5 chữ cái với rit ở giữa năm 2022

MÔN: TẬP VIẾT

Lớp : 2D

Tiết : 21 Tuần:21

Tên bài dạy:

CHỮ R - RÍU RÍT CHIM CA

I. Mục tiêu :

- Rèn kỹ năng viết chữ R.

- Biết viết chữ R theo cỡ vừa và nhỏ.

- Biết viết ứng dụng cụm từ “Ríu rít chim ca” cỡ chữ nhỏ – Biết đúng mẫu, đều nét và nối chữ đúng qui định.

II. Đồ dùng dạy học :

- Mẫu chữ R đặt trong khung chữ.

- Bảng phụ viết sẵn câu ứng dựng cỡ chữ nhỏ " Ríu rít chim ca ".

Bạn đang xem tài liệu "Giáo án Tập viết tiết 21: Chữ R - Ríu rít chim ca", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Môn: Tập viết 
Lớp : 2D
Tiết : 21 Tuần:21
G.v: Phạm Diệu Cầm
Thứ hai ngày 2 tháng 2 năm 2004
Tên bài dạy:
Chữ R - Ríu Rít Chim ca
I. Mục tiêu :
- Rèn kỹ năng viết chữ R.
- Biết viết chữ R theo cỡ vừa và nhỏ. 
- Biết viết ứng dụng cụm từ “Ríu rít chim ca” cỡ chữ nhỏ – Biết đúng mẫu, đều nét và nối chữ đúng qui định. 
II. Đồ dùng dạy học :
- Mẫu chữ R đặt trong khung chữ. 
- Bảng phụ viết sẵn câu ứng dựng cỡ chữ nhỏ " Ríu rít chim ca ".
III. Các hoạt động dạy học chủ yếu:
Thời gian
Nội dung 
các hoạt động dạy học
Phương pháp, hình thức tổ chức 
dạy học tương ứng
Ghi chú
 5 phút
A. Kiểm tra bài cũ: 
* Phương pháp kiểm tra, đánh giá
- 2 hs lên bảng viết chữ Q hoa. 
- 2 hs viết chữ . 
G.v nhận xét, đánh giá.
 1 phút
10 phút
B.Bài mới. 
Giới thiệu bài. 
- Hôm nay cô dạy cả lớp viết chữ R trong câu ứng dụng “Ríu rít chim ca”. 
2. Hướng dẫn Hs viết chữ H hoa 
a/ Quan sát cấu tạo và qui trình viết chữ R hoa
- Chữ R cao 5li, gồm 2nét. 
+ Nét móc ngược trái và nét cong tròn, có hai đầu uốn vào trong không đều nhau. 
- Chúng ta đã học chữ cái hoa nào cũng có nét móc ngược trái? 
- Gv đưa chữ hoa gắn lên bảng. 
- Hs quan sát
Hỏi: Chữ R hoa cao mấy li ?Rộng mấy li? 
Hỏi: Chữ R hoa gồm ? nét 
- GV chỉ lên mẫu bìa: Từ điểm đặt bút đến điểm dừng lại.
GV nêu quy trình viết chữ R
- Chữ P hoa 
Thời gian
Nội dung
các hoạt động dạy học
Phương pháp, hình thức tổ chức dạy học tương ứng
Ghi chú
-Đặt bút tại giao điểm đường kẻ ngang 5 và đường kẻ dọc 3, sau đó viết nét móc ngược trái đuôi nét lượn cong vào trong.Điểm dừng bút đặt trên đường kẻ ngang hai vào giữa đường kẻ dọc 2 và 3.
- Hãy nêu quy trình viết nét móc ngược trái. 
- Gv nhắc lại quy trình viết nét 1 và 2 vừa giảng vừa viết vào khung chữ từ điểm dừng bút của nét 1 lia bút lên giao điểm đường kẻ ngang 5 và đường kẻ dọc 3, viết nét cong tròn có hai đầu uốn vào trong không đều nhau, cuói nét lượn vào giữa thân chữ, tạo vòng xoắn nhỏ[ giữa đường kẻ 3 và 4] rồi viết tiếp nét móc ngược, điểm dừng bút ở đường kẻ 2
 5 phút
 12 phút
3. Hướng dẫn Hs viết trên bảng con
a] Viết bảng: Hs viết chữ R hoa trong khung và bảng con.
4 Hướng dẫn Hs viết từ ứng dụng.
Ríu rít chim ca: Tiếng hót trong trẻo và vui vẻ, nối liền nhau không dứt
- líu lo, véo von, ríu rít, líu ríu 
- Có 4 chữ ghép lại với nhau: Ríu rít chim ca.
- Chữ R, h cao 2 li rưỡi. 
- Chữ t cao 1,5 li.
- Còn lại cao 1 li.
- Dấu sắc đặt trên đầu chữ i, 
5. Hướng dẫn Hs viết bảng,viết vở.
Gv quan sát hs viết bài.
Chấm điểm, nhận xét một số hs đã hoàn thành bài.
- GV vừa viết vừa nói Hs quan sát. 
- Hs tập viết 2 lần 
- Gv sửa cho 1 số HS viết chưa đạt yêu cầu. 
- GV vừa viết vừa nói Hs quan sát. 
- Hs tập viết
- Hãy tìm những từ tả tiếng chim.
- Cụm từ Ríu rít chim ca có mấy chữ ? Những chữ nào? 
+ Những chữ nào có cùng chiều cao và cao mấy ô li. 
+ Các chữ còn lại cao mấy li?
- Hãy nêu vị trí các dấu trong cụm từ .
 - Hs viết bảng. 
- Hs viết vở.
 2 phút
C. Củng cố dặn dò. 
Những bạn chưa viết xong về nhà hoàn thành bài. Tập viết thật nhiều từ có chữ R hoa.
*Rút kinh nghiệm sau tiết dạy: .......................................................................................................................................... 

