratactic16
  • phylactery23
  • playacting18
  • playactors17
  • polydactyl21
  • postimpact18
  • practicals16
  • practicers16
  • practicing17
  • practicums18
  • practising15
  • precontact16
  • preenacted15
  • proactions14
  • prolactins14
  • protracted15
  • protractor14
  • reactances14
  • reactivate15
  • reactively18
  • reactivity18
  • recontacts14
  • redactions13
  • reenacting13
  • reenactors12
  • refractile15
  • refracting16
  • refraction15
  • refractive18
  • refractors15
  • refractory18
  • retractile12
  • retracting13
  • retraction12
  • retractors12
  • retroacted13
  • stalactite12
  • subcompact20
  • subtracted15
  • subtracter14
  • surfactant15
  • syndactyls19
  • syndactyly22
  • syntactics17
  • tactically17
  • tacticians14
  • tactlessly15
  • tesseracts12
  • tractional12
  • transacted13
  • transactor12
  • unactorish15
  • underacted14
  • underreact13
  • undidactic16
  • vasoactive18
  • ventifacts18
  • zygodactyl29

9 từ chữ có hành động

  • abreacted14
  • abstracts13
  • actinally14
  • actinians11
  • actinides12
  • actinisms13
  • actiniums13
  • actinoids12
  • actioners11
  • activated15
  • activates14
  • activator14
  • activisms16
  • activists14
  • activized24
  • activizes23
  • actresses11
  • actuality14
  • actualize20
  • actuarial11
  • actuaries11
  • actuating12
  • actuation11
  • actuators11
  • agalactia12
  • artefacts14
  • artifacts14
  • ataractic13
  • attracted12
  • attracter11
  • attractor11
  • bacterial13
  • bacterias13
  • bacterins13
  • bacterium15
  • bacterize22
  • bacteroid14
  • bioactive16
  • bracteate13
  • bracteole13
  • bractless13
  • bractlets13
  • cataracts13
  • character16
  • climactic17
  • coactions13
  • coenacted14
  • cofactors16
  • compacted18
  • compacter17
  • compactly20
  • compactor17
  • contacted14
  • contactee13
  • contactor13
  • contracts13
  • dactylics17
  • detracted13
  • detractor12
  • diactinic14
  • didactics15
  • diffracts18
  • distracts12
  • enactable13
  • enactment13
  • exactable20
  • exactions18
  • exactness18
  • extracted19
  • extractor18
  • facticity19
  • factional14
  • factitive17
  • factoidal15
  • factorage15
  • factorial14
  • factories14
  • factoring15
  • factorize23
  • factotums16
  • factually17
  • fractions14
  • fractious14
  • fractural14
  • fractured15
  • fracturer14
  • fractures14
  • galactose12
  • geotactic14
  • hoactzins23
  • impacters15
  • impactful18
  • impacting16
  • impaction15
  • impactive18
  • impactors15
  • inactions11
  • incompact17
  • inexactly21
  • infracted15
  • infractor14
  • interacts11
  • isotactic13
  • jactation18
  • lactating12
  • lactation11
  • lacteally14
  • misacting14
  • nonacting12
  • nonaction11
  • nonactive14
  • nonactors11
  • nonfactor14
  • nonimpact15
  • olfaction14
  • olfactive17
  • olfactory17
  • outacting12
  • overacted15
  • overreact14
  • playacted17
  • playactor16
  • practical15
  • practiced16
  • practicer15
  • practices15
  • practicum17
  • practised14
  • practises13
  • preacting14
  • preenacts13
  • proaction13
  • proactive16
  • prolactin13
  • protracts13
  • reactance13
  • reactants11
  • reactions11
  • recontact13
  • redacting13
  • redaction12
  • redactors12
  • reenacted12
  • reenactor11
  • refracted15
  • refractor14
  • retracted12
  • retractor11
  • retroacts11
  • subtracts13
  • syndactyl18
  • syntactic16
  • tactfully17
  • tactician13
  • tactilely14
  • tactility14
  • tactually14
  • tesseract11
  • tractable13
  • tractably16
  • tractates11
  • tractions11
  • transacts11
  • tridactyl15
  • unactable13
  • underacts12
  • untactful14
  • varactors14
  • ventifact17

