1 lira bằng bao nhiêu vnd

Theo Peter Nurse Investing.com – Đồng đô la Mỹ đã tăng lên mức cao mới trong một tháng trong phiên giao dịch ở châu Âu khi các nhà hoạch định chính sách của Cục Dự trữ Liên bang đề...

Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?

  • TheoBarani Krishnan/Investing.com-

EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu cực Giá dầu thô có thể phục hồi sau tình trạng bán quá mức nhưng vẫn ở mức cao nhất năm 2022 Cả...

DateExchange Rate10 Feb 231 TRY = 1,252.0934 VND09 Feb 231 TRY = 1,254.5657 VND08 Feb 231 TRY = 1,253.1214 VND07 Feb 231 TRY = 1,248.9099 VND06 Feb 231 TRY = 1,247.3694 VND05 Feb 231 TRY = 1,245.7453 VND04 Feb 231 TRY = 1,245.9902 VND03 Feb 231 TRY = 1,246.1001 VND02 Feb 231 TRY = 1,246.2484 VND01 Feb 231 TRY = 1,246.3675 VND31 Jan 231 TRY = 1,246.6114 VND30 Jan 231 TRY = 1,246.9061 VND29 Jan 231 TRY = 1,247.1426 VND28 Jan 231 TRY = 1,247.2487 VND27 Jan 231 TRY = 1,246.4537 VND26 Jan 231 TRY = 1,246.9575 VND25 Jan 231 TRY = 1,246.7056 VND24 Jan 231 TRY = 1,246.6102 VND23 Jan 231 TRY = 1,245.5714 VND22 Jan 231 TRY = 1,250.1086 VND21 Jan 231 TRY = 1,250.1086 VND20 Jan 231 TRY = 1,246.9391 VND19 Jan 231 TRY = 1,247.6761 VND18 Jan 231 TRY = 1,246.9674 VND17 Jan 231 TRY = 1,247.6372 VND16 Jan 231 TRY = 1,247.4490 VND15 Jan 231 TRY = 1,246.6383 VND14 Jan 231 TRY = 1,246.7709 VND13 Jan 231 TRY = 1,247.9641 VND12 Jan 231 TRY = 1,248.1384 VND

TRYVNDcoinmill.com10.0012,60020.0025,00050.0062,600100.00125,000200.00250,200500.00625,4001000.001,251,0002000.002,502,0005000.006,255,00010,000.0012,510,00020,000.0025,020,00050,000.0062,549,800100,000.00125,099,800200,000.00250,199,400500,000.00625,498,6001,000,000.001,250,997,0002,000,000.002,501,994,000TRY tỷ lệ
9 tháng Hai 2023VNDTRYcoinmill.com20,00015.9950,00039.97100,00079.94200,000159.87500,000399.681,000,000799.362,000,0001598.725,000,0003996.8110,000,0007993.6220,000,00015,987.2550,000,00039,968.12100,000,00079,936.24200,000,000159,872.48500,000,000399,681.211,000,000,000799,362.412,000,000,0001,598,724.835,000,000,0003,996,812.06VND tỷ lệ
9 tháng Hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of the Republic of Turkey, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 10 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 31 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 170 290.5731 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 5 Tháng hai 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 124 509.9728 Đồng Việt Nam

Lịch sử Lia Thổ Nhĩ Kỳ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày TRY /VND kể từ Chủ nhật, 16 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 31 Tháng một 2022

1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 1 702.9057 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 5 Tháng hai 2023

1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ = 1 245.0997 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / TRY

DateTRY/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 20231 246.7279Thứ hai, 30 Tháng một 20231 247.6190Thứ hai, 23 Tháng một 20231 249.4792Thứ hai, 16 Tháng một 20231 248.1489Thứ hai, 9 Tháng một 20231 249.8808Thứ hai, 2 Tháng một 20231 260.7755Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221 264.8617Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221 271.6538Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221 272.9380Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221 287.9943Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221 330.5733Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221 335.1727Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221 331.0068Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221 346.6016Thứ hai, 31 Tháng mười 20221 334.1534Thứ hai, 24 Tháng mười 20221 336.0217Thứ hai, 17 Tháng mười 20221 309.9513Thứ hai, 10 Tháng mười 20221 284.6484Thứ hai, 3 Tháng mười 20221 289.3233Thứ hai, 26 Tháng chín 20221 285.7964Thứ hai, 19 Tháng chín 20221 293.1593Thứ hai, 12 Tháng chín 20221 290.5485Thứ hai, 5 Tháng chín 20221 290.8148Thứ hai, 29 Tháng tám 20221 288.5247Thứ hai, 22 Tháng tám 20221 293.1820Thứ hai, 15 Tháng tám 20221 303.1454Thứ hai, 8 Tháng tám 20221 303.5210Thứ hai, 1 Tháng tám 20221 305.1188Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221 311.6177Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221 342.6529Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221 346.0395Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221 389.8381Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221 403.1090Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221 341.8393Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221 343.1324Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221 395.5641Thứ hai, 30 Tháng năm 20221 414.4355Thứ hai, 23 Tháng năm 20221 454.1674Thứ hai, 16 Tháng năm 20221 480.1017Thứ hai, 9 Tháng năm 20221 519.2598Thứ hai, 2 Tháng năm 20221 542.1648Thứ hai, 25 Tháng tư 20221 555.5092Thứ hai, 21 Tháng ba 20221 542.0498Thứ hai, 14 Tháng ba 20221 546.2034Thứ hai, 7 Tháng ba 20221 589.4221Thứ hai, 28 Tháng hai 20221 647.9964Thứ hai, 21 Tháng hai 20221 667.4145Thứ hai, 14 Tháng hai 20221 671.8321Thứ hai, 7 Tháng hai 20221 667.1595Thứ hai, 31 Tháng một 20221 702.9057Thứ hai, 24 Tháng một 20221 684.1495Thứ hai, 17 Tháng một 20221 688.9294

Chuyển đổi của người dùnggiá Koruna Cộng hòa Séc mỹ Đồng Việt Nam1 CZK = 1067.1764 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3469.9495 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25289.2000 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 782.3660 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23579.4538 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.0525 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.6353 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3955 VNDđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5448.7203 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 699.2689 VND

Tiền Của Thổ Nhĩ Kỳ

  • ISO4217 : TRY
  • Thổ Nhĩ Kỳ
  • TRY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền TRY

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 10 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND1 251.65 Đồng Việt Nam VND2 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND2 503.30 Đồng Việt Nam VND3 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND3 754.95 Đồng Việt Nam VND4 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND5 006.60 Đồng Việt Nam VND5 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND6 258.25 Đồng Việt Nam VND10 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND12 516.49 Đồng Việt Nam VND15 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND18 774.74 Đồng Việt Nam VND20 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND25 032.99 Đồng Việt Nam VND25 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND31 291.24 Đồng Việt Nam VND100 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND125 164.94 Đồng Việt Nam VND500 Lia Thổ Nhĩ Kỳ TRYTRYVND625 824.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: TRY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRKip LàoLAK

Chủ Đề