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

I. Nhận xét

1. Đọc các tên người, tên địa lí nước ngoài sau đây:

- Tên người : Lép Tôn-xtôi, Mô-rít-xơ, Mát-téc-lích, Tô-mát Ê-đi-xơn.

- Tên địa lí: Hi-ma-lay-a, Đa-nuýp, Lốt Ăng-giơ-lét, Niu Di-lân, Công-gô.

Trả lời:

Đọc theo sự hướng dẫn và đọc mẫu của thầy [cô] giáo: Mô-rít xơ, Mát-téc-lích, Hi-ma-lay-a.

2. Biết rằng chữ cái đầu mỗi bộ phận tạo thành các tên riêng nói trên đều được viết hoa, hãy nêu nhận xét về cấu tạo và cách viết mỗi bộ phận trong tên riêng nước ngoài.

Gợi ý

- Mỗi bộ phận trong tên riêng nước ngoài gồm mấy tiếng ?

- Cách viết các tiếng trong cùng một bộ phận tên như thế nào ?

Trả lời:

Tên người

Lép Tôn-xtôi gồm 2 bộ phận: Lép và Tôn-xtôi.

Bộ phận 1 gồm 1 tiếng: Lép

Bộ phận 2 gồm 2 tiếng: Tôn / xtôỉ.

Mô-rít-xơ Mát-téc-lích gồm 1 bộ phận: Mô-rít-xơ và Mát-téc-lích.

Bộ phận 1 gồm 3 tiếng: Mô / rít / xơ.

Bộ phận 1 gồm 3 tiếng: Mát / téc / lích.

Thô-mát Ê-đi-xơn gồm 2 bộ phận: Thô-mát và Ê-đi-xơn.

Bộ phận 1 gồm 2 tiếng: Thô / mát/.

Bô phận 2 gồm 3 tiếng: Ê / đi/ xơn.

Tên địa lí

Hi-ma-lay-a chỉ có 1 bộ phận gồm 4 tiếng: Hi/ ma/ lay/a

Đa-nuýp chỉ có 1 bộ phận gồm 2 tiếng: Đa / nuýp.

Lốt Ăng-giơ-lét có 2 bộ phận là Lốt và Ăng-giơ-lét.

Bộ phận 1 gồm 1 tiếng: Lốt

Bộ phận 2 gồm 3 tiếng: Ăng / giơ / lét.

Niu Di-lân có hai bộ phận: Niu và Di-lân.

Bộ phận 1 gồm 1 tiếng: Niu

Bộ phận 2 gồm 2 tiếng: Di / lân.