8 từ chữ có hành động

  • abreacts12
  • abstract12
  • actiniae10
  • actinian10
  • actinias10
  • actinide11
  • actinism12
  • actinium12
  • actinoid11
  • actinons10
  • actioner10
  • activate13
  • actively16
  • activism15
  • activist13
  • activity16
  • activize22
  • actorish13
  • actressy13
  • actually13
  • actuated11
  • actuates10
  • actuator10
  • apractic14
  • artefact13
  • artifact13
  • attracts10
  • bacteria12
  • bacterin12
  • bracteal12
  • bractlet12
  • cactuses12
  • cataract12
  • coacting13
  • coaction12
  • coactive15
  • coactors12
  • coenacts12
  • cofactor15
  • compacts16
  • contacts12
  • contract12
  • dactylic16
  • dactylus14
  • detracts11
  • didactic14
  • didactyl15
  • diffract17
  • distract11
  • enacting11
  • enactive13
  • enactors10
  • enactory13
  • exacters17
  • exactest17
  • exacting18
  • exaction17
  • exactors17
  • extracts17
  • factions13
  • factious13
  • factoids14
  • factored14
  • factotum15
  • factures13
  • fractals13
  • fraction13
  • fracture13
  • fracturs13
  • galactic13
  • hoactzin22
  • impacted15
  • impacter14
  • impactor14
  • inaction10
  • inactive13
  • infracts13
  • intactly13
  • interact10
  • lactases10
  • lactated11
  • lactates10
  • lacteals10
  • lacteous10
  • lactones10
  • lactonic12
  • lactoses10
  • misacted13
  • nonactor10
  • nonfacts13
  • outacted11
  • overacts13
  • pactions12
  • playacts15
  • practice14
  • practise12
  • preacted13
  • preenact12
  • protract12
  • reactant10
  • reacting11
  • reaction10
  • reactive13
  • reactors10
  • redacted12
  • redactor11
  • reenacts10
  • refracts13
  • retracts10
  • retroact10
  • subtract12
  • tactical12
  • tactions10
  • tactless10
  • tractate10
  • tractile10
  • traction10
  • tractive13
  • tractors10
  • transact10
  • underact11
  • varactor13

7 từ chữ có hành động

  • abreact11
  • actable11
  • actinal9
  • actings10
  • actinia9
  • actinic11
  • actinon9
  • actions9
  • actives12
  • actorly12
  • actress9
  • actuary12
  • actuate9
  • atactic11
  • attract9
  • bracted12
  • cactoid12
  • coacted12
  • coactor11
  • coenact11
  • compact15
  • contact11
  • dactyli13
  • dactyls13
  • detract10
  • didacts11
  • enacted10
  • enactor9
  • exactas16
  • exacted17
  • exacter16
  • exactly19
  • exactor16
  • extract16
  • factful15
  • faction12
  • factoid13
  • factors12
  • factory15
  • factual12
  • facture12
  • fractal12
  • fracted13
  • fractur12
  • fractus12
  • impacts13
  • inexact16
  • infract12
  • lactams11
  • lactary12
  • lactase9
  • lactate9
  • lacteal9
  • lactean9
  • lactone9
  • lactose9
  • misacts11
  • nonfact12
  • outacts9
  • overact12
  • paction11
  • playact14
  • practic13
  • preacts11
  • reacted10
  • reactor9
  • redacts10
  • reenact9
  • refract12
  • retract9
  • stactes9
  • tactful12
  • tactics11
  • tactile9
  • taction9
  • tactual9
  • tractor9
  • unacted10

6 từ chữ có hành động

  • acting9
  • actins8
  • action8
  • active11
  • actors8
  • actual8
  • bracts10
  • cactus10
  • coacts10
  • dactyl12
  • didact10
  • enacts8
  • epacts10
  • exacta15
  • exacts15
  • factor11
  • fracti11
  • impact12
  • intact8
  • lactam10
  • lactic10
  • misact10
  • outact8
  • preact10
  • reacts8
  • redact9
  • stacte8
  • tactic10
  • tracts8

3 chữ cái với hành động

  • act5

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa hành động

Những từ Scrabble tốt nhất với Act là gì?

Từ Scrabble có chứa điểm cao nhất là Zygodactyl, có giá trị ít nhất 29 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với ACT được chính xác, có giá trị 17 điểm. Các từ điểm cao khác với ACT là chính xác (16), chính xác (19), thực tế (15), không chính xác (16), nhà máy (15), excormor (16), trích xuất (16) và exacter (16).

Có bao nhiêu từ chứa Act?

Có 755 từ mà Contaih hành động trong từ điển Scrabble. Trong số 165 từ đó là 11 từ, 172 là 10 từ chữ, 169 là 9 từ chữ, 122 là 8 chữ cái, 78 là 7 chữ cái, 29 là 6 chữ cái, 14 là 5 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Một số từ với Act là gì?

8 chữ cái bắt đầu bằng hành động..
actually..
activity..
activist..
activate..
activism..
actuator..
actioner..
actinium..

Một từ năm chữ cái kết thúc trong ACT là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng hành động.

Những từ nào có ATC trong đó?

10 chữ cái có chứa ATC..
wristwatch..
matchmaker..
dispatcher..
watchmaker..
matchstick..
watchtower..
flycatcher..
dogcatcher..

Những từ nào có cổng trong chúng?

'Một số từ tiếng Anh phổ biến sử dụng gốc này bao gồm nhập, xuất, trục xuất và báo cáo.Một cách dễ dàng để nhớ từ này là thông qua từ di động, đó là thứ dễ dàng 'mang' từ nơi này sang nơi khác.import, export, deport, and report. An easy way to remember this word root is through the word portable, which is something that is easily 'carried' from one place to another.