15.000 đô la mỹ bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247 [miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 06/02/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 06/02/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán [Tiền mặt] Tỷ giá bán [Chuyển khoản] Ðô la Mỹ [USD] 24.263 24.263 24.483 24.483 Bảng Anh [GBP] 29.813 30.088 31.067 31.067 Ðồng Euro [EUR] 25.666 25.718 26.662 26.662 Yên Nhật [JPY] 160,05 161,2 167,11 167,11 Ðô la Úc [AUD] 15.416 15.526 16.096 16.096 Ðô la Singapore [SGD] 17.656 17.819 18.399 18.399 Ðô la Hồng Kông [HKD] 3.038 3.066 3.166 3.166 Ðô la Canada [CAD] 17.566 17.728 18.305 18.305 Franc Thụy Sĩ [CHF] 27.555 27.555 28.451 28.451 Ðô la New Zealand [NZD] 14.527 14.527 15.000 15.000 Bat Thái Lan [THB] 658 658 706 706

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ [USD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 24.263 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 24.263 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 24.483 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 24.483 Ngoại tệ Bảng Anh [GBP] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 29.813 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 30.088 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 31.067 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 31.067 Ngoại tệ Ðồng Euro [EUR] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 25.666 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 25.718 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 26.662 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 26.662 Ngoại tệ Yên Nhật [JPY] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 160,05 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 161,2 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 167,11 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 167,11 Ngoại tệ Ðô la Úc [AUD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 15.416 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 15.526 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 16.096 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 16.096 Ngoại tệ Ðô la Singapore [SGD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.656 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 17.819 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.399 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.399 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông [HKD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 3.038 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 3.066 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 3.166 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 3.166 Ngoại tệ Ðô la Canada [CAD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.566 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 17.728 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.305 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.305 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ [CHF] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 27.555 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 27.555 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 28.451 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 28.451 Ngoại tệ Ðô la New Zealand [NZD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 14.527 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 14.527 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 15.000 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 15.000 Ngoại tệ Bat Thái Lan [THB] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 658 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 658 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 706 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 706

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 06/02/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 06/02/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán AUD/USD 0,6354 0,6399 0,6574 NZD/USD Không áp dụng 0,5987 0,6127 USD/CAD 1,3812 1,3686 1,3375 EUR/USD 1,058 1,06 1,089 GBP/USD 1,2287 1,2401 1,2689 USD/HKD 7,9854 7,9124 7,7326 USD/JPY 151,6 150,52 146,51 USD/SGD 1,3742 1,3617 1,3307 USD/CHF Không áp dụng 0,8805 0,8605 USD/SEK Không áp dụng 10,81 10,3861 USD/THB Không áp dụng 36,87 34,66 USD/DKK Không áp dụng 7,0801 6,8025 USD/NOK Không áp dụng 10,905 10,4773

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 0,6354 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,6399 Tỷ giá bán 0,6574 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,5987 Tỷ giá bán 0,6127 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3812 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3686 Tỷ giá bán 1,3375 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,058 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,06 Tỷ giá bán 1,089 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,2287 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,2401 Tỷ giá bán 1,2689 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 7,9854 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 7,9124 Tỷ giá bán 7,7326 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua [Tiền mặt] 151,6 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 150,52 Tỷ giá bán 146,51 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3742 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3617 Tỷ giá bán 1,3307 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,8805 Tỷ giá bán 0,8605 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 10,81 Tỷ giá bán 10,3861 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 36,87 Tỷ giá bán 34,66 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 7,0801 Tỷ giá bán 6,8025 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 10,905 Tỷ giá bán 10,4773

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Chủ Đề