Công-gô có 1 bộ phận gồm 2 tiếng là: Công / gô

3. Cách viết một số tên người, tên địa lí nước ngoài sau đây có gì đặc biệt?

- Tên người : Thích Ca Mâu Ni, Khổng Tử, Bạch Cư Dị.

- Tên địa lí: Hi Mã Lạp Sơn, Luân Đôn, Bắc Kinh, Thụy Điển.

Gợi ý:

Con so sánh cách viết các tên riêng nước ngoài này với cách viết các tên riêng Việt Nam.

Trả lời:

Viết giống như tên riêng tiếng Việt Nam. Tất cả các tiếng đầu viết hoa: Thích Ca Mâu Ni, Hi Mã Lạp Sơn

II. Luyện tập

1. Đọc đoạn văn sau rồi viết lại cho đúng những tên riêng trong đoạn:

Gia đình ông Giô-dép lại chuyển về ác-boa để lu-i Paxtơ có thể tiếp tục đi học. ác boa là một thị trấn nhỏ, không có những lâu đài đồ sộ, nguy nga, chỉ thấy những ngôi nhà nhỏ bé, cổ kính và những vườn nho con con. Dòng sông quy-dăng-xơ hiền hòa lượn quanh thành phố với những chiếc cầu trắng phau.

Theo Đức Hoài

Gợi ý:

Con đọc kĩ đoạn văn để xem những tên riêng chỉ người, chỉ địa danh nào chưa được viết đúng theo quy tắc viết hoa tên riêng nước ngoài.

Trả lời:

Viết lại cho đúng những tên riêng trong đoạn:

Ác-boa, Lu-i Pa-xtơ; Ác-boa; Quy-đăng-xơ

2. Viết lại những tên riêng sau cho đúng quy tắc:

- Tên người: anbe anhxtanh, crítxtian anđécxen, iuri gagarin.

- Tên địa lí: xanh pêtécbua, tôkiô, amadôn, niagara.

Gợi ý:

Khi viết hoa tên người, tên địa lí nước ngoài, ta viết hoa chữ cái đầu của mỗi bộ phận tạo thành tên đó. Nếu bộ phận tạo thành tên gồm nhiều tiếng thì giữa các tiếng cần có gạch nối.

Trả lời:

Viết lại các tên riêng đúng quy tắc:

- Tên người : An–be Anh–xtanh; Crít-xti-an An-đéc-xen, I-u-ri Ga-ga-rin.

- Tên địa lí Xanh Pê-téc-bua; Tô-ki-ô; A- ma-dôn; Ni-a-ga-ra.

3. Trò chơi du lịch: Thi ghép đúng tên nước với tên thủ đô của nước ấy

Gợi ý:

Con vận dụng kiến thức thực tế để hoàn thành bài tập.

Trả lời:

Quốc gia

Thủ đô

Trung Quốc

Bắc Kinh

Nga

Mát-xcơ-va

Nhật Bản

Tô-ki-ô

Đức

Béc-lin

Pháp

Pa-ri

 Loigiaihay.com

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 840 từ có chứa các chữ cái "RIT" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên [vì vậy, cho 7-8 từ chữ cái kết thúc bằng "rit", bắt đầu từ trên cùng].

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ có chứa RIT để biết thêm niềm vui liên quan đến "RIT".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

RIT không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với RIT
  • 11 chữ cái với RIT
  • 10 chữ cái với RIT
  • 9 chữ cái với RIT
  • 8 chữ cái với RIT
  • 7 chữ cái với RIT
  • Từ 6 chữ cái với RIT
  • 5 chữ cái với RIT
  • Từ 4 chữ cái với RIT
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với RIT

Những từ ghi điểm cao nhất với RIT

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với RIT, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với RITĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Ritzier16 16
Britska13 14
Britzka22 23
pyritic14 15
vất vả13 13
ritzily19 19
Fritzes19 19
Azurite16 17
quằn quại14 13
từ thiện15 14

