5 chữ cái với e trong chữ cái thứ hai năm 2022

Việc học bảng chữ cái tiếng Anh được xem như nền tảng của một ngôn ngữ giúp mang lại cho chúng ta lợi thế khi biết đánh vần và phát âm các chữ cái và các từ khác nhau.

Đối với việc học tiếng Anh cũng vậy, chúng ta cần bắt đầu với bảng chữ cái để có một nền tảng cơ bản và vững chắc sau này. Các bạn hãy cùng tiếngAnh223.com tìm hiểu kỹ hơn về bảng chữ cái tiếng Anh trong bài viết này nhé.

Bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet) là một bảng chữ cái La-tinh gồm 26 chữ cái (bao gồm 5 chữ cái nguyên âm21 chữ cái phụ âm)

Các bạn hãy kích vào để nghe audio cách phát âm các chữ cái và ví dụ minh họa nhé.

A a /eɪ/

apple

N n /en/

nurse

B b /bi:/

baby

O o /əʊ/

orange

C c /si:/

car

P p /pi:/

pig

D d /di:/

dog

Q q /kju:/

queen

E e /i:/

egg

R r /a:/

rose

F f /ef/

fan

S s /es/

sky

G g /dʒi:/

green

T t /ti:/

tiger

H h /eɪt∫/

hat

U u /ju:/

umbrella

I i /aɪ/

ink

V v /vi:/

vase

J j /dʒeɪ/

jam

W w / 'dʌblju:/

window

K k /keɪ/

kids

X x /eks/

box

L l /el/

lemon

Y y /waɪ/

yacht

M m /em/

mango

Z z /zed/
/zi:/ (AmE)

zebra

Bảng chữ cái tiếng Anh này bao gồm cả chữ viết hoa (ví dụ: A, B, C) và chữ viết thường (ví dụ: a, b, c). Tuy nhiên, đây chỉ là dạng chữ in cơ bản, còn thực tế, hình dạng chính xác của chữ cái còn tùy thuộc vào các font chữ khác nhau. Thêm nữa, mỗi người sẽ có một cách viết khác nhau vậy nên hình dạng của chữ cái khi viết tay rất đa dạng.

1. Chữ cái nguyên âm

Có 5 chữ cái nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Đó là: a, e, i, o, u. Để dễ dàng ghi nhớ hơn ta có thể nhớ 5 chữ cái này theo thứ tự - u, e, o, a, i – giống với cách đọc từ “uể oải” trong tiếng Việt. Đôi khi chữ “y” cũng được coi là chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh (khi nó đứng giữa hoặc cuối từ).

2. Chữ cái phụ âm

21 chữ cái phụ âm còn lại là: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Các chữ cái nguyên âm và các chữ cái phụ âm kết hợp lại với nhau sẽ tạo ra các từ trong tiếng Anh. Ví dụ như: apple: quả táo – có 2 chữ cái nguyên âm “a, e” và các chữ cái phụ âm “p,p,l”; orange: quả cam – có 3 chữ cái nguyên âm “o, a, e” và 3 chữ cái phụ âm “r,n,g”

ABC Song

A, B, C, D, E, F, G
H, I, J, K, L, M, N, O, P
Q, R, S
T, U, V
W, X, Y and Z
Now you know the ABC.
Next time won't you sing with me!

Bài hát bảng chữ cái tiếng Anh

A, B, C, D, E, F, G
H, I, J, K, L, M, N, O, P
Q, R, S
T, U, V
W, X, Y và Z
Bây giờ các bạn đã biết bảng chữ cái rồi.
Lần sau các bạn hãy hát cùng mình nhé!