840 từ Scrabble có chứa RIT

11 từ chữ với RIT

  • achondrites17
  • achondritic19
  • alexandrite19
  • algorithmic19
  • apparitions15
  • apriorities13
  • arithmetics18
  • arteritides12
  • arthritides15
  • attritional11
  • austerities11
  • authorities14
  • barbarities15
  • bleacherite18
  • brittleness13
  • capillarity18
  • cassiterite13
  • celebrities15
  • cellularity16
  • circularity18
  • cofavorites19
  • colinearity16
  • cologarithm19
  • contritions13
  • coplanarity18
  • copywriters21
  • cordierites14
  • criticality18
  • criticaster15
  • criticising16
  • criticizers24
  • criticizing25
  • cryptarithm23
  • dexterities19
  • diacritical16
  • disheriting16
  • disinherits15
  • disparities14
  • dispiriting15
  • embrittling16
  • enteritides12
  • enteritises11
  • escritoires13
  • exemplarity25
  • exteriority21
  • familiarity19
  • favoritisms19
  • freewriting18
  • freewritten17
  • fritillaria14
  • garnierites12
  • gastritides13
  • gastritises12
  • ghostwriter18
  • ghostwrites18
  • granularity15
  • handwriting19
  • handwritten18
  • hematocrits18
  • hypercritic23
  • ignimbrites16
  • inferiority17
  • inheritable16
  • inheritance16
  • inheritress14
  • insalubrity16
  • insincerity16
  • inspiriting14
  • integrities12
  • interiority14
  • irritancies13
  • irritations11
  • jequirities27
  • juniorities18
  • labradorite14
  • linearities11
  • logarithmic19
  • madreporite16
  • marguerites14
  • meritocracy20
  • meritocrats15
  • meritorious13
  • meteoritics15
  • micturition15
  • muscularity18
  • nephritides17
  • nephritises16
  • newswriting18
  • noncritical15
  • nonirritant11
  • nonminority16
  • nonparities13
  • nutritional11
  • nutritively17
  • obscurities15
  • oracularity16
  • overwriting18
  • overwritten17
  • oviparities16
  • parturition13
  • peculiarity18
  • perithecial18
  • perithecium20
  • peritoneums15
  • peritonitis13
  • phosphorite21
  • planarities13
  • playwriting20
  • porphyritic23
  • posterities13
  • postmarital15
  • precritical17
  • prematurity18
  • prewritings17
  • prioritized23
  • prioritizes22
  • pulchritude19
  • puritanical15
  • puritanisms15
  • pyrargyrite20
  • ritardandos13
  • ritornellos11
  • ritualistic13
  • ritualizing21
  • ritzinesses20
  • salubrities13
  • scleritises13
  • securitized23
  • securitizes22
  • seniorities11
  • sincerities13
  • singularity15
  • skywritings22
  • songwriters15
  • songwriting16
  • specularity18
  • sphalerites16
  • spiritistic15
  • spiritually16
  • spiritualty16
  • spirituelle13
  • subcritical17
  • superiority16
  • sybaritisms18
  • territorial11
  • territories11
  • trailerites11
  • tritenesses11
  • tritheistic16
  • triturating12
  • trituration11
  • triturators11
  • typewriters19
  • typewriting20
  • typewritten19
  • unclarities13
  • underwriter15
  • underwrites15
  • unspiritual13
  • vascularity19
  • vulgarities15

10 từ chữ với RIT

  • achondrite16
  • acritarchs17
  • alacrities12
  • alacritous12
  • algorithms16
  • alterities10
  • anchorites15
  • anchoritic17
  • angularity14
  • anhydrites17
  • apparition14
  • apparitors14
  • arithmetic17
  • arthritics15
  • asperities12
  • attritions10
  • attritting11
  • bipolarity17
  • britannias12
  • brittanias12
  • carritches17
  • celerities12
  • charitable17
  • charitably20
  • chondrites16
  • chondritic18
  • cofavorite18
  • contritely15
  • contrition12
  • copywriter20
  • cordierite13
  • criterions12
  • criteriums14
  • critically17
  • criticised15
  • criticises14
  • criticisms16
  • criticized24
  • criticizer23
  • criticizes23
  • critiquing22
  • demeriting14
  • detritions11
  • diacritics15
  • disherited15
  • disinherit14
  • dispirited14
  • elaterites10
  • embrittled15
  • embrittles14
  • erythrites16
  • escritoire12
  • evaporites15
  • evaporitic17
  • favoritism18
  • freewrites16
  • fritillary16
  • fritterers13
  • frittering14
  • fulgurites14
  • futurities13
  • garnierite11
  • geyserites14
  • ghostwrite17
  • grittiness11
  • handwrites17
  • hematocrit17
  • heritrices15
  • heritrixes20
  • hilarities13
  • hypocrites20
  • ignimbrite15
  • immaturity17
  • imparities14
  • impurities14
  • inheriting14
  • inheritors13
  • inheritrix20
  • insecurity15
  • inspirited13
  • insularity13
  • inverities13
  • irritating11
  • irritation10
  • irritative13
  • irritators10
  • jocularity22
  • kieserites14
  • lathyritic18
  • legerities11
  • logarithms16
  • majorities19
  • margaritas13
  • margarites13
  • marguerite13
  • maturities12
  • mediocrity18
  • meritocrat14
  • meteorites12
  • meteoritic14
  • metritises12
  • millerites12
  • minorities12
  • miswriting16
  • miswritten15
  • modularity16
  • molarities12
  • muliebrity17
  • negritudes12
  • neuritides11
  • neuritises10
  • nigritudes12
  • nonmarital12
  • nonwriters13
  • nutritions10
  • nutritious10
  • nutritives13
  • osmolarity15
  • outwriting14
  • outwritten13
  • ovaritides14
  • overwrites16
  • ozocerites21
  • ozokerites23
  • parritches17
  • perithecia17
  • peritoneal12
  • peritoneum14
  • peritricha17
  • peritrichs17
  • polarities12
  • popularity17
  • premarital14
  • preterites12
  • prewriting16
  • priorities12
  • prioritize21
  • prosperity17
  • prurituses12
  • puritanism14
  • regularity14
  • ritardando12
  • ritonavirs13
  • ritornelli10
  • ritornello10
  • ritualisms12
  • ritualists10
  • ritualized20
  • ritualizes19
  • samaritans12
  • secularity15
  • securities12
  • securitize21
  • senhoritas13
  • severities13
  • similarity15
  • skywriters20
  • skywriting21
  • skywritten20
  • solidarity14
  • songwriter14
  • sonorities10
  • sororities10
  • sphalerite15
  • spiritedly16
  • spiritisms14
  • spiritists12
  • spiritless12
  • spirituals12
  • spirituous12
  • spritsails12
  • subwriters15
  • sybaritism17
  • tellurites10
  • temerities12
  • trailerite10
  • tritheisms15
  • tritheists13
  • triticales12
  • triturable12
  • triturated11
  • triturates10
  • triturator10
  • typewriter18
  • typewrites18
  • uncritical14
  • underwrite14
  • unfavorite16
  • urethritis13
  • viviparity21
  • wernerites13
  • witherites16