1. Nguồn gốc và tầm quan trọng của bảng chữ cái

Chữ viết đã có từ hàng thiên niên kỷ, chìm trong truyền thống phong phú của người Ai Cập cổ đại. Nhưng sự hiểu biết của chúng ta về bảng chữ cái thực sự được hình thành nhờ vào người Hy Lạp cổ đại. Thành tựu vĩ đại của người Hy Lạp là tạo ra một bảng chữ cái biểu thị các nguyên âm và các phụ âm. Điều này đã cung cấp một hệ thống ngôn ngữ và chữ viết hữu ích sau này được người La Mã điều chỉnh. Khi người La Mã mở rộng đế chế của họ, bảng chữ cái đã đi cùng với nó, tạo thành nền tảng của bảng chữ cái tiếng Anh ngày nay và 26 ký tự của nó. Nhiều ngôn ngữ bắt nguồn từ bảng chữ cái La Mã với số lượng ký tự khác nhau, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha (27), tiếng Thụy Điển (29) và tiếng Croatia (30), nhưng tất cả đều phản ánh 23 ký tự cốt lõi do người La Mã thiết lập. Bảng chữ cái đóng một vai trò hết sức quan trọng. Trước đây, giao tiếp bằng miệng là nền tảng để xây dựng ngôn ngữ. Trước khi có bảng chữ cái, trí nhớ được hình thành thông qua nhịp điệu và âm thanh, thay vì thông qua các ký hiệu viết. Với việc tạo ra và phổ biến một hệ thống bảng chữ cái chính thức, con người có thể dựa vào nhiều thứ hơn là chỉ âm thanh để kể một câu chuyện – họ có thể nhìn thấy nó và viết nó. Từ đó bảng chữ cái đã trở thành hình dạng chữ của các âm thanh.

2. Tần suất được sử dụng của các chữ cái

Chữ cái thường xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ “E” và chữ cái ít dùng nhất là chữ “Z”. Dưới đây là danh sách cho thấy tần suất tương đối của các chữ cái trong một văn bản tiếng Anh do Robert Edward Lewand nghiên cứu và phân tích. (Theo Wikipedia)

A a

8,17%

J j

0,15%

S s

6,33%

B b

1,49%

K k

0,77%

T t

9,06%

C c

2,78%

L l

4,03%

U u

2,76%

D d

4,25%

M m

2,41%

V v

0,98%

E e

12,70%

N n

6,75%

W w

2,36%

F f

2,23%

O o

7,51%

X x

0,15%

G g

2,02%

P p

1,93%

Y y

1,97%

H h

6,09%

Q q

0,10%

Z z

0,07%

I i

6,97%

R r

5,99%

Dưới đây là một số bài học liên quan đến bảng chữ cái tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo thêm nhé.

Hi vọng bài viết này đã giúp các bạn có cái nhìn đầy đủ nhất về bảng chữ cái tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!


Word Lists Word Search

Click to change the position in the word, from the start
1st   3rd   4th   5th and middle