9 chữ cái với RIT

  • acritarch16
  • acritical13
  • algorithm15
  • anchorite14
  • anhydrite16
  • ankerites13
  • aperitifs14
  • apparitor13
  • apriority14
  • arteritis9
  • arthritic14
  • arthritis12
  • attriting10
  • attrition9
  • attritive12
  • attritted10
  • austerity12
  • authority15
  • barbarity16
  • baritonal11
  • baritones11
  • bowsprits16
  • britannia11
  • brittania11
  • brittlely14
  • brittlest11
  • brittling12
  • britzskas24
  • caritases11
  • celebrity16
  • charities14
  • chlorites14
  • chloritic16
  • chondrite15
  • clarities11
  • cowriters14
  • cowriting15
  • cowritten14
  • criterial11
  • criterion11
  • criterium13
  • criticise13
  • criticism15
  • criticize22
  • critiqued21
  • critiques20
  • czaritzas29
  • demerited13
  • dendrites11
  • dendritic13
  • detrition10
  • dexterity20
  • diacritic14
  • disherits13
  • disparity15
  • dispirits12
  • dolerites10
  • doleritic12
  • elaterite9
  • embrittle13
  • enteritis9
  • epicritic15
  • erythrite15
  • evaporite14
  • favorites15
  • ferritins12
  • feteritas12
  • fioritura12
  • fioriture12
  • fluorites12
  • freewrite15
  • frittatas12
  • frittered13
  • fritterer12
  • fulgurite13
  • gastritic12
  • gastritis10
  • geyserite13
  • grittiest10
  • handwrite16
  • heritable14
  • heritably17
  • heritages13
  • hypocrite19
  • inherited13
  • inheritor12
  • inspirits11
  • integrity13
  • irritable11
  • irritably14
  • irritancy14
  • irritants9
  • irritated10
  • irritates9
  • irritator9
  • isarithms14
  • jequirity28
  • juniority19
  • kieserite13
  • laborites11
  • laterites9
  • lateritic11
  • lazurites18
  • linearity12
  • logarithm15
  • margarita12
  • margarite12
  • maritally14
  • memoriter13
  • meritless11
  • meteorite11
  • millerite11
  • miswrites14
  • negritude11
  • nephrites14
  • nephritic16
  • nephritis14
  • neuritics11
  • nonparity14
  • nonwriter12
  • nutrition9
  • nutritive12
  • obscurity16
  • outwrites12
  • overwrite15
  • oviparity17
  • ozocerite20
  • ozokerite22
  • peritonea11
  • peritrich16
  • planarity14
  • pleuritic13
  • posterity14
  • preterite11
  • preterits11
  • puritanic13
  • pyritical16
  • rewriters12
  • rewriting13
  • rewritten12
  • ritonavir12
  • ritualism11
  • ritualist9
  • ritualize18
  • ritziness18
  • salubrity14
  • samaritan11
  • sclerites11
  • scleritic13
  • scleritis11
  • senhorita12
  • seniority12
  • senoritas9
  • siderites10
  • sideritic12
  • sincerity14
  • skywriter19
  • skywrites19
  • spiriting12
  • spiritism13
  • spiritist11
  • spiritoso11
  • spiritous11
  • spiritual11
  • spirituel11
  • spritsail11
  • spritzers20
  • spritzing21
  • subwriter14
  • sybarites14
  • sybaritic16
  • tellurite9
  • tenorites9
  • tephrites14
  • tephritic16
  • territory12
  • triteness9
  • tritheism14
  • tritheist12
  • trithings13
  • tritiated10
  • triticale11
  • triticums13
  • triturate9
  • tsaritzas18
  • typewrite17
  • tzaritzas27
  • unclarity14
  • unmerited12
  • unwritten12
  • veritable14
  • veritably17
  • veritates12
  • vulgarity16
  • wernerite12
  • witherite15
  • worriting13
  • writeable14

8 từ chữ với RIT

  • alacrity13
  • alterity11
  • ankerite12
  • aperitif13
  • asperity13
  • attrited9
  • attrites8
  • azurites17
  • baritone10
  • bowsprit15
  • britches15
  • britskas14
  • brittled11
  • brittler10
  • brittles10
  • britzkas23
  • britzska23
  • burritos10
  • carritch15
  • celerity13
  • chlorite13
  • contrite10
  • cowriter13
  • cowrites13
  • criteria10
  • critical12
  • critique19
  • critters10
  • critturs10
  • culprits12
  • cuprites12
  • czaritza28
  • demerits11
  • dendrite10
  • detrital9
  • detritus9
  • diorites9
  • dioritic11
  • disherit12
  • dispirit11
  • dolerite9
  • eldritch14
  • emeritae10
  • emeritas10
  • emeritus10
  • eucrites10
  • eucritic12
  • favorite14
  • ferities11
  • ferrites11
  • ferritic13
  • ferritin11
  • feterita11
  • fluorite11
  • frittata11
  • fritters11
  • fritting12
  • futurity14
  • gritters9
  • grittier9
  • grittily12
  • gritting10
  • handwrit15
  • heritage12
  • heritors11
  • heritrix18
  • hilarity14
  • imparity15
  • impurity15
  • inherits11
  • inspirit10
  • inverity14
  • iritises8
  • irritant8
  • irritate8
  • isarithm13
  • laborite10
  • laterite8
  • lazurite17
  • legerity12
  • majority20
  • maritime12
  • maturity13
  • meriting11
  • metritis10
  • minority13
  • miswrite13
  • molarity13
  • nephrite13
  • neuritic10
  • neuritis8
  • nitrites8
  • outwrite11
  • ovaritis11
  • parities10
  • parritch15
  • picrites12
  • picritic14
  • polarity13
  • preterit10
  • priority13
  • pruritic12
  • pruritus10
  • puritans10
  • purities10
  • pyritous13
  • rarities8
  • rewriter11
  • rewrites11
  • ritually11
  • ritziest17
  • sclerite10
  • security13
  • senorita8
  • severity14
  • siderite9
  • skywrite18
  • sonority11
  • sorority11
  • spirited11
  • spritzed20
  • spritzer19
  • spritzes19
  • sybarite13
  • temerity13
  • tenorite8
  • tephrite13
  • thorites11
  • trithing12
  • triticum12
  • tritiums10
  • tritomas10
  • tritones8
  • tsaritza17
  • tzaritza26
  • verities11
  • worrited12
  • writable13
  • writerly14
  • writhers14
  • writhing15
  • writings12
  • yperites13

7 từ chữ với RIT

  • amritas9
  • attrite7
  • attrits7
  • azurite16
  • barites9
  • britska13
  • brittle9
  • brittly12
  • britzka22
  • burrito9
  • caritas9
  • cerites9
  • charity15
  • clarity12
  • cowrite12
  • critics11
  • critter9
  • crittur9
  • culprit11
  • cuprite11
  • curites9
  • demerit10
  • diorite8
  • emerita9
  • emeriti9
  • esprits9
  • eucrite9
  • ferrite10
  • fritted11
  • fritter10
  • fritzes19
  • gritted9
  • gritter8
  • heritor10
  • inherit10
  • marital9
  • merited10
  • miswrit12
  • neritic9
  • nitrite7
  • norites7
  • noritic9
  • outwrit10
  • peritus9
  • picrite11
  • prithee12
  • puritan9
  • pyrites12
  • pyritic14
  • rewrite10
  • ritards8
  • ritters7
  • rituals7
  • ritzier16
  • ritzily19
  • sorites7
  • soritic9
  • spirits9
  • sprites9
  • territs7
  • thorite10
  • tritely10
  • tritest7
  • tritium9
  • tritoma9
  • tritone7
  • tritons7
  • veritas10
  • verites10
  • worrits10
  • writers10
  • writhed14
  • writhen13
  • writher13
  • writhes13
  • writing11
  • written10
  • yperite12

6 chữ cái với RIT

  • afrits9
  • amrita8
  • attrit6
  • barite8
  • briths11
  • britts8
  • cerite8
  • critic10
  • curite8
  • esprit8
  • ferity12
  • forrit9
  • frites9
  • friths12
  • fritts9
  • griths10
  • gritty10
  • iritic8
  • iritis6
  • merits8
  • norite6
  • parity11
  • periti8
  • purity11
  • pyrite11
  • rarity9
  • ritard7
  • ritter6
  • ritual6
  • ritzes15
  • spirit8
  • sprite8
  • sprits8
  • spritz17
  • territ6
  • triter6
  • triton6
  • verite9
  • verity12
  • worrit9
  • writer9
  • writes9
  • writhe12

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa RIT

Những từ Scrabble tốt nhất với RIT là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa RIT là Czaritzas, có giá trị ít nhất 29 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với RIT là Britska, có giá trị 13 điểm. Các từ điểm cao khác với RIT là Britzka [22], Pyritic [14], Writhen [13], Ritzily [19], Fritzes [19], Azurite [16], quằn quại [14] và từ thiện [15].

Có bao nhiêu từ chứa RIT?

Có 840 từ mà contaih rit trong từ điển Scrabble. Trong số 161 từ đó là 11 chữ cái, 192 là 10 chữ cái, 198 là 9 chữ .

5 chữ cái nào có RIT ở giữa?

Năm chữ cái với RIT ở giữa chúng..
brits..
britt..
crith..
crits..
frith..
frits..
fritt..
fritz..

Những từ nào có RIT trong họ?

authoritative..
authoritative..
authoritarian..
particularity..
supermajority..
supercritical..
dissimilarity..
hypercritical..
archimandrite..

5 chữ cái kết thúc trong đó là gì?

Một số từ 5 chữ cái được sử dụng phổ biến nhất kết thúc trong 'IT' là quỹ đạo, petit, trái cây, rebit, thói quen, thừa nhận, chuyển tiền, v.v.orbit, petit, fruit, rebit, habit, admit, remit, etc.

Từ nào kết thúc với RIT?

merit..
sprit..
afrit..
amrit..
berit..
barit..
scrit..
zerit..

Chủ Đề