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21


There are 3876 five-letter words with E as second letter

Aeaea Ææa aecia æcia aëdes aedoe- AEDST Aegen aeger æger aegid aegir Aegir Ægir aegis ægis Aegle -aemia AEMTs aeolo- aeons æons æqui- æras aerie aeros Aeryn Aesah aesir Aesir Æsir Aesop Æsop Aetas aetat Aetna Ætna aetts aevum ævum beach Beach beads beady beags Beahm beaks beaky Beale Beall be-all beals beams beamy beano beans beant bean't beany beard Beard beare Beare Béarn bears beast Beast beath beati Beato beats Beaty beaus beaut beaux beave bebar bebay Bebee Bebel bebop becak Becca Becht Becka Becki becks Becks Becky becos becoz becry becue becut bedad bedag bedaw bedde beddy bedel bedes bedew bedid bedim bed-in bed␣in bedip Bedis bedog Bedoy bedye Beebe Beebs beech Beech Beede beedi beefs beefy Beeks beels beely Beems beena beene Beene beeps beers be-ers beery Beery beest beeth beets beeve befal befel befie befit befly befoe befog befor befur begab begad began begar begas Begas begat begay begem beget begg'd begge Beggs begin begob begod begot begry begti begum Begum begun behad be␣had Behan behap Behar behat behen behew Behls Behms Behns Behrs behue Beida Beier beige beigy beild being be-ins bejan Bejar bejel bekah bekas beken belah belam belap belar belay Belay belch Bel␣&␣Dr. Belem Belém Belen Belew Belgo- belid belie Belin belks Bella belle Belle Belli Bello bells Bells belly below Below belts Beltz Belue belye bemad beman bemar bemas bemba Bemba bembe bemes bemix bemol bemow bemud be␣mum benar Benas benat bench Bench Benda Bende bends bendy benes Benes benet benew benga Benge benim Benin Benji Benjy Benke Benko benks benna benne benni Benno Benns Bennu benny Benny Benos benow Bense bento bentō bents benty Bentz Benue Benxi benzo benzo- beots beour bepat bepis Beran beray berde BEREC Berek beret Berga bergh Bergh bergs Berhe berko berks Berks Berks. berme berms Berne berob beroe Beros Berra berry Berry berth Berti beryl Beryl besan besat besaw Besaw besay besee beset besew BESEX Besht besit besom Besòs besot besow bespy besra bessa Besse Bessy Beste bests betag betas betee betel bethe Bethe beths Bethy betid betie betol betop betow Betsy betta Bette betty Betty bet␣up Bevan bevel Bevel bever Bever Bevil Bevin Bevis bevor bevvy bewag beway bewdy bewed bewet bewig bewin bewit bewon Beyer beyng beyts bezel bezes bezil bezzy Ceará cease cebid cebil Cebus cecal Cecie cecil Cecil cecum CEDAC cedar Cedar ceded ceder cedes CEDIA cedis cedry ceebs CEFRL CEGEP cégep ceiba ceili ceils ceint Cejas celeb Celia Celis cella Cella celli Celli 'celli cello 'cello cells celly celom CELTA Celto- celts Celts cemis Cenas cenes cense censi centi- cento cents ceorl CEOSE cepes cephs Čepin Ceqli ceque ceras Ceras CERAs cerci Cerda Cerdà cered ceres Ceres cerge ceria ceric cerin Cerna Cerny ceroc Ceron ceros Cerra certs ceryl Cerys Cesar CESGs cesti cests cetes cetin CETPs Cetus cetyl Ceuta cezve deade deadj. deads deafo deafs deair Deaks deale deals dealt dealy Deane Deang De'ang Deano deans Deans deare dearm dearn dears Dears deary deash deass death Death debag debar Debar debby Debby debel Deben debit Debos Debra debts debug debus debut début debye Debye decad decaf decal decan decar decay decel decet decic decim decko decks decon decor décor decoy decry decyl dedal Deebs deech deede deeds deedy deein deeks deeky deels deem'd deeme deems Deems Deena deepe deeps deere deers DEERS Deese deess de-ess deest deets deevs defat defer deffo defib defix defly Defoe defog Defra degan Degar degas de-gay degel degen degre degum degus degut dehex de-hex Dehns deice de-ice deies deify deign deink deism Deism deist Deist deity Deitz deked dekes dekko dekle delam Delao Delas delay Delay deled Deleo deles delft Delft Delhi Delia delid delis Delks Della Delle dells Delma Delos delph Delph Delps delta Delta DELTA delts delve deman Demao demap Demas demes demic demis demit demix demob Democ. demoi demon demos demur DEMUs demux denar Denas denay dench Dench dendr- Dendy Deneb denes Denes denet denga denib denie denim denin denis Denis Denne Denny Denos dense denti- dento- dents Dents Denys deoil Deols Deons deops deoxy deoxy- Depaz Depew Depok depos depot dépôt Depps depth depts depts. deque derat deray derby Derby dered Derek deres dere's derez Deric derma -derma derma- dermo dermo- derms derne derns derny deros DEROS derps derpy derro Derrs derry Derry derth Derys Desai desal Desas desat desex Desha deshi desid Desir desis Desis desks desma desmo desmo- dests detag detax deter deths detin detox dette detur deuce Deuel Deuty devan Devan devas devel Dever devex devic devil Devil Devin Devoe devon Devon Devos devow dewan dewar Dewar dewax dewds dewed dewet Dewey dexes DExEU Deyes Deyos eefer eefin EEFIs eejit eeked eeled eeler e'en␣so eensy eeped eerie eetch eeven eevns feaks feals feard fear'd feare Fearn fears Fears fease FeAsS feast feats feaze FEBSs fecal feces Fecht fecks fedai Fedak fedan Fed.␣Cl. FedEx fedge fed␣up feebs feeds feele feels feely Feely feens feere feese feete feets feeze Fegan

Pages:  1  2  3  4  5


Từ ngẫu nhiênTrở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


5 từ chữ với một E là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng E..
eager..
eagle..
eagre..
eared..
earls..
early..
earns..
earth..

Một từ 5 chữ cái với o'e s là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng OES.

Một số từ với e trong đó là gì?

5 từ chữ có chữ E..
aahed..
abase..
abate..
abbes..
abbey..
abeam..
abele..
abets..

5 từ chữ với e ở giữa là gì?

Năm chữ cái e là chữ cái giữa..
adept..
agent..
ahead..
alert..
amend..
arena..
avert..
